XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Thành tích đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter (C) | 38 | 24 | 10 | 4 | 75 | 34 | +41 | 82 | Vòng bảng UEFA Champions League 2010-11 | |
2 | Roma | 38 | 24 | 8 | 6 | 68 | 41 | +27 | 80 | ||
3 | Milan | 38 | 20 | 10 | 8 | 60 | 39 | +21 | 70 | ||
4 | Sampdoria | 38 | 19 | 10 | 9 | 49 | 41 | +8 | 67 | Vòng Play-off UEFA Champions League 2010-11 | |
5 | Palermo | 38 | 18 | 11 | 9 | 59 | 47 | +12 | 65 | Vòng Play-off UEFA Europa League 2010-11 | |
6 | Napoli | 38 | 15 | 14 | 9 | 50 | 43 | +7 | 59 | ||
7 | Juventus | 38 | 16 | 7 | 15 | 55 | 56 | −1 | 55 | Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Europa League 2010-11 | |
8 | Parma | 38 | 14 | 10 | 14 | 46 | 51 | −5 | 52 | ||
9 | Genoa | 38 | 14 | 9 | 15 | 57 | 61 | −4 | 51 | ||
10 | Bari | 38 | 13 | 11 | 14 | 49 | 49 | 0 | 50 | ||
11 | Fiorentina | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 47 | +1 | 47 | ||
12 | Lazio | 38 | 11 | 13 | 14 | 39 | 43 | −4 | 46 | ||
13 | Catania | 38 | 10 | 15 | 13 | 44 | 45 | −1 | 45 | ||
14 | Chievo | 38 | 12 | 8 | 18 | 37 | 42 | −5 | 44 | CHI: 8 pts UDI: 6 pts CAG: 1 pt | |
15 | Udinese | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 59 | −5 | 44 | ||
16 | Cagliari | 38 | 11 | 11 | 16 | 56 | 58 | −2 | 44 | ||
17 | Bologna | 38 | 10 | 12 | 16 | 42 | 55 | −13 | 42 | ||
18 | Atalanta (R) | 38 | 9 | 8 | 21 | 37 | 53 | −16 | 35 | Xuống chơi tại Serie B | |
19 | Siena (R) | 38 | 7 | 10 | 21 | 40 | 67 | −27 | 31 | ||
20 | Livorno (R) | 38 | 7 | 8 | 23 | 27 | 61 | −34 | 29 |
Nguồn: Lega Calcio and Yahoo! Sport
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.