Thanh xuân có bạn (mùa 3)

Chương trình tuyển chọn nhóm nhạc nam Trung Quốc năm 2021

Thanh xuân có bạn 3 (tiếng Trung: 青春有你3, bính âm: Qīng Chūn Yǒu Nǐ 3, tiếng Anh: Youth With You 3) là một chương trình sống còn tuyển chọn nhóm nhạc nam Trung Quốc được công chiếu ngày 18 tháng 2 năm 2021 trên kênh iQIYI. Được dẫn dắt bởi các cố vấn như Lý Vũ Xuân, Lý Vinh Hạo, Lisa, và Phan Vỹ Bá.[1] Chương trình quy tụ 119 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau, để tạo thành một nhóm nhạc nam gồm 9 thành viên thông qua bình chọn của khán giả toàn cầu.[2]

Thanh xuân có bạn 3
Thể loạiChương trình truyền hình
Giám khảoLý Vũ Xuân
Lý Vinh Hạo
Lisa
Phan Vỹ Bá
Nhạc dạo"We Rock"
Quốc gia Trung Quốc
Ngôn ngữTiếng Trung Quốc
Số mùa3
Số tập24
Sản xuất
Thời lượng80–120 phút
Trình chiếu
Kênh trình chiếuiQIYI
Phát sóng18 tháng 2 năm 2021 (2021-02-18) – 1 tháng 5 năm 2021 (2021-05-01)
Thông tin khác
Chương trình trướcThanh xuân có bạn 2

Đêm chung kết theo kế hoạch sẽ được phát sóng trực tiếp vào ngày 8 tháng 5 năm 2021, đã bị chính thức huỷ và chương trình đã bị chấm dứt sau lệnh của cơ quan chính phủ truyền thông Trung Quốc, do những tranh cãi về việc lãng phí sữa của chương trình.

Vào ngày 25 tháng 7 năm 2021, 2 tháng sau khi chấm dứt, BTC thông báo rằng nhóm IXFORM chính thức ra mắt với 9 thành viên theo thứ tự là La Nhất Châu, Đường Cửu Châu, Liên Hoài Vĩ, Lưu Quan Hữu, Đặng Hiếu Từ, Tôn Oánh Hạo, Lưu Tuyển, Đoàn Tinh Tinh và Tôn Diệc Hàng.[3]

Khái niệm

Trong mùa thứ ba Thanh xuân có bạn[4] đã quy tụ 119 thực tập sinh[5] đến từ các công ty giải trí khác nhau hoặc những thực tập sinh tự do. 9 thực tập sinh sẽ được lựa chọn thông qua phiếu bầu của người xem để thành lập một nhóm nhạc nam sau nhiều tuần đánh giá, biểu diễn và loại trừ.

Huấn luyện viên

Cố vấn X

Thực tập sinh

Phân loại màu

  •      Top 9 của tuần
  •      Top 9 của tuần (Live Votes)
  •      Rời khỏi chương trình
  •      Bị loại trong tập 10
  •      Bị loại trong tập 16
  •      Bị loại trong tập 20
  •      Bị loại trong tập 23
  •      Thành viên chính thức ra mắt
Công tyTênTuổiĐánh giá lớpXếp hạng
12Tập 2Tập 4Tập 6Tập 6Tập 10Tập 12Tập 13Tập 16Tập 18Tập 20Tập 23Chung kết
#####Số phiếu###Số phiếu##Số phiếu#Số phiếu
Thực tập sinh tự doLưu Tuyển

(刘隽)

26AA794887,763,64381398,808,04824123,574,126
Hoàng Hoằng Minh

(黄泓铭)

27NN43539356371,586,8572437344,534,6653132Đã bị loại32
Cung Nghị Tinh

(龚毅星)

24NC40499951471,159,201284939Đã bị loại39
RADiANT PiCTURES

(光芒影业)

Ngạn Hy

(彦希)

28CC13185822202,759,8182020314,853,2102928Đã bị loại28
DngD

(咚那个咚)

Trần Tử Long

(陈子龙)

27NN10311480113Đã bị loại64 - 118
Original Stone Music

(原石音乐)

Vũ Duyệt

(武悦)

24CC10910133108Đã bị loại64 - 118
Astro Music

(星宇愔乐)

Dư Cảnh Thiên

(余景天)

21AA21281119,486,37219119,504,3901113,559,007Rời khỏi chương trình
avex China

(爱贝克思)

Từ Tử Vị

(徐子未)

27AC9325115134,206,613291176,968,14418173,377,588
B.K. Entertainment

(彬稞娱乐)

Bạch Lục

(白陆)

26BC6582886055984,8093425363,879,158Đã bị loại36
B/G ENTERTAINMENT

(黑金计划)

Vương Nam Quân

(王南钧)

24BB36241225242,306,3402616256,192,86624203,236,319
Lý Khâm

(李钦)

27CN60421143451,256,3741429246,254,3483335Đã bị loại35
Lý Thạc

(李硕)

26CN80697688Đã bị loại64 - 118
Ứng Thần Hy

(应晨熙)

22CB47562681Đã bị loại64 - 118
Banana Entertainment

(香蕉娱乐)

Khương Kinh Tá

(姜京佐)

26CA8131514173,572,4572312196,829,57118222,955,138Đã bị loại22
Triệu Cẩn Nghiêu

(赵瑾尧)

24NB67667665431,277,683585359Đã bị loại59
BF Entertainment

(大脸娱乐)

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇)

25AN8441054611,865,7453254373,779,751Đã bị loại37
ChengMengWenHua

(程梦文化)

Kha Nhĩ

(柯尔)

27NN1184811358461,179,272414944Đã bị loại44
Chenfan Entertainment

(宸帆娱乐)

Chung Phúc Lâm

(钟福林)

23NN91718059Đã bị loại64 - 118
Beijing Chunyin Culture Media Co., Ltd.

(刍音文化)

Trương Tư Nguyên

(张思源)

29BC24172919192,782,7094055186,868,65624232,879,159Đã bị loại23
CIWEN MEDIA

(慈文影视)

Đặng Trạch Minh

(邓泽鸣)

21BB1520720212,704,956193236,265,5792924Đã bị loại24
D.WANG MEDIA

(大王娱乐)

Tào Vũ Tuyết

(曹宇雪)

26CC116102113115Đã bị loại64 - 118
Lý Thiên Kỳ

(李天琪)

27BB8910322112Đã bị loại64 - 118
Lý Tử Thần

(李子晨)

26CC11011618117Đã bị loại64 - 118
Triệu Minh Hiên

(赵明轩)

24CC11211554118Đã bị loại64 - 118
DMDF

(大美德丰)

Tạp Tư

(卡斯)

32CB31456857Đã bị loại64 - 118
Trần Đỉnh Đỉnh

(陈鼎鼎)

29CC18288637491,115,283524752Đã bị loại52
Thất Cáp

(七哈)

29CB26331847Đã bị loại64 - 118
Thập Thất Quân

(十七君)

34CC30419953Đã bị loại64 - 118
Thôi Vân Phong

(崔云峰)

26CA2534434454996,506421642Đã bị loại42
Emperor (Beijing) Culture Development Co., Ltd.

(英皇娱乐)

Dư Diễn Long

(余衍隆)

23CC50671282Đã bị loại64 - 118
FancyTown Culture

(范堂文化)

Uông Giai Thần

(汪佳辰)

24BC63603545271,959,7901721304,916,8342427Đã bị loại27
Gramarie Entertainment

(果然娱乐)

Hồ Hiên Hào

(胡轩豪)

25NB10811049101Đã bị loại64 - 118
HAOHAN Entertainment

(浩瀚娱乐)

Thường Hoa Sâm

(常华森)

26NN11154617163,580,551915108,788,40414103,655,594
Lưu Quan Hữu

(刘冠佑)

22BA44835885321,836,2171210138,385,629964,325,631
Lưu Tuấn Hạo

(刘俊昊)

25NN42588068481,120,63145545Đã bị loại45
Lý Thiêm Dực

(李添翼)

23NN1041189373Đã bị loại64 - 118
Trương Suất Bác

(张帅博)

21NC719551100Đã bị loại64 - 118
Bao Hàm

(包涵)

21NN4989113104Đã bị loại64 - 118
HEDGEHOG BROTHERS

(刺猬兄弟)

Vương Hạo Hiên

(王浩轩)

24CC2721226351,727,882505749Đã bị loại49
Beijing Lan Mei Tailor Made Production Culture

(海西星生)

Hàn Cạnh Đức

(韩竞德)

22NN56357141501,055,870553755Đã bị loại55
Hot Idol

(好好榜样)

Trần Dự Canh

(陈誉庚)

26NB32364733281,913,0943019206,791,38721213,180,609Đã bị loại21
HKBX Entertainment

(花开半夏文化传媒)

Tử Du

(梓渝)

21CC20276328222,618,0421831216,572,0073331Đã bị loại31
Trịnh Tinh Nguyên

(郑星源)

23BB23318634311,867,2002240275,237,3923134Đã bị loại34
Hàn Thụy Trạch

(韩瑞泽)

23CN9488887558941,419605960Đã bị loại60
Lê Minh Húc

(黎明旭)

23CC5563247456955,851572657Đã bị loại57
Vạn Vũ Thần

(万禹辰)

