Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2006

Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2006 là giải vô địch bi-a 9 bi diễn ra hàng năm lần thứ 18, được tổ chức tại thủ đô Manila của Philippines từ ngày 4 đến 12 tháng 11 năm 2006 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức. Cơ thủ chủ nhà Ronato Alcano lần đầu tiên giành ngôi vô địch, sau khi thắng Ralf Souquet 17-11 ở chung kết.

Thể thức

128 cơ thủ chia ra làm 32 bảng 4 người, đấu vòng tròn một lượt chọn 2 người đầu bảng vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch. Như vậy hai kỳ thủ lọt vào chung kết thi đấu tổng cộng 9 trận. Các trận vòng bảng đánh chạm 8, hai vòng loại trực tiếp đầu tiên đánh chạm 10, ba vòng loại tiếp theo (vòng 1/8 đến bán kết) đánh chạm 11, trận chung kết đánh chạm 17.

Các bảng vòng ngoài

In đậm: Kỳ thủ hạt giống của bảng

Bảng 1

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Ngô Già Khánhx8–48–08–633024106
  Chang Keng Kwangx8–38–532120164
  Sven Pauritschx8–331211192
  Harold Rousseaux30314240

Bảng 2

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Efren Reyesx8–58–732123204
  Roy Apanchox8–48–132121134
  Tony Crosby8–7x8–532120204
  Radoslaw Babicax30313240

Bảng 3

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Thorsten Hohmannx8–38–58–233024106
  Tomoo Takanox8–58–632119194
  Andy Worthingtonx8–731218232
  Edwin Montalx30315240

Bảng 4

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Lý Hách Vănx8–18–28–733024106
  Lý Côn Phươngx8–78–432117194
  Alex Pagulayanx8–231217182
  Gustavo Espinosax30313240

Bảng 5

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Marlon Manalox8–48–58–733024166
  Phó Triết Vĩx8–28–432120144
  Nicolas Guimondx8–631215222
  Mike Davisx30317240

Bảng 6

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Ernesto Domínguezx8–48–58–333024126
  Quách Bách Thànhx8–38–632120174
  Dharminder Singh Lillyx8–531216212
  Roger Lysholmx30314240

Bảng 7

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Ralf Souquetx8–78–48–133024126
  Trương Vinh Lânx8–78–032123154
  Leonardo Andamx8–531219212
  Tony Frannssonx3036240

Bảng 8

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Johnny Archerx8–68–78–633024196
  Hoàng Côn Chươngx8–48–532122174
  Gregorio Sanchezx8–431219202
  Từ Mãnhx30315240

Bảng 9

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Lee Van Cortezax8–38–38–433024106
  Thomas Engertx8–08–13211994
  Philipp Stojanovicx8–631211222
  Stuart Lawlerx30311240

Bảng 10

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Francisco Bustamantex8–78–18–533024136
  Jharome Penax8–731222232
  Darren Appletonx8–331216192
  Thái tử Muhtadee Billah8–7x31216232

Bảng 11

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Marco Tschudix8–68–232123164
  David Alcaidex8–68–432122184
  Mika Immonen8–7x8–632122214
  Antonio Liningx30312240

Bảng 12

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Lu Hsun-chenx8–78–78–233024166
  Jörn Kaplanx8–28–632123164
  Rodney Morrisx8–731217232
  Enrique Rojasx30315240

Bảng 13

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Marcus Chamatx8–68–48–633024166
  Rudy Mortax8–18–632122154
  Jeong Young-hwax8–531213212
  Roland Garciax30317240

Bảng 14

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Dương Thanh Thuậnx8–18–632121154
  Tyler Edeyx8–78–532117204
  Raj Hundalx8–431221202
  Muhammad Zulfikri8–5x31217212

Bảng 15

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Nick van den Bergx8–58–332123164
  Sandor Totx8–78–332121184
  Gandy Vallex8–231218182
  Ahmed Al-Sada8–7x31213232

Bảng 16

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Steve Davisx8–68–432123184
  Dennis Orcollo8–7x8–332123184
  Nguyễn Thành Nam8–7x8–132122164
  David Reljicx3038240

Bảng 17

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Vincent Facquetx8–48–08–633024106
  Earl Stricklandx8–68–532120194
  Trần Anh Kiệtx8–231214182
  Chin Ju-chenx30313240

Bảng 18

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Michael Schmidtx8–58–232123154
  Ryu Seung-woox8–78–632121214
  Niels Feijenx8–331217192
  Takeshi Okumura8–7x31217232

Bảng 19

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Triệu Phong Bangx8–38–78–533024156
  Huidji Seex8–28–432119164
  Roman Hyblerx8–431219202
  Bernard Tey Choon Kiatx30313240

Bảng 20

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Vương Hoằng Tườngx8–58–532122184
  Imran Majid8–6x8–532118194
  Evangelos Vettas8–2x31220182
  Patrick Ooi Fook Yuen8–7x31218232

Bảng 21

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Rodolfo Luatx8–18–78–433024126
  Oliver Ortmannx8–78–332117184
  Phụ Kiệm Bax8–231222182
  David Larssonx3039240

Bảng 22

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Roberto Gomezx8–28–38–33302486
  Corey Deuelx8–28–332118134
  John Wimsx8–331213192
  Masaki Tanakax3039240

