Xigazê

đô thị cấp huyện tại Khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc

Xigazê tiếng Trung: 日喀则; bính âm: Rìkāzé, Hán Việt: Nhật Khách Tắc) là một địa khu của Khu tự trị Tây Tạng tại Trung Quốc. Trung tâm hành chính của địa khu là thành phố Xigazê. Về mặt lịch sử, hầu hết địa khu từng là một phần của Tỉnh Tsang thuộc Tây Tạng cũ.

Xigazê
Tập tin:Vị trí của Xigazê within Xizang (China).png
Vị trí địa khu Xigazê (vàng) tại Khu tự trị Tây Tạng và tại Trung Quốc. Phía nam là biên giới với Nepal, Bhutan và bang (Sikkim) Ấn Độ.
Tên tiếng Trung
Phồn thể日喀則地區
Giản thể日喀则地区
Tên Tây Tạng
Chữ Tạng གཞིས་ཀ་
རྩེ་ས་ཁུལ་
Tu viện Sakya

Huyện

Bản đồ
 
#TênChữ HánBính âmHán ViệtTạng vănWylieDân số (ước tính 2003)Diện tích (km²)Mật độ (/km²)
1Xigazê日喀则市Rìkāzé ShìNhật Khách Tắc thịགཞིས་ཀ་རྩེ་གྲོང་ཁྱེར།gzhis ka rtse grong khyer90.0003.65425
2Namling南木林县Nánmùlín XiànNam Mộc Lâm huyệnརྣམ་གླིང་རྫོང་rnam gling rdzong70.0008.1139
3Gyangzê江孜县Jiāngzī XiànGiang Tư huyệnརྒྱལ་རྩེ་རྫོང་rgyal rtse rdzong60.0003.85916
4Tingri定日县Dìngrì XiànĐịnh Nhật huyệnདིང་རི་རྫོང་ding ri rdzong50.00013.8594
5Sa'gya萨迦县Sàjiā XiànTát Ca huyệnས་སྐྱ་རྫོང་sa skya rdzong40.0007.5105
6Lhazê拉孜县Lāzī XiànLạp Tư huyệnལྷ་རྩེ་རྫོང་lha rtse rdzong50.0004.50511
7Ngamring昂仁县Ángrén XiànNganh Nhân huyệnངམ་རིང་རྫོང་ngam ring rdzong50.00020.1052
8Xaitongmoin谢通门县Xiètōngmén XiànTạ Thông Môn huyệnབཞད་མཐོང་སྨོན་རྫོང་bzhad mthong smon rdzong40.00013.9603
9Bainang白朗县Báilǎng XiànBạch Lãng huyệnཔ་སྣམ་རྫོང་pa snam rdzong40.0002.80614
10Rinbung仁布县Rénbù XiànNhân Bốརིན་སྤུངས་རྫོང་rin spungs rdzong30.0002.12314
11Kangmar康马县Kāngmǎ XiànKhang Mã huyệnཁང་དམར་རྫོང་khang dmar rdzong20.0006.1653
12Dinggyê定结县Dìngjié XiànĐịnh Kết huyệnགདིང་སྐྱེས་རྫོང་gding skyes rdzong20.0005.8163
13Trọng Ba仲巴县Zhòngbā XiànTrọng Ba huyệnའབྲོང་པ་རྫོང་'brong pa rdzong10.00043.5940
14Á Đông亚东县Yàdōng XiànÁ Đông huyệnགྲོ་མོ་རྫོང་gro mo rdzong10.0004.3062
15Gyirong吉隆县Jílóng XiànCát Long huyệnསྐྱིད་གྲོང་རྫོང་skyid grong rdzong10.0009.0091
16Nyalam聂拉木县Nièlāmù XiànNhiếp Lạp Mộc huyệnགཉའ་ལམ་རྫོང་gnya' lam rdzong10.0007.9031
17Saga萨嘎县Sàgā XiànTác Dát huyệnས་དགའ་རྫོང་sa dga' rdzong10.00012.4111
18Gamba岗巴县Gá'ěr XiànCương Baགམ་པ་རྫོང་gam pa rdzong10.0003.9363


Tham khảo