23CB72723563441,259,659434141Đã bị loại41
HUAYI BROTHERS FASHION

(华谊兄弟时尚)

Ngụy Tinh Thừa

(魏星丞)

25NC75706077262,190,641392340Đã bị loại40
JS Entertainment

(集笙文化)

Tiểu Hà

(小河)

26NN90448048Đã bị loại64 - 118
JH Entertainment

(瑾和娱乐)

A Dục

(阿煜)

30CN28301524331,816,188515651Đã bị loại51
Kss

(快享星合)

Ái Nhĩ Pháp · Kim

(爱尔法·金)

24NN39599372Đã bị loại64 - 118
Vương Tử Úc

(王梓澳)

23N93Rời khỏi chương trình
Phó Tuyết Nham

(付雪岩)

25CN88799379Đã bị loại64 - 118
Châu Tuấn Vũ

(周峻宇)

26NC578010596Đã bị loại64 - 118
L.TAO Entertainment

(龙韬娱乐)

Chung Tuấn Nhất

(钟骏一)

21CB6237353957949,708542954Đã bị loại54
LaoyuVision

(老鱼映画)

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓)

23AA2912611115,577,70166610,002,859354,748,308
Ling You Jing Ji

(领优经纪)

IKELILI

Ngải Khắc Lý Lý(艾克里里)

29BB9145418232,436,653495850Đã bị loại50
LIANHUAIWEI STUDIO

(连淮伟工作室)

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟)

26CA46476313,167,23037412,537,143235,718,259
Live NationDương Bạc Ny

(杨泊尼)

30NC114104118111Đã bị loại64 - 118
Dương Ước Hàn

(杨约翰)

28BC115923298Đã bị loại64 - 118
M-NATION

(辰星娱乐)

Đoàn Tinh Tinh

(段星星)

26AA952311821183,246,841101179,627,1721283,994,735
MANTRA PICTURES

(工夫真言)

Thì An

(时安)

23NN10111399116Đã bị loại64 - 118
Mavericks Entertainment

(麦锐娱乐)

Thảo Ngư

(草鱼)

32CB38396038381,562,7933141334,631,728729Đã bị loại29
Châu Tử Kiệt

(周子杰)

26CC83557146411,351,205564558Đã bị loại58
summerstar

(盛夏星空)

Tào Tử Tuấn

(曹子俊)

21NC34518061Đã bị loại64 - 118
Shanghai ZUI Co., Ltd.

(最世文化)

Hà Đức Thụy

(何德瑞)

26NC68984035252,215,4701524167,089,70018183,275,178
MOUNTAIN TOP

(泰洋川禾)

Dương Hạo Quân

(杨皓钧)

22NN7496113106Đã bị loại64 - 118
M+ ENTERTAINMENT

(木加互娱)

Trần Tuấn Hào

(陈俊豪)

24NC10113913153,704,3463339324,710,9172125Đã bị loại25
firefly

(萦火丛传媒)

Từ Tân Trì

(徐新驰)

21NC17164012124,892,3201614147,712,0465163,384,112
NUCLEAR FIRE MEDIA

(火核传媒)

Hùng Nghệ Văn

(熊艺文)

27BC6685606762849,427Đã bị loại62
Trạm Triển

(湛展)

28CC10611793109Đã bị loại64 - 118
Lưu Phong Lỗi

(刘峰磊)

24NN861059986Đã bị loại64 - 118
Original Plan

(原际画)

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航)

22BA5788778,477,428433313,112,284474,215,269
Dương Dương Dương

(杨阳洋)

22NC33509971Đã bị loại64 - 118
Qin's Entertainment

(坤音娱乐)

Lưu Hân

(刘欣)

22NB5278519461902,540Đã bị loại61
Dương Đào

(杨淘)

26NN45578876Đã bị loại64 - 118
Lân Nhất Minh

(麟壹铭)

27CN78741280Đã bị loại64 - 118
Phùng Trần Tư Nam

(冯陈思楠)

24BB8275548963844,862Đã bị loại63
Mã Tư Hàm

(马思涵)

29CC64731078Đã bị loại64 - 118
RE MEDIA

(冉翼文化)

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈)

25NN12876995,794,3923836294,938,33811113,586,144
R-Star

(锐策娱乐)

Khâu Đan Phong

(邱丹枫)

23NC162210923291,908,9413759354,323,4403533Đã bị loại33
SY MUSIC & ENTERTAINMENT Co., Ltd.

(韶愔音乐娱乐)

Trần Huyễn Hiếu

(陈泫孝)

28NN73816595Đã bị loại64 - 118
SHENGSHIGUANGNIAN

(盛世光年)

Dương Hạo Minh

(杨昊铭)

24BB21265327341,801,5823632284,975,6315193,265,976
SHOWCITYTIMES

(少城时代)

Đường Gia Tề

(唐嘉齐)

26BB105622449Đã bị loại64 - 118
Bạch Đinh

(白丁)

23BN70407132391,535,907485248Đã bị loại48
Trần Tuấn Vũ

(陈俊宇)

25BB58526840531,023,3344445383,534,955Đã bị loại38
Tuyên Hạo

(宣淏)

26CC1027710962Đã bị loại64 - 118
SJ.

(庶吉影视)

Hứa Trác Luân

(许卓伦)

23CC77612150521,027,740534353Đã bị loại53
Beijing simply joy culture development Co., Ltd.

(简单快乐)

Ngải Lực Trát Đề

(艾力扎提)

21CC544755559940,993352843Đã bị loại43
Lý Viễn

(李远)

25NN799410597Đã bị loại64 - 118
Sony Music Labels Inc.

(日本索尼音乐)

Hashimoto Yuta

(桥本裕太)

29CB53436842511,038,409272226,273,7721226Đã bị loại26
Guang Pu Yu Le

(光谱娱乐)

Từ Tân

(徐滨)

23NN81648092Đã bị loại64 - 118
STAR MASTER

(匠星娱乐)

Hà Nhĩ Lực Quân

(苛尔力钧)

29BB87934236401,357,317465146Đã bị loại46
Mộc Sâm

(木森)

28CC85878893Đã bị loại64 - 118
Thời Thượng

(时尚)

25BB111106109103Đã bị loại64 - 118
Triết Dã

(哲野)

29BB100108890Đã bị loại64 - 118
STFThái Phi Dương

(蔡飞扬)

23CC5997105107Đã bị loại64 - 118
Hoàng Giám Hy

(黄鉴曦)

25CC6999113110Đã bị loại64 - 118
Phương Chính

(方政)

23CB113112383Đã bị loại64 - 118
Vương Lâm Khải

(王琳凯)

23CB416586960922,394594756Đã bị loại56
Dương Trí Tường

(杨智翔)

24BA117901891Đã bị loại64 - 118
Super Idol

(超级爱豆)

Hoàng Hà

(黄河)

23CB961004484Đã bị loại64 - 118
Lý Hạo Lâm

(李昊霖)

24CB921115087Đã bị loại64 - 118
TAOXIUGUANGYING

(淘秀光影)

Ngưu Tại Tại

(牛在在)

26NN22296330421,282,077473547Đã bị loại47
HESONG ENTERTAINMENTThập Thất

(十七)

22BC14103110105,784,0552526157,172,4501493,808,876
TIANMAXINGHE

(天马星河)

Đỗ Thiên Vũ

(杜天宇)

21NC61467629361,689,609214265,527,28317133,548,949
Times Fengjun Entertainment

(时代峰峻)

Lý Tuấn Hào

(李俊濠)

26CB12652412,576,1051143118,486,76524153,385,002
Beijing Why Entertainment Co., Ltd.

(未禾娱乐)

Chung Trác Dung

(钟卓融)

21CN99912299Đã bị loại64 - 118
YG ENTERTAINMENT BEIJING LIMITED

(曜星文化)

Ức Hiên

(亿轩)

25CC46381531301,875,5781321128,428,1712130Đã bị loại30
Trần Kim Hâm

(陈金鑫)

25BB768665102Đã bị loại64 - 118
GAOYIBAI STUDIO

(翼百影视文化)

Cao Nhất Bách

(高一百)

27NN193210954Đã bị loại64 - 118
YC

(一澄娱乐)

Lương Hoằng Lập

(梁弘立)

25NN37847164Đã bị loại64 - 118
TheYoung Entertainment

(德漾娱乐)

Lương Sâm

(梁森)

26AB63303213,748,55773489,358,52114143,447,402
Beijing Youhug Media Co., Ltd.