Bảng 23

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Pat Holtzx8–68–28–333024116
  Ricky Yangx8–38–332122144
  Santos Sambajonx8–431213202
  Jose Paricax30310240

Bảng 24

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Lưu Tuấn Thuyênx8–38–68–533024146
  Jeremy Jonesx8–78–232119174
  Tony Dragox8–331221192
  Ceri Wortsx30310240

Bảng 25

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Louis Condox8–58–18–433024106
  Niêm Vinh Tríx8–48–532121174
  Israel Rotax8–731213232
  Alex Lelyx30316240

Bảng 26

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Andreas Roschkowskyx8–18–532123144
  Alejandro Carvajalx8–78–532117204
  Ibrahim Bin Amir8–7x31221232
  Trương Bùi Vĩ8–6x31218222

Bảng 27

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Hạ Huy Khảix8–38–68–733024166
  Vilmos Földesx8–78–132119164
  Toh Lian Hanx8–331221192
  Junaine Nicholasx30311240

Bảng 28

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Lương Chí Dũngx8–78–68–533024186
  Ronato Alcanox8–231218182
  Christian Reimering8–3x31218192
  Marcel Martens8–4x31215202

Bảng 29

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Jeff de Lunax8–68–332122174
  Kevin Uzzellx8–68–632122204
  Chris Calabresex8–231217182
  Kunihiko Takahashi8–6x31216222

Bảng 30

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Charlie Williamsx8–68–68–533024176
  Fabio Petronix8–38–332122144
  Apsi Chaniagox8–531217212
  Eduardo Villanuevax30313240

Bảng 31

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Konstantin Stepanovx8–78–28–133024106
  Markus Juvax8–68–232123164
  Tan Tiong Boonx8–631216222
  Zbynek Vaicx3039240

Bảng 32

Cơ thủ    TrậnThắngThuaVTVBĐiểm
  Daryl Peachx8–48–632123184
  Ramil Gallegox8–68–432120184
  Rob Saezx8–231220182
  Tepwin Arunnath8–7x31214232

Vòng loại trực tiếp

Nhánh trên

Vòng 64
Chạm 10
 Vòng 32
Chạm 10
 Vòng 16
Chạm 11
 Tứ kết
Chạm 11
 Bán kết
Chạm 11
                  
            
  Ngô GK10
  C Deuel3 
  Ngô GK10
   Vương HT3 
  M Schmidt5
 
  Vương HT10 
  Ngô GK11
   P Holtz6 
  P Holtz10
 
  T Takano6 
  P Holtz10
   K Uzzell6 
  Trương VL6
 
  K Uzzell10 
  Ngô GK6
   R Alcano11 
  E Reyes10
 
  D Orcollo6 
  E Reyes7
   R Alcano10 
  R Gomez1
 
  R Alcano10 
  R Alcano11
   Quách BT5 
  M Manalo10
 
  Chang KK5 
  M Manalo7
   Quách BT10 
  Hạ HK3
 
  Quách BT10 
  R Alcano11
   Lý HV8
  Lý HV10
 
  A Carvajal5 
  Lý HV10
   R Morta8 
  M Juva8
 
  R Morta10 
  Lý HV11
   Š Tot7 
  F Bustamante7
 
  T Engert10 
  T Engert6
   Š Tot10 
  C Williams5
 
  Š Tot10 
  Lý HV11
   Lương CD7 
  E Domínguez7
 
  V Földes10 
  V Földes4
   Lương CD10  
  Lương CD10
  
  Niêm VT7 
  Lương CD11 
   J de Luna6 
  N van den Berg8
 
  J de Luna10 
  J de Luna10
   Lý CP8 
  V Facquet4
 
  Lý CP10 


Nhánh dưới

Vòng 64
Chạm 10
 Vòng 32
Chạm 10
 Vòng 16
Chạm 11
 Tứ kết
Chạm 11
 Bán kết
Chạm 11
                  
            
  T Hohmann9
  T Edey10 
  T Edey10
   R Yang9 
  D Peach7
 
  R Yang10 
  T Edey6
   Lưu TT11 
  Lu HC7
 
  Ryu SW10 
  Ryu SW6
   Lưu TT10 
  Lưu TT10
 
  E Strickland2 
  Lưu TT8
   R Souquet11 
  R Souquet10
 
  H See3 
  R Souquet10
   Dương TT8 
  J Archer6
 
  Dương TT10 
  R Souquet11
   K Stepanov4 
  M Tschudi10
 
  Hoàng CC8 
  M Tschudi7
   K Stepanov10 
  K Stepanov10
 
  O Ortmann6 
  R Souquet11
   Phó TV10
  LV Corteza10
 
  I Majid4 
  LV Corteza8
   D Alcaide10 
  D Alcaide10
 
  J Kaplan7 
  D Alcaide10
   R Luat11 
  R Luat10
 
  J Jones5 
  R Luat10
   R Apancho6 
  A Roschkowsky8
 
  R Apancho10 
  R Luat7
   Phó TV11 
  M Chamat7
 
  Phó TV10 
  Phó TV10
   Triệu PB8  
  Triệu PB10
  
  R Gallego5 
  Phó TV11 
   S Davis8 
  S Davis10
 
  F Petroni7 
  S Davis10
   J Pena8 
  L Condo7
 
  J Pena10 


Chung kết

Cơ thủTỉ số
  Ronato Alcano17
  Ralf Souquet11

Tham khảo

Liên kết ngoài