Lịch sử
Thành tích
Giải vô địch bóng đá Bỉ
- Vô địch (10): 1957/58, 1960/61, 1962/63, 1968/69, 1969/70, 1970/71, 1981/82, 1982/83, 2007/08, 2008/09
- Hạng nhì (11): 1925/26, 1927/28, 1935/36, 1961/62, 1964/65, 1972/73, 1979/80, 1992/93, 1994/95, 2005/06, 2010/11
Cúp bóng đá Bỉ
- Vô địch (6): 1954, 1966, 1967, 1981, 1993, 2011
- Chung kết (9): 1965, 1972, 1973, 1984, 1988, 1989, 1999, 2000, 2007
Cúp liên đoàn bóng đá Bỉ
- Vô địch (1): 1975
Siêu cúp bóng đá Bỉ
- Vô địch (4): 1981, 1983, 2008, 2009
- Chung kết (3): 1993, 1982, 2011
Cúp C2 châu Âu
- Chung kết (1): 1982
Các giải thưởng cá nhân
Cầu thủ
Cầu thủ nổi tiếng
Huấn luyện viên
- ...
- 1983/84 Raymond Goethals -> Léon Semmeling
- 1984/85 Louis Pilot (-> th.4) -> Milorad Pavić
- 1985/86 Milorad Pavić
- 1986/87 Milorad Pavić (th.2 ->) -> Helmut Graf (th.2 ->)
- 1987/88 René Desaeyere (-> th.11) -> Milorad Pavić (th.11 -> th.4) -> Jozef Vliers (th.4 ->)
- 1988/89 Urbain Braems
- 1989/90 Urbain Braems (-> th.8) -> Georg Kessler
- 1990/91 Georg Kessler
- 1991/92 Arie Haan
- 1992/93 Arie Haan
- 1993/94 Arie Haan (-> th.10) -> René Vandereycken (th.10 ->)
- 1994/95 Robert Waseige
- 1995/96 Robert Waseige
- 1996/97 Jos Daerden
- 1997/98 Aad de Mos (-> th.11) -> Daniel Boccar (th.11 -> th.2) -> Luka Peruzović (th.2 ->)
- 1998/99 Tomislav Ivic
- 1999/00 Tomislav Ivic (-> th.9) -> Zeljko Mijac (th.9 -> th.1) -> Jean Thissen và Henri Depireux (th.1 -> th.5) -> Tomislav Ivic (th.5 ->)
- 2000/01 Tomislav Ivic (-> th.12) -> Dominique D'Onofrio và Christian Labarbe (th.12 -> th.1) -> Michel Preud'homme (th.1 ->)
- 2001/02 Michel Preud'homme
- 2002/03 Robert Waseige (-> th.9) -> Dominique D'Onofrio (th.9 ->)
- 2003/04 Dominique D'Onofrio
- 2004/05 Dominique D'Onofrio
- 2005/06 Dominique D'Onofrio
- 2006/07 Johan Boskamp (-> th.8) -> Michel Preud'homme (th.8 ->)
- 2007/08 Michel Preud'homme
Cúp châu Âu
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Standard Liège. |