(耀客传媒)

La Nhất Châu

(罗一舟)

24AA48192716143,766,77327218,347,3588210,637,905
Trần Kiến Vũ

(陈建宇)

25CC35549966Đã bị loại64 - 118
Tưởng Trí Hào

(蒋智豪)

28CC9810771114Đã bị loại64 - 118
Khổng Tường Trì

(孔祥池)

25CC10710938105Đã bị loại64 - 118
YI HUA ENTERTAINMENT

(壹华娱乐)

Đường Cửu Châu

(唐九洲)

26NN35545511,930,095518511,129,769945,318,850
Lưu Kỳ

(刘琦)

27CC97764552Đã bị loại64 - 118
Trương Cảnh Quân

(张景昀)

22CC51683470Đã bị loại64 - 118

Top 9

Phân loại màu

      Top 9 mới
Xếp hạngTập 2Tập 4Tập 6Tập 10Tập 12TậpTập 20Tập 23
1Lý Tuấn Hào

(李俊濠)

Dư Cảnh Thiên

(余景天) ↑1

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

2Dư Cảnh Thiên

(余景天)

Lý Tuấn Hào

(李俊濠) ↓1

Lý Tuấn Hào

(李俊濠) =

Lương Sâm

(梁森) ↑1

La Nhất Châu

(罗一舟) ↑12

La Nhất Châu

(罗一舟) =

La Nhất Châu

(罗一舟) =

3Đường Cửu Châu

(唐九洲)

Lương Sâm

(梁森) ↑3

Lương Sâm

(梁森) =

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↑3

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) =

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↑1

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↑1

4Liên Hoài Vỹ

(连淮伟)

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇) ↑80

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇) =

Lý Tuấn Hào

(李俊濠) ↓2

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↑3

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↓1

Đường Cửu Châu

(唐九洲) ↑1

5Tôn Diệc Hàng

(孙亦航)

Đường Cửu Châu

(唐九洲) ↓2

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓) ↑1

6Lương Sâm

(梁森)

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↓2

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) =

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇) ↓2

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓) ↑5

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓) =

Lưu Quan Hữu

(刘冠佑) ↑7

7Lưu Tuyển

(刘隽)

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↓2

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) =

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) =

Lương Sâm

(梁森) ↓5

Đoàn Tinh Tinh

(段星星) ↑3

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↓4

8Khương Kinh Tá

(姜京佐)

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈) ↑4

Lưu Tuyển

(刘隽) ↑1

Lưu Tuyển

(刘隽) =

Lưu Tuyển

(刘隽) =

Lương Sâm

(梁森) ↓1

Đoàn Tinh Tinh

(段星星) ↓1

9Ngải Khắc Lý Lý

(艾克里里)

Lưu Tuyển

(刘隽) ↓2

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈) ↓1

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈) =

Thường Hoa Sâm

(常华森) ↑7

Lưu Tuyển

(刘隽) ↓1

Thập Thất

(十七) ↑6

Biểu đồ loại bỏ

Phân loại màu

      Thành viên chính thức debut
      Thực tập sinh bị loại ở vòng chung kết
      Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ ba
      Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ hai
      Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ một
      Thực tập sinh rời khỏi chương trình
Thực tập sinh Thanh Xuân Có Bạn 3
La Nhất Châu (罗一舟)Liên Hoài Vỹ (连淮伟)Đường Cửu Châu (唐九洲)Tôn Oánh Hạo (孙滢皓)Lưu Quan Hữu (刘冠佑)
Tôn Diệc Hàng (孙亦航)Đoàn Tinh Tinh (段星星)Đặng Hiếu Từ (邓孝慈)Lưu Tuyển (刘隽)Thập Thất (十七)
Thường Hoa Sâm (常华森)Đỗ Thiên Vũ (杜天宇)Lương Sâm (梁森)Lý Tuấn Hào (李俊濠)Từ Tân Trì (徐新驰)
Từ Tử Vị (徐子未)Hà Đức Thụy (何德瑞)Dương Hạo Minh (杨昊铭)Vương Nam Quân (王南钧)Dư Cảnh Thiên (余景天)
Trần Dự Canh (陈誉庚)Khương Kinh Tá (姜京佐)Trương Tư Nguyên (张思源)Đặng Trạch Minh (邓泽鸣)Trần Tuấn Hào (陈俊豪)
Hashimoto Yuta (桥本裕太)Uông Giai Thần (汪佳辰)Ngạn Hy (彦希)Thảo Ngư (草鱼)Ức Hiên (亿轩)
Tử Du (梓渝)Hoàng Hoằng Minh (黄泓铭)Khâu Đan Phong (邱丹枫)Trịnh Tinh Nguyên (郑星源)Lý Khâm (李钦)
Bạch Lục (白陆)Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇)Trần Tuấn Vũ (陈俊宇)Cung Ngụy Tinh (龚毅星)Ngụy Tinh Thừa (魏星丞)
Vạn Vũ Thần (万禹辰)Thôi Vân Phong (崔云峰)Ngải Lực Trát Đề (艾力扎提)Kha Nhĩ (柯尔)Lưu Tuấn Hạo (刘俊昊)
Hà Nhĩ Lực Quân (苛尔力钧)Ngư Tại Tại (牛在在)Bạch Đinh (白丁)Vương Hạo Hiên (王浩轩)Ngải Khắc Lý Lý (艾克里里)
A Dục (阿煜)Trần Đỉnh Đỉnh (陈鼎鼎)Hứa Trác Luân (许卓伦)Chung Tuấn Nhất (钟骏一)Hàn Cạnh Đức (韩竞德)
Vương Lâm Khải (王琳凯)Lê Minh Húc (黎明旭)Châu Tử Kiệt (周子杰)Triệu Cẩn Nghiêu (赵瑾尧)Hàn Thụy Trạch (韩瑞泽)
Lưu Hân (刘欣)Hùng Nghệ Văn (熊艺文)Phùng Trần Tư Nam (冯陈思楠)Thất Cáp (七哈)Tiểu Hà (小河)
Đường Gia Tề (唐嘉齐)Lưu Kỳ (刘琦)Thập Thất Quân (十七君)Cao Nhất Bách (高一百)Tạp Tư (卡斯)
Chung Phúc Lâm (钟福林)Tào Tử Tuấn (曹子俊)Tuyên Hạo (宣淏)Lương Hoằng Lập (梁弘立)Trần Kiến Vũ (陈建宇)
Trương Cảnh Quân (张景昀)Dương Dương Dương (杨阳洋)Ái Nhĩ Pháp Kim (爱尔法金)Lý Thiêm Dực (李添翼)Dương Đào (杨淘)
Mã Tư Hàm (马思涵)Phó Tuyết Nham (付雪岩)Lân Nhất Minh (麟壹铭)Ứng Thần Hy (应晨熙)Dư Diễn Long (余衍隆)
Phương Chính (方政)Hoàng Hà (黄河)Lưu Phong Lỗi (刘峰磊)Lý Hạo Lâm (李昊霖)Lý Thạc (李硕)
Triết Dã (哲野)Dương Trí Tường (杨智翔)Từ Tân (徐滨)Mộc Sâm (木森)Trần Huyễn Hiếu (陈泫孝)
Châu Tuấn Vũ (周峻宇)Lý Viễn (李远)Dương Ước Hàn (杨约翰)Chung Trác Dung (钟卓融)Trương Suất Bác (张帅博)
Hồ Hiên Hào (胡轩豪)Trần Kim Hâm (陈金鑫)Thì Thượng (时尚)Bao Hàm (包涵)Khổng Tường Trì (孔祥池)
Dương Hạo Quân (杨皓钧)Thái Phi Dương (蔡飞扬)Võ Duyệt (武悦)Trạm Triển (湛展)Hoàng Giám Hy (黄鉴曦)
Dương Bạc Ny (杨泊尼)Lý Thiên Kỳ (李天琪)Trần Tử Long (陈子龙)Tưởng Trí Hào (蒋智豪)Tào Vũ Tuyết (曹宇雪)
Thì An (时安)Lý Tử Thần (李子晨)Triệu Minh Hiên (赵明轩)Vương Tử Úc (王梓澳)

Các tập trong chương trình

Công chiếu (Ngày 17 tháng 2 năm 2021)

Các huấn luyện viên sẽ trình diễn sân khấu của họ. Màn trình diễn của họ được lặp lại trong tập 1.

Tập 1 (Ngày 18 tháng 2 năm 2021)

Năm nay, chương trình bắt đầu bằng một buổi họp báo. Các thực tập sinh được yêu cầu tham gia một cuộc phỏng vấn cá nhân hoặc theo nhóm. Điều này tương tự như cách phân nhóm trong bài đánh giá sau đây, ngoại trừ một nhóm học viên đã được chọn làm lớp N mới (viết tắt của lớp người mới), trong đó mỗi học viên đã có hoặc ít hơn 3 tháng đào tạo. Có 30 đại diện truyền thông có mặt, những người phỏng vấn các thực tập sinh về quá khứ, sở thích và ý tưởng của họ về những gì một thần tượng nên đại diện. Một số thực tập sinh được chứng minh là rất hùng biện, trong khi những người khác run rẩy vì sợ hãi. Các thực tập sinh sau đó chuyển vào ký túc xá.

Ngày tiếp theo bắt đầu với màn biểu diễn trên sân khấu của các huấn luyện viên. Lisa biểu diễn hai bài nhảy, thứ nhất là "Lover" của Thái Từ Khôn và thứ hai "Intentions" của Justin Bieber. Lý Vinh Hạo biểu diễn bài hát "Selfie" của chính mình, Phan Vỹ Bá "Coming Home" của anh và Ngu Thư Hân ra mắt bài hát "Gwalla". Sau đó, Lý Vũ Xuân bước vào và giải thích quy tắc mới của năm nay: Tất cả các buổi trình diễn sẽ phải hát live. Mỗi học viên sẽ được xếp loại theo thành tích ban đầu với A, B, C hoặc N. A là viết tắt của xuất sắc, C là thông qua. N sẽ là lớp Người mới, nơi các thực tập sinh sẽ nhận được sự hỗ trợ thêm từ trợ giảng Ngu Thư Hân. Lisa sẽ xuất hiện qua video, trong khi Ngu Thư Hân sẽ không tham gia chấm điểm.Các buổi biểu diễn được chia thành các hạng mục khác nhau (ví dụ: bản gốc, cùng một bài hát, rap battle, v.v.) và luôn có hai hoặc nhiều màn trình diễn được so sánh trực tiếp.[6][7]

Tập 1: Evaluation stage[6][7]

Ca khúcCa sĩ gốcCông tyTênXếp lớp
《Hot Hot Hot》ProducePandasDMDF Entertainment (大美德丰)Thôi Vân PhongC
Trần Đỉnh ĐỉnhC
Tạp TưC
Thất CápC
Thập Thất QuânC
《Follow Me》Original SongHKBX EntertainmentHàn Thụy TrạchC
Lê Minh HúcC
Vạn Vũ ThầnC
Trịnh Tinh NguyênB
Tử DuC
《Alive》Lin Mo/ Yu Muyang/ Mo WenxuanOriginal Plan Entertainment (原际画)Tôn Diệc HàngB
Dương Dương DươngN
《Uranus》TonyAstro Music (星宇愔乐)Dư Cảnh ThiênA

Tập 2 (Ngày 20 tháng 2 năm2021)

Các giai đoạn đánh giá vẫn tiếp tục.[8][9]

Tập 2: Evaluation stage[8][9]

Ca khúcCa sĩ gốcCông tyTênXếp lớp
《Very look alike》Ryan.BGramarie Entertainment (果然娱乐)Hồ Hiên HàoN
SummerstarTào Tử TuấnN
M+ Entertainment (木加互娱)Trần Tuấn HàoN
《THANK U》IKELILIHuayi Hohan Film & TelevisionNgải Khắc Lý LýB
《Piano》Liam YanRADiANT PiCTURES (光芒影业)Ngạn HyC
《Tom&Jerry》Hongyu WeiBF Entertainment (大脸娱乐)Ngụy Hồng VũA
《Moonlight》Lil MilkTimes Fengjun EntertainmentLý Tuấn HàoC
Banana Entertainment(香蕉娱乐)Triệu Cẩn NghiêuN
Young EntertainmentLương SâmA
《Excuse Me》D7 BoysNUCLEAR FIRE MEDIALưu Phong LỗiN
Hùng Nghệ VănB
Trạm TriểnC
《Monica》Leslie CheungD·Wang Entertainment(大王娱乐)Tào Vũ TuyếtC
Lý Thiên KỳB
Lý Tử ThầnC
Triệu Minh HiênC
《Chong Po》Mr. TyGerSTAR MASTERHà Nhĩ Lực QuânB
Mộc SâmC
Thời ThượngB
Triết DãB
《Tiger》Tiểu QuỷB/G Entertainment (黑金计划)Lý KhâmC
Lý ThạcC
Vương Nam QuânB
Ứng Thần HyC
Beingjing Youhug Media Co. LtdTrần Kiến VũC
Tưởng Trí HàoC
Khổng Tường TrìC
La Nhất ChâuA
B.K Entertainment (彬稞娱乐)Bạch LụcB
M - NationĐoàn Tinh TinhA
Fatang Culture (范堂文化)Uông Giai ThầnB
LaoyuVisionTôn Oánh HạoA
《Chu Deng Chang》Allizati and RusselBeijing simply joy culture development Co. Ltd.Ngải Lực Trát ĐềC
Lý ViễnN
《Man in the mirror》RiverJS EntertainmentTiểu HàN
《ALL G THE WAY》G.G. Zhang SiyuanBeijing Chuyiin Culture Media Co. Ltd.Trương Tư NguyênB
《Wake Me Up》WDHEDGEHOG BROTHERS (刺猬兄弟)Vương Hạo HiênC
《Light》Chen LiHeSong EntertainmentThập ThấtB
《Boy》TREASUREYG EntertainmentTrần Kim HâmB
Ức HiênC
《Let's Dance Together》Nine PercentSuper IdolHoàng HàC
Lý Hạo LâmC
《Falling In Love》UNIQYihua Entertainment (壹华娱乐)Lưu KỳC
Đường Cửu ChâuN
Trương Cảnh QuânC

Tập 3 (Ngày 25 tháng 2 năm 2021)

Các giai đoạn đánh giá vẫn tiếp tục.[10][11]

Tập 3: Evaluation stage[10][11]

Ca khúcCa sĩ gốcCông tyTênXếp lớp
《Star Diary》NemoFirefly (萦火丛传媒)Từ Tân TrìN
《AI》Z.TAOLT. ENTERTAINMENT (龙韬娱乐)Chung Tuấn NhấtC
《Ridiculous》DreamfishSHOWCITYTIMES (少城时代)Trần Tuấn VũB
Bạch ĐinhB
Đường Gia TềB
Tuyên HạoC
《Thorn》BC21Qin's Entertainment (坤音娱乐)Lưu HânN
Dương ĐàoN
Lân Nhất MinhC
Phùng Trần Tư NamB
Mã Tư HàmC
《Slow Cooling》Fish LeongSJ. (庶吉影视)Hứa Trác LuânC
Beijing Why Entertainment Co., Ltd. (未禾娱乐)Chung Trác DungC
Original Stone Music (原石音乐)Vũ DuyệtC
Avex China (爱贝克思)Từ Tử VịA
《Growing Up with Pressure》Lưu TuyểnIndependent TraineeLưu TuyểnA
《Best of Us》Best of UsCIWEN MEDIA (慈文影视)Đặng Trạch MinhB
《Love Story Wa Totsuzen Ni》Tokyo Love StorySony Music Labels Inc. (日本索尼音乐)Hashimoto YutaC
《Back To Me》Dương Hạo MinhSHENGSHIGUANGNIAN (盛世光年)Dương Hạo MinhB
《Football Gang》Lộc HàmSTFThái Phi DươngC
Hoàng Giám HyC
Phương ChínhC
Vương Lâm KhảiC
Dương Trí TườngB
《MANTA》LexieLIANHUAIWEI STUDIO (连淮伟工作室)Liên Hoài VỹC
《The Second I Got A Name》5 Different DoorsHAOHAN Entertainment (浩瀚娱乐)Thường Hoa SâmN
Lưu Quan HữuB
Lưu Tuấn HạoN
Lý Thiêm DựcN
Trương Suất BácN
Bao HàmN
《The Second I Got A Name》5 Different DoorsGuang Pu Yu Le (光谱娱乐)Từ TânN
RE MEDIA (冉翼文化)Đặng Hiếu TừN
GAOYIBAI STUDIO (翼百影视文化)Cao Nhất BáchN
《Gravitation》Uông Tô LangTIANMAXINGHE (天马星河)Đỗ Thiên VũN
《It's You》Ryan B.Independent TraineeHoàng Hoằng MinhN
MANTRA PICTURES (工夫真言)Thời AnN
Beijing Lan Mei Tailor Made Production Culture (海西星生)Hàn Cạnh ĐứcN
Thái Dương Xuyên Hòa (泰洋川禾)Dương Hạo QuânN
TAOXIUGUANGYING (淘秀光影)Ngưu Tại TạiN
YC (一澄娱乐)Lương Hoằng LậpN
《ChaCha of Love》Bao Shi GemChenfan Entertainment (宸帆娱乐)Chung Phúc LâmN
《To Youth》Faye WongJH Entertainment (瑾和娱乐)A DụcC

Tập 4 (Ngày 27 tháng 2 năm 2021)

Bài hát đánh giá vị trí được công bố. Một số hoạt động đầu tiên của Đánh giá vị trí bắt đầu.

Công diễn

Công diễn 1: Đánh giá vị trí

Phân loại màu

  •      Người thắng
  •      Nhóm trưởng
  •      Trung tâm
  •      Trưởng nhóm & Trung tâm
  •      Newbie 'N' Class[a]
Vị tríCa khúcCa sĩ gốcSố phiếu nhómTênSố phiếu cá nhânXếp hạng trong nhómXếp hạng vị tríXếp hạng tổng
DanceTiểu bạch mã ánh dương cầu vòng (阳光彩虹小白马)Đại Trương Vỹ89Bạch Đinh1141750
Thảo Ngư1631433
Trần Đỉnh Đỉnh752776
Đoàn Tinh Tinh0943117
Hoàng Giám Hi1839111
Liên Hoài Vỹ271515
Lưu Quan Hữu1721230
Thập Thất Quân473192
Tôn Diệc Hàng662879
Kick It (英雄)NCT 12791Khổng Tường Trì0743117
La Nhất Châu37119
Vạn Vũ Thần343398
Uông Giai Thần343398
Dư Cảnh Thiên352211
Trương Cảnh Quân1032159
Chung Tuấn Nhất343398
Sa vào nguy hiểm (悬溺)Cát Đông Kỳ83Bạch Lục652879
Ngải Khắc Lý Lý1811026
Mộc Sâm652879
Hùng Nghệ Văn1641433
Tuyên Hạo2737105
Ngạn Hy1731230
Triệu Minh Hiên1811026
Giống loài mới (新物种)Lý Vũ Xuân94Khương Kinh Tá1052159
Lân Nhất Minh1131750
Lưu Tuyển321313
Tôn Oánh Hạo192924
Vương Nam Quân1131750
Ức Hiên1052159
Ứng Thần Hy1739111
Không người hiểu được em (无人知晓的我)Hoàng Lệ Linh90Tào Tử Tuấn852667
Thường Hoa Sâm311414
Đỗ Thiên Vũ1042159
Cung Nghị Tinh463192
Lưu Hân202721
Ngụy Tinh Thừa1631433
Dương Hạo Quân1739111
EN (嗯)Lý Vinh Hạo74Bao Hàm1739111
Trần Dự Canh271515
Cao Nhất Bách2637105
Hàn Cạnh Đức1131750
Lý Viễn353398
Trương Suất Bác202721
Triệu Cẩn Nghiêu1042159
VocalYêu, tồn tại (愛,存在)Ngụy Kỳ Kỳ94Thái Phi Dương363498
Trần Kim Hâm1431239
Thôi Vân Phong40136
Phùng Trần Tư Nam182826
Hashimoto Yuta1241646
Trịnh Tinh Nguyên752676
Ngày ngày (天天)Đào Triết95Trần Tuấn Vũ1241646
Lưu Kỳ331512
Thì Thượng2737105
Ngụy Hồng Vũ363498
Dương Hạo Minh192724
Châu Tử Kiệt1151950
Tử Du1531137
Bướm đuôi yến (燕尾蝶)Lương Tĩnh Như97Đặng Trạch Minh1721030
Lý Thiên Kỳ552984
Đường Gia Tề2637105
Hứa Trác Luân742676
Từ Tử Vị55111
Dư Diễn Long1131950
Hãy để anh được ở bên em (让我留在你身边)Trần Dịch Tấn97A Dục1052259
Phương Chính38148
Lê Minh Húc2737105
Lý Khâm1241646
Mã Tư Hàm1331545
Thất Cáp862467
Triết Dã1421239
Mưa tình yêu (雨爱)Dương Thừa Lâm80Trần Huyễn Hiếu1421239
Trần Tử Long852467
Đặng Hiếu Từ1042259
Hồ Hiên Hào261617
Hoàng Hoằng Minh572984
Lương Hoằng Lập1131950
Dương Đào662879
Lực hấp dẫn trái tim (心引力)Thái Y Lâm, Vương Tuấn Khải85Hà Đức Thụy48123
Lý Thiêm Dực532984
Khâu Đan Phong2737105
Đường Cửu Châu182826
Vương Tử Úc532984
Dương Dương Dương453392
Châu Tuấn Vũ363498
RapYou Can't Beat Me (你打不過我吧)Cân Phong Siêu Nhân85Tào Vũ Tuyết1633111
Phó Tuyết Nham552684
Hàn Thụy Trạch642579
Tạp Tư1231546
Hà Nhĩ Lực Quân47135
Lý Tuấn Hào1421239
Không đáng (不值得)Mộng Phi Thuyền91Lương Sâm242719
Thập Thất1631033
Vũ Duyệt1151650
Dương Ước Hàn1441239
Trương Tư Nguyên261617
Dare To Say It (我敢说)Original94Ngải Lực Trát Đề202921
Lý Tử Thần841967
Vương Hạo Hiên39147
Vương Lâm Khải1431239
Dương Trí Tường841967
Chung Trác Dung562684
Vô địch (无敌)Đặng Siêu89Trần Tuấn Vũ463092
Hoàng Hà361510
Tưởng Trí Hào1131650
Lý Hạo Lâm232820
Lý Thạc1041859
Trạm Triển552684
Không thể không yêu (不得不爱)Phan Vỹ Bá, Trương Huyền Tử83Ngưu Tại Tại1521137
Thì An453092
Tiểu Hà831967
Từ Tân Trì48123
Dương Bạc Ny0635117
Chung Phúc Lâm831967
Yêu là hoài nghi (爱是怀疑)Trần Dịch Tấn76Ái Nhĩ Pháp Kim542684
Trần Tuấn Hào50112
Kha Nhĩ1633111
Lưu Phong Lỗi453092
Lưu Tuấn Hạo821967
Từ Tân821967
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Dance)
TênXếp hạngSố phiếu
Lưu Tuyển120032
Tôn Oánh Hạo210019
Lân Nhất Minh310011
Vương Nam Quân
Tưởng Trí Hào510010
Ức Hiên
Ứng Thần Hi710001
La Nhất Châu83037
Dư Cảnh Thiên93035
Trương Cảnh Quân103010
Vạn Vũ Thần113003
Uông Giai Thần
Chung Tuấn Nhất
Khổng Tường Trì143000
Thường Hoa Sâm1531
Trần Dự Canh1627
Liên Hoài Vỹ
Lưu Hân1820
Trương Suất Bác
Ngải Khắc Lý Lý2018
Triệu Minh Hiên
Lưu Quan Hữu2217
Ngạn Hy
Thảo Ngư2416
Ngụy Tinh Thừa
Hùng Nghệ Văn
Bạch Đinh2711
Hàn Cạnh Đức
Đỗ Thiên Vũ2910
Triệu Cẩn Nghiêu
Tào Tử Tuấn318
Trần Đỉnh Đỉnh327
Bạch Lục336
Mộc Sâm
Tôn Diệc Hàng
Cung Nghị Tinh364
Thập Thất Quân
Lý Viễn383
Cao Nhất Bách392
Tuyên Hạo
Bao Hàm411
Hoàng Giám Hy
Dương Hạo Quân
Đoàn Tinh Tinh440
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Vocal)
TênXếp hạngSố phiếu
Từ Tử Vị120055
Phương Chính220038
Đặng Trạch Minh310017
Triết Dã410014
Mã Tư Hàm510013
Lý Khâm610012
Dư Diễn Long710011
A Dục810010
Thất Cáp910008
Hứa Trác Luân1010007
Lý Thiên Kỳ1110005
Lê Minh Húc1210002
Đường Gia Tề
Hà Đức Thụy1448
Thôi Vân Phong1540
Lưu Kỳ1633
Hồ Hiên Hào1726
Dương Hạo Minh1819
Phùng Trần Tư Nam1918
Đường Cửu Châu
Tử Du2115
Trần Kim Hâm2214
Trần Huyễn Hiếu
Trần Tuấn Vũ2412
Hashimoto Yuta
Lương Hoằng Lập2611
Châu Tử Kiệt
Đặng Hiếu Từ2810
Trần Tử Long298
Trịnh Tinh Nguyên307
Dương Đào316
Hoàng Hoằng Minh325
Lý Thiêm Dực
Vương Tử Úc
Dương Dương Dương354
Thái Phi Dương363
Ngụy Hồng Vũ
Châu Tuấn Vũ
Khâu Đan Phong392
Thời Thượng
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Rap)
TênXếp hạngSố phiếu
Vương Hạo Hiên120039
Ngải Lực Trát Đề210020
Vương Lâm Khải310014
Lý Tử Thần410008
Dương Trí Tường
Chung Trác Dung610005
Trương Tư Nguyên73026
Lương Sâm83024
Thập Thất93016
Dương Ước Hàn103014
Vũ Duyệt113011
Trần Tuấn Hào1250
Từ Tân Trì1348
Hà Nhĩ Lực Quân1447
Hoàng Hà1536
Lý Hạo Lâm1623
Ngưu Tại Tại1715
Lý Tuấn Hào1814
Tạp Tư1912
Tưởng Trí Hào2011
Lý Thạc2110
Lưu Tuấn Hạo228
Tiểu Hà
Từ Tân
Chung Phúc Lâm
Hàn Thụy Trạch266
Ái Nhĩ Pháp · Kim275
Phó Tuyết Nham
Trạm Triển
Trần Kiến Vũ304
Lưu Phong Lỗi
Thời An
Tào Vũ Tuyết331
Kha Nhĩ
Dương Bạc Ny350
Xếp hạng Đánh giá vị trí
TênXếp hạngSố phiếu
Từ Tử Vị120055
Vương Hạo Hiên220039
Phương Chính320038
Lưu Tuyển420032
Ngải Lực Trát Đề510020
Tôn Oánh Hạo610019
Đặng Trạch Minh710017
Vương Lâm Khải810014
Triết Dã
Mã Tư Hàm1010013
Lý Khâm1110012
Lân Nhất Minh1210011
Vương Nam Quân
Dư Diễn Long
A Dục1510010
Khương Kinh Tá
Ức Hiên
Lý Tử Thần1810008
Thất Cáp
Dương Trí Tường
Hứa Trác Luân2110007
Lý Thiên Kỳ2210005
Chung Trác Dung
Lê Minh Húc2410002
Đường Gia Tề
Ứng Thần Hy2610001
La Nhất Châu273037
Dư Cảnh Thiên283035
Trương Tư Nguyên293026
Lương Sâm303024
Thập Thất313016
Dương Ước Hàn323014
Vũ Duyệt333011
Trương Cảnh Quân343010
Vạn Vũ Thần353003
Uông Giai Thần
Chung Tuấn Nhất
Khổng Tường Trì383000
Trần Tuấn Hào3950
Hà Đức Thụy4048
Từ Tân Trì
Hà Nhĩ Lực Quân4247
Thôi Vân Phong4340
Hoàng Hà4436
Lưu Kỳ4533
Thường Hoa Sâm4631
Trần Dự Canh4727
Liên Hoài Vỹ
Hồ Hiên Hào4926
Lý Hạo Lâm5023
Lưu Hân5120
Trương Suất Bác
Dương Hạo Minh5319
Phùng Trần Tư Nam5418
Ngải Khắc Lý Lý
Đường Cửu Châu
Triệu Minh Hiên
Lưu Quan Hữu5817
Ngạn Hy
Thảo Ngư6016
Ngụy Tinh Thừa
Hùng Nghệ Văn
Ngưu Tại Tại6315
Tử Du
Trần Kim Hâm6514
Trần Huyễn Hiếu
Lý Tuấn Hào
Trần Tuấn Vũ6812
Tạp Tư
Hashimoto Yuta
Bạch Đinh7111
Hàn Cạnh Đức
Tưởng Trí Hào
Lương Hoằng Lập
Châu Tử Kiệt
Đặng Hiếu Từ7610
Đỗ Thiên Vũ
Lý Thạc
Triệu Cẩn Nghiêu
Tào Tử Tuấn808
Trần Tử Long
Lưu Tuấn Hạo
Tiểu Hà
Từ Tân
Chung Phúc Lâm
Trần Đỉnh Đỉnh867
Tịnh Tinh Nguyên
Bạch Lục886
Hàn Thụy Trạch
Mộc Sâm
Tôn Diệc Hàng
Dương Đào
Ái Nhĩ Pháp • Kim935
Phó Tuyết Nham
Hoàng Hoằng Minh
Lý Thiêm Dực
Vương Tử Úc
Trạm Triển
Trần Kiến Vũ994
Cung Nghị Tinh
Lưu Phong Lỗi
Thời An
Thật Thất Quân
Dương Dương Dương
Thái Phi Dương1053
Lý Viễn
Ngụy Hồng Vũ
Châu Tuấn vũ
Cao Nhất Bách1092
Khâu Đan Phong
Thời Thượng
Tuyên Hạo
Bao Hàm1131
Tào Vũ Tuyết
Hoàng Giám Hy
Kha Nhĩ
Dương Hạo Quân
Đoàn Tinh Tinh1180
Dương Bạc Ny

Công diễn 2: Giai đoạn biểu hiện

Phân loại màu

  •      Người thắng
  •      Leader
  •      Center
TuổiCa khúcCa sĩ gốcTênSố phiếu nhómXếp hạng nhóm theo tuổiXếp hạng tổng
18-19Never Get Low (别认怂)Tiêu Kính Đằng, Phan Vỹ Bá, Mao Diễn Thất, Henry LauNgải Lực Trát Đề13816
Bao Hàm
Đặng Trạch Minh
Phương Chính
Hàn Cạnh Đức
Lưu Hân
Thời An
Tôn Diệc Hàng
Từ Tân Trì
Dương Dương Dương
Trương Suất Bác
If It Weren't You (如果不是你)Vưu Trường TĩnhTào Tử Tuấn12528
Đỗ Thiên Vũ
Lưu Quan Hữu
Thập Thất
Từ Tân
Dương Hạo Quân
Ứng Thần Hy
Dư Cảnh Thiên
Trương Cảnh Quân
Chung Tuấn Nhất
Tử Du
20-22No Music No Life (无乐不作)Phạm Hữu ThầnPhùng Trần Tư Nam14824
Phó Tuyết Nham
Hàn Thụy Trạch
Khổng Tường Trì
La Nhất Châu
Khâu Đan Phong
Đường Cửu Châu
Uông Giai Thần
Vương Nam Quân
Ức Hiên
Feeling So Good (倍儿爽)Đại Trương VỹBạch Đinh76511
Hoàng Hà
Lý Hạo Lâm
Vương Hạo Hiên
Vương Lâm Khải
Dương Trí Tường
Dự Diễn Long
Triệu Minh Hiên
Chung Phúc Lâm
Letting Go (解脫)Nicky LeeTrần Dự Canh14335
Đặng Hiếu Từ
Cung Nghị Tình
Hồ Hiên Hào
Hoàng Giám Hy
Lê Minh Húc
Lý Viễn
Liên Hoài Vỹ
Lương Hoằng Lập
Ngụy Tinh Thừa
Who is The Real MVP (誰是MVP)Phan Vỹ BáÁi Nhĩ Pháp • Kim102410
Trần Kim Hâm
Trần Tuấn Hào
Trần Tuấn Vũ
Tôn Oánh Hạo
Vạn Vũ Thần
Ngụy Hồng Vũ
Vũ Duyệt
Hứa Trác Luân
Dương Hạo Minh
Where Has The Time Gone (时间都去哪儿了)Vương Tranh LượngThái Phi DƯơng16911
Trần Kiến Vũ
Thôi Vân Phong
Lý Thiêm Dực
Lý Tử Thần
Lưu Phong Lỗi
Lưu Tuấn Hạo
Đường Gia Tề
Dương Đào
Triệu Cẩn Nghiêu
Trịnh Tinh Nguyên
Châu Tuấn Vũ
23-25Ximen Youth (西门少年)Lý Vũ XuânBạch Lục11039
Thường Hoa Sâm
Cao Nhất Bách
Kha Nhĩ
Hà Nhĩ Lực Quân
Lý Tuấn Hào
Lý Khâm
Lý Thiên Kỳ
Mã Tư Hàm
Ngưu Tại Tại
Triết Dã
Châu Tử Kiệt
The Weight of Life (成长之重量)Lý Vinh HạoTrần Huyễn Hiếu16012
Trần Tử Long
Hà Đức Thụy
Hoàng Hoằng Minh
Khương Kinh Tá
Lý Thạc
Mộc Sâm
Thất Cáp
Tiểu Hà
Từ Tử Vị
Tuyên Hạo
Ngạn Hy
Ngọc (玉)Thái NhấtTào Vũ Tuyết14923
Đoàn Tinh Tinh
Tưởng Trí Hào
Lương Sâm
Lân Nhất Minh
Lưu Tuyển
Lưu Kỳ
Hùng Nghệ Văn
Dương Ước Hàn
Hashimoto Yuta
Trạm Triển
Chung Trác Dung
26+Come Back (救赎)Vương Lâm KhảiA Dục13417
Thảo Ngư
Trần Đỉnh Đỉnh
Ngải Khắc Lý Lý
Tạp Tư
Thập Thất Quân
Thời Thượng
Dương Bạc Ny
Trương Tư Nguyên
Xếp hạng Sân khấu biểu hiện
TênXếp hạngSố phiếu
Thái Phi Dương120169
Trần Kiến Vũ
Thôi Vân Phong
Lý Thiêm Dực
Lý Tử Thần
Lưu Phong Lỗi
Lưu Tuấn Hạo
Đường Gia Tề
Dương Đào
Triệu Cẩn Nghiên
Trịnh Tinh Nguyên
Châu Tuấn Vũ
Trần Huyễn Hiếu1310160
Trần TỬ Long
Hàn Thụy Trạch
Hoàng Hoằng Minh
Khương Kinh Tá
Lý Thạc
Mộc Sâm
Thất Cáp
Tiểu Hà
Từ Tử Vị
Tuyên Hạo
Ngạn Hy
Tào Vũ Tuyết255149
Đoàn Tinh Tinh
Tưởng Trí Hào
Lương Sâm
Lân Nhất Minh
Lưu Tuyển
Lưu Kỳ
Hùng Nghệ Văn
Dương Ước Hàn
Hashimoto Yuta
Trạm Triển
Chung Trác Dung
Phùng Trần Tư Nam37148
Phó Tuyết Nham
Hàn Thụy Trạch
Khổng Tường Trì
La Nhất Châu
Khâu Đan Phong
Đường Cửu Châu
Uông Giai Thần
Vương Nam Quân
Ức Hiên
Trần Dự Canh47143
Đặng Hiếu Từ
Cung Nghị Tình
Hồ Hiên Hào
Hoàng Giám Hy
Lê Minh Húc
Lý Viễn
Liên Hoài Vỹ
Lương Hoằng Lập
Ngụy Tinh Thừa
Ngải Lực Trát Đề57138
Bao Hàm
Đặng Trạch Minh
Phương Chính
Hàn Cạnh Đức
Lưu Hân
Thời An
Tôn Diệc Hàn
Từ Tân Trì
Dương Dương Dương
Trương Suất Bác
A Dục68134
Thảo Ngư
Trần Đỉnh Đỉnh
Ngải Khắc Lý Lý
Tạp Tư
Thập Thất Quân
Thời Thượng
Dương Bạc Ny
Trương Tư Nguyên
Tào Tử Tuấn77125
Đỗ THiên Vũ
Lưu Quan Hữu
Thập Thất
Từ Tân
Dương Hạo QUân
Ứng Thần Hy
Dư Cảnh Thiên
Trương Cảnh Quân
Chung Tuấn Nhất
Tử Du
Bạch Lục88110
Thường Hoa Sâm
Cao Nhất Bách
Khả Nhĩ
Hà Nhĩ Lực QUân
Lý Tuấn Hào
Lý Khâm
Lý Thiên Kỳ
Mã Tư Hàm
Ngưu Tại Tại
Triết Dã
Châu Tử Kiệt
Ái Nhĩ Tháp • Kim100102
Trần Kim Hâm
Trần Kiến Hào
Trần Kiến Vũ
Tôn Oánh Hạo
Vạn Vũ Thần
Ngụy Hồng Vũ
Vũ Duyệt
Hứa Trác Luân
Dương Hạo Minh
Bạch Đinh11076
Hoàng Hà
Lý Hạo Lâm
Vương Hạo Hiên
Vương Lâm Khải
Dương Trí Tường
Dư Diễn Long
Triệu Minh Hiên
Chung Phúc Lâm

Công diễn 3: Đấu nhóm

Phân loại màu

  •      Người thắng
  •      Nhóm trưởng
  •      Trung tâm
Ca khúcCa sĩ gốcNhómTênVị tríSố phiếu cá nhânSố phiếu nhómĐánh giá Studio
NhómTênPhiếu từ Huấn luyện viênThực tập sinh giỏi nhất
OKAYJackson WangAHà Đức ThụyHát chính20251AThảo Ngư4Liên Hoài Vỹ
Thập ThấtRap, hát phụ12Lý Tuấn Hào
Tôn Oánh HạoNhảy chính, hát phụ97Tôn Diệc Hàng
Ức HiênRap, hát phụ29Ngạn Hy
Dư Cảnh ThiênRap, hát phụ93Dương Hạo Minh
BTrần Tuấn HàoRap, hát phụ30112BNgải Lực Trát Đề0
Ngải Khắc Lý LýHát phụ8Liên Hoài Vỹ
Lương SâmNhảy chính, rap, hát phụ38Uông Giai Thần
Vạn Vũ ThầnHát chính26Hứa Trác Luân
Vương Hạo HiênRap, hát phụ10Châu Tử Kiệt
Stop SugarLương Căn VinhAHà Nhĩ Lực QuânRap, hát phụ19150ABạch Lục0Khương Kinh Tá
Lý Tuấn HàoRap, hát phụ23Trần Tuấn Vũ
Xu ZhuolunHát chính23Đặng Trạch Minh
Dương Hạo MinhNhảy chính, hát phụ63Tôn Oánh Hào
Châu Tử KiệtHát phụ22Chung Tuấn Nhất
BLý KhâmRap, hát phụ8230BThường Hoa Sâm4
La Nhất ChâuHát chính95Thôi Vân Phong
Đường Cửu ChâuHát phụ46Khương Kinh Tá
Uông Giai ThầnNhảy chính, hát phụ29Lê Minh Húc
Từ Tân TrìRap, hát phụ52Khâu Đan Phong
Stand (立)Phù Long PhiANgải Lực Trát ĐềRap11204AA Dục4Vương Hạo Hiên
Trần Dự CanhRap36Bạch Đinh
Đoàn Tinh TinhHát chính64Lý Khâm
Lưu Quan HữuNhảy chính, rap70Vương Hạo Hiên
Ngụy Tinh ThừaRap23Ngụy Hồng Vũ
BTrần Đỉnh ĐỉnhHát chính21154BĐặng Hiếu Từ0
Khả NhĩRap20Hàn Thụy Trạch
Triệu Cẩn NghiêuRap17Hoàng Hoằng Minh
Trịnh Tinh NguyênNhảy chính, rap29Khả Nhĩ
Tử DuRap67Lưu Tuấn Hạo
Lén lút (偷偷)Thái Hạc PhongAA DụcHát phụ1287ATrần Đỉnh Đỉnh1Lưu Tuyển

Trần Tuấn Hào

Hà Nhĩ Lực Quân

Lương Sâm

Bạch ĐinhHát phụ18Lưu Tuyển
Trần Tuấn VũHát chính22Ngưu Tại Tại
Vương Lâm KhảiRap21Vương Nam Quân
Ngụy Hồng VũRap14Từ Tân Trì
BĐặng Trạch MinhHát phụ40271BTrần Tuấn Hào3
Đỗ Thiên VũRap23Hà Nhĩ Lực Quân
Lưu Tuấn HạoRap18Lương Sâm
Từ Tử VịHát chính128Trương Tư Nguyên
Hashimoto YutaHát phụ62Trịnh Tinh Nguyên
HistoryEXOAThảo NgưRap, hát phụ26134ATrần Dự Canh4Triệu Cẩn Nghiêu
Cung Nghị TinhHát chính20La Nhất Châu
Hàn Cạnh ĐứcRap, hát phụ32Vương Lâm Khải
Tôn Diệc HàngNhảy chính, hát phụ43Ức Hiên
Trương Tư NguyênHát phụ13Triệu Cẩn Nghiêu
BThôi Vân PhongHát chính47223BHà Đức Thụy0
Khương Kinh TáRap, hát phụ62Thập Thất
Lưu TuyểnNhảy chính, hát phụ59Vạn Vũ Thần
Vương Nam QuânHát phụ47Dư Cảnh Thiên
Chung Tuấn NhấtRap, hát phụ8Tử Du
CinderellaCNBLUEABạch LụcNhảy chính, rap, hát phụ19208ANgải Khắc Lý Lý2[b]Lưu Quan Hữu
Thường Hoa SâmHát phụ48Lưu Quan Hữu
Lê Minh HúcHát phụ12Đường Cửu Châu
Liên Hoài VỹRap, hát phụ95Từ Tử Vị
Ngạn HyHát chính34Hashimoto Yuta
BĐặng Hiếu TừRap, hát phụ34115BĐỗ Thiên Vũ2
Hàn Thụy TrạchNhảy chính, rap, hát phụ6Đoàn Tinh TInh
Hoàng Hoằng MinhHát chính32Cung Nghị Tình
Ngưu Tại TạiHát phụ37Hàn Cạnh Đức
Khâu Đan PhongHát phụ6Ngụy Tinh Thừa
Xếp hạng Đấu nhóm
TênXếp hạngSố phiếu
Từ Tử Vị180128
Hashimoto Yuta280062
Đặng Trạch Minh380040
Đỗ Thiên Vũ480023
Lưu Tuấn Hạo580018
Tôn Diệc Hàng630097
Liên Hoài Vỹ730095
La Nhất Châu
Dư Cảnh Thiên930093
Lưu Quan Hữu1030070
Đoàn Tinh TInh1130064
Khương Kinh Tá1230062
Lưu Tuyển1330059
Từ Tân Trì1430052
Thường Hoa Sâm1530048
Thôi Vân Phong1630047
Vương Nam Quân
Đường Cửu Châu1830046
Trần Dự Canh1930036
Ngạn Hy2030034
Uông Giai Thần2130029
Ức Hiên
Ngụy Tinh Thừa2330023
Hà Đức Thụy2430020
Bạch Lục2530019
Lê Minh Húc2630012
Thập Thất
Ngải Lực Trát Đề2830011
Lý Khâm2930008
Chung Tuấn Nhất
Tử Du3167
Dương Hạo Minh3263
Tôn Diệc Hàng3343
Lương Sâm3438
Ngưu Tại Tại3537
Đặng Hiếu Từ3634
Hàn Cạnh Đức3732
Hoàng Hoằng Minh
Trần Tuấn Hào3930
Trịnh Tinh Nguyên4029
Thảo Ngư4126
Vạn Vũ Thần
Lý Tuấn Hào4323
Hứa Trác Luân
Trần Tuấn Vũ4522
Châu Tử Kiệt
Trần Đỉnh Đỉnh4721
Vương Lâm Khải
Gong Yixing4920
Khả Nhĩ
Hà Nhĩ Lực Quân5119
Bạch Lục5218
Triệu Cẩn Nghiêu5317
Ngụy Hồng Vũ5414
Trương Tư Nguyên5513
A Dục5612
Vương Hạo Hiên5710
Ngải Khắc Lý Lý588
Hàn Thụy Trạch596
Khâu Đan Phong

Công diễn 4: Đánh giá theo chủ đề

Phân loại màu

  •      Người thắng
  •      Nhóm trưởng
  •      Trung tâm
Ca khúcThể loạiPhong cáchTrước loại trừSau loại trừSố phiếu cá nhânSố phiêu nhóm
NhómTênTên nhómTên
Domesticator (驯化者)TrapPride and JoyAKhương Kinh TáDragon Training KindergartenTrần Tuấn Hào6199
Lương Sâm
La Nhất ChâuTrần Dự Canh6
Đường Cửu Châu
Vương Nam QuânKhương Kinh Tá7
Trương Tư Nguyên
Chung Tuấn NhấtLưu Quan Hữu17
BBạch Đinh
Trần Tuấn HàoLa Nhất Châu141
Trần Dự Canh
Lưu Quan HữuĐường Cửu Châu17
La Nhất Châu
Ngụy Hồng VũTrương Tư Nguyên5
Chung Tuấn Nhất
Monsoon (李凤坏游)PopSweet and FreshANgải Lực Trát ĐềWith YouĐặng Trạch Minh441
Trần Đỉnh Đỉnh
Hoàng Hoằng MinhHoàng Hoằng Minh3
Khả Nhĩ
Ngưu Tại TạiLương Sâm9
Hashimoto Yuta
Tử DuKhâu Đan Phong1
BNgải Lực Trát Đề
Đặng Trạch MinhThập Thất9
Ngưu Tại Tại
Khâu Đan PhongHashimoto Yuta13
Vạn Vũ Thần
Triệu Cẩn NghiêuTử Du2
Châu Tử Kiệt
Sha Ni (沙溺)SoulLoneliness and HeartacheAA DụcCactusĐoàn Tinh Tinh1344
Thôi Vân Phong
Đoàn Tinh TinhHà Đức Thụy7
Cung Nghị Tình
Lê Minh HúcLý Tuấn Hào5
Lý Khâm
Ức HiênLý Khâm2
BA Dục
Trần Tuấn VũTừ Tử Vị7
Lê Minh Húc
Ngụy Tinh ThừaNgạn Hy4
Hứa Trác Luân
Từ Tử VịỨc Hiên6
Ngạn Hy
Way Up (命中)PopOverbearing and BossyAHà Nhĩ Lực QuânSeven WaysThảo Ngư6211
Lý Tuấn Hào
Tôn Oánh HàoLiên Hoài Vỹ22
Vương Hạo Hiên
Từ Tân TrìTôn Diệc Hàng11
Dương Hạo Minh
Dư Cảnh ThiênTôn Oánh Hạo20
BThảo Ngư
Hà Đức ThụyTừ Tân Trì8
Liên Hoài Vỹ
Thập ThấtDương Hạo Minh8
Tôn Diệc Hàng
Vương Hạo HiênDư Cảnh Thiên136
Dư Cảnh Thiên
Bamboo (竹)TrapExotic and CharmingABạch LụcHotel ElfThường Hoa Sâm950
Thường Hoa Sâm
Đặng Hiếu TừĐặng Hiếu Từ15
Hàn Cạnh Đức
Ngải Khắc Lý LýĐỗ Thiên Vũ8
Lưu Tuyển
Vương Lâm KhảiLưu Tuyển5
BThường Hoa Sâm
Đỗ Thiên VũUông Giai Thần5
Hàn Cạnh Đức
Lưu Tuấn HạoVương Nam Quân5
Uông Giai Thần
Vương Lâm KhảiTrịnh Tinh Nguyên3
Trịnh Tinh Nguyên
Xếp hạng Đánh giá theo chủ đề
TênXếp hạngSố phiếu
Dư Cảnh Thiên1200136
Liên Hoài Vỹ250022
Tôn Oánh Hạo350020
Tôn Diệc Hàng450011
Tôn Tân Trì550008
Dương Hạo Minh
Thảo Ngư750006
La Nhất Châu8141
Lưu Quan Hữu917
Đường Cửu Châu
Đặng Hiếu Từ1115
Đoàn Tinh Tinh1213
Hashimoto Yuta
Thường Hoa Sâm149
Lương Sâm
Thập Thất
Đỗ Thiên Vũ178
Hà Đức Thụy187
Khương Kinh Tá
Từ Tử Vị
Trần Tuấn Hào216
Trần Dự Canh
Ức Hiên
Lý Tuấn Hào245
Lưu Tuyển
Uông Giai Thần
Vương Nam Quân
Trương Tư Nguyên
Đặng Trạch Minh294
Ngạn Hy
Hoàng Hoằng Minh313
Trịnh Tinh Nguyên
Lý Khâm332
Tử Du
Khâu Đan Phong351

Công diễn 5: Sân khấu kết hợp

Phân loại màu

  •      Trưởng nhóm
  •      Trung tâm
  •      Trưởng nhóm & Trung tâm
Ca khúcCa sĩ gốcCố vấnThực tập sinh
Kick Back (秘境)WayVLisaĐoàn Tinh Tinh
Liên Hoài Vỹ
Lưu Quan Hữu
Lưu Tuyển
Ức Hiên
Go Hard (硬闹)Phan Vỹ BáPhan Vỹ BáTrần Dự Canh
Đỗ Thiên Vũ
Hoàng Hoằng Minh
Thập Thất
Từ Tân Trì
Hashimoto Yuta
Không hối tiếc (不遗幅)Lý Vinh HạoLý Vinh HạoTrần Tuấn Hào
Đặng Hiếu Từ
Đặng Trạch Minh
Lương Sâm
Đường Cửu Châu
Từ Tử Vị
《YES! OK!》 remix 《We Rock》Bài hát chủ đề Thanh xuân có bạn 2 & 3Dụ Ngôn, An Kỳ, Lục Kha Nhiên

(THE9)

Thảo Ngư
Thường Hoa Sâm
Hà Đức Thụy
Ngạn Hy
Trương Tư Nguyên
Trịnh Tinh Nguyên
Superpower (超能力)Đặng Tử KỳĐặng Tử KỳKhương Kinh Tá
Lý Khâm
Khâu Đan Phong
Uông Giai Thần
Vương Nam Quân
Tử Du
Shut Up and Dance (闭嘴跳舞)Lý Vũ XuânLý Vũ XuânLý Tuấn Hào
La Nhất Châu
Tôn Diệc Hàng
Tôn Oánh Hạo
Dương Hạo Minh
Dư Cảnh Thiên

Công diễn 6: Sân khấu biểu diễn cuối cùng

Phân loại màu

  •      Thành viên chính thức ra mắt
Ca khúcVị tríTên
界 (OZONE)Lead VocalistTừ Tử Vị
Support Vocalist 1Lương Sâm
Support Vocalist 2Thập Thất
Support Vocalist 3Vương Nam Quân
Support Vocalist 4(TBD)
Support Vocalist 5Tôn Diệc Hàng
Support Vocalist 6Từ Tân Trì
Support Vocalist 7Lý Tuấn Hào
Rapper 1Liên Hoài Vĩ
Rapper 2Lưu Tuyển
终章# (ZIP)Lead VocalistHà Đức Thụy
Support Vocalist 1Dương Hạo Minh
Support Vocalist 2Đường Cửu Châu
Support Vocalist 3Tôn Oánh Hạo
Support Vocalist 4Đỗ Thiên Vũ
Support Vocalist 5Đoàn Tinh Tinh
Support Vocalist 6Thường Hoa Sâm
Rapper 1La Nhất Châu
Rapper 2Lưu Quan Hữu
Rapper 3Đặng Hiếu Từ

Danh sách đĩa nhạc

Đĩa đơn

TênChi tiết
We Rock[12]

Lùm xùm xung quanh show

Vào ngày 4 tháng 5 năm 2021, Cục Quảng bá Phát thanh Truyền hình thành phố Bắc Kinh (thường được biết đến với tên Quảng điện) đã ra thông báo yêu cầu IQIYI tạm ngừng ghi hình chương trình sau khi Cục liên tục nhận được các báo cáo có liên quan [13]. Không lâu trước đó, Tân Hoa Xã cũng chỉ trích việc người hâm mộ của một thí sinh trong chương trình này đã mua sữa để lấy phiếu bình chọn nhưng không dùng hết đem đi đổ xuống cống [14].Ngay sau đó, phía nhà sản xuất đã ra thông báo hủy bỏ ghi hình đêm chung kết.

Chú thích

  1. ^ The N Class trainees are grouped separately from Class A, B and C during song selection.
  2. ^ Group A won with 36 votes from trainees themselves.

Tham khảo

  1. ^ “BLACKPINK's Lisa back as dance mentor on iQiyi's 'Youth With You' Season 3”. mb.com.ph (bằng tiếng Anh). ngày 16 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2021.
  2. ^ “青春有你3”. Chinese Wikipedia (bằng tiếng Trung). ngày 30 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  3. ^ "Youth With You 3" Officially Debuts 9 Member Group, IXFORM”. 38Jiejie (bằng tiếng Anh). 26 tháng 7 năm 2021.
  4. ^ “青春有你3”. 爱奇艺(iQiyi). Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2021.
  5. ^ Wei, Wei (ngày 25 tháng 1 năm 2021). “Youth With You 3 Announce The Trainees For Their 2021 Survival Show”. dailycpop (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2021.
  6. ^ a b “Youth With You season 3 English version Episode 1(1)”. www.iq.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  7. ^ a b “Youth With You season 3 English version Episode 1(2)”. www.iq.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  8. ^ a b “Youth With You season 3 English version Episode 2(1)”. www.iq.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  9. ^ a b “Youth With You season 3 English version Episode 2(2)”. www.iq.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  10. ^ a b “Youth With You season 3 English version Episode 3(1)”. www.iq.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  11. ^ a b “Youth With You season 3 English version Episode 3(2)”. www.iq.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  12. ^ “Theme Song "We Rock" Is Officially Released!”. Youth With You. ngày 8 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2021.
  13. ^ Chuyên trang trí thức trẻ (5 tháng 5 năm 2021). “Thanh Xuân Có Bạn 3 bất ngờ bị buộc tạm dừng ghi hình, nguyên nhân do đâu?”. ttvn.toquoc.vn.
  14. ^ Cbiz - Hồng Trà Đá. (4 tháng 5 năm 2021). “Thanh Xuân Có Bạn 3 bị buộc tạm dừng ghi hình”. faccebook.com. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 5 năm 2021.

Liên kết ngoài