Idol Producer

Chương trình truyền hình thực tế sống còn về một nhóm nhạc nam của Trung Quốc

Idol Producer (giản thể: 偶像练习生, bính âm: Ǒuxiàng Liànxíshēng, Hán-Việt: Ngẫu tượng luyện tập sinh; tiếng Việt: Thực tập sinh thần tượng) là một chương trình Truyền hình thực tế sống còn về một nhóm nhạc nam được sản xuất bởi iQIYI. Chương trình chính thức được phát sóng online trên trang iQIYI từ ngày 19 tháng 1 năm 2018. Chương trình ngay lập tức đã thu hút được hơn 100 triệu lượt xem chỉ trong giờ đầu phát sóng.Ngày 6 tháng 4 năm 2018, trong tập Chung kết được phát sóng trực tiếp, chương trình thông báo 9 thí sinh chiến thắng cuối cùng sẽ được ra mắt chính thức trong nhóm nhạc mang tên Nine Percent.

Idol Producer
偶像练习生
Thực tập sinh thần tượng
Tên gốc偶像练习生
Thể loạiTruyền hình thực tế
Đạo diễnCheng Gang
Chỉ đạo nghệ thuậtTan Yan
Dẫn chương trìnhTrương Nghệ Hưng[1]
Diễn viên
Nhạc dạoEi Ei
Quốc giaTrung Quốc
Ngôn ngữTiếng Hán
Số mùa1
Số tập12
Sản xuất
Giám chếJiang Bin
Địa điểmBắc Kinh, Trung Quốc
Thời lượng94 - 208 phút
Đơn vị sản xuất
  • iQIYI
  • Beijing Caviar Communications
Nhà phân phốiiQIYI
Trình chiếu
Kênh trình chiếuiQIYI
Định dạng hình ảnh1080i (HDTV)
Định dạng âm thanhStereo
Phát sóng19 tháng 1 năm 2018 (2018-01-19) – 6 tháng 4 năm 2018 (2018-04-06)
Thông tin khác
Chương trình sauThanh xuân có bạn
Chương trình liên quanKý Ức Hạn Định
Liên kết ngoài
Trang mạng chính thức
Trang mạng chính thức khác

Khái niệm

Idol Producer tổ chức cuộc thi giữa 100 thực tập sinh đến từ 31 công ty giải trí và môi giới cả trong và ngoài Trung Quốc, cùng với các thực tập sinh tự do không thuộc bất kỳ công ty nào. Các thực tập sinh sẽ được tham gia các khóa đào tạo và thực hiện các thử thách biểu diễn trong suốt quá trình ghi hình dài 4 tháng. 9 trong số 100 thực tập sinh được lựa chọn thông qua hệ thống bỏ phiếu của người xem sẽ được ra mắt trong một nhóm nhạc nam 9 thành viên. Cách thức bình chọn được cho là giống với chương trình Produce 101Mix Nine của Hàn Quốc.

Huấn luyện viên

TênTuổiVai tròGhi chú
Trương Nghệ Hưng

(Zhang Yi Xing / LAY)

28Đại diện nhà sản xuất quốc dânThành viên của EXO
Lý Vinh Hạo 

(Li Rong Hao)

32Cố vấn thanh nhạc
Jackson Wang

(Vương Gia Nhĩ)

26Cố vấn RapThành viên của Got7
Âu Dương Tĩnh

(Jin)

35
Cheng Xiao

(Trình Tiêu Tiêu)

21Cố vấn vũ đạoThành viên của Cosmic Girls/WJSN
Zhou Jieqiong

(Châu Khiết Quỳnh)

21Cựu thành viên I.O.I

Cựu thành viên của Pristin

Thí sinh

Màu phân loại

  •      Top 9 chung cuộc - Thành viên của Nine Percent
  •      Nằm trong top 9 trong tuần
  •      Rời chương trình
  •      Bị loại
Công ty quản lýTênQuốc tịchLớp

[8]

Xếp hạng
12Tập 2Tập 3Tập 4(Live Votes)Tập 5Tập 6Tập 7 (Live votes)Tập 8Tập 9 (Live Votes)Tập 10Tập 12
Thực tập sinh
Hương Tiêu Giải Trí
Banana Entertainment

(香蕉娱乐)

Lâm Siêu Trạch
Lin Chaoze

(林超泽)
 A322035143616321519
Lâm Ngạn Tuấn
Lin Yanjun

(林彦俊)
 CD3127512819226115
Lý Nhược Thiên
Li Ruotian

(李若天)
 F556454Bị loại
Lục Đình Hạo
Lu Dinghao

(陸定昊)
C393493036383127Bị loại
Khương Kinh Tá
Jiang Jingzuo

(姜京佐)
596012Bị loại
Khâu Trì Hài
Qiu Zhixie

(邱治谐)
 969589
Vưu Trường Tĩnh
You Zhangjing

(尤长靖)
 BA69133410381089
Cao Mậu Đồng
Gao Maotong

(高茂桐)
 CD465322Bị loại
Bối Hoành Lâm
Bei Honglin

(貝汯璘)
 B333720374549Bị loại
Nhạc Hoa Giải trí

Yuehua Entertainment(乐华娱乐)

Chu Chính Đình
Zhu Zhengting

(朱正廷)
[n 1]
 A525414376
Justin
(黄明昊)

(Hoàng Minh Hạo)[n 2]
AB47428244
Lý Quyền Triết
Li Quanzhe

(李权哲)
F24307489141223Bị loại
Đinh Trạch Nhân
Ding Zeren

(丁泽仁)
[n 3]
A172153202151913
Phạm Thừa Thừa
Fan Chengcheng

(范丞丞)
[n 4]
D35313533
Tất Văn Quân
Bi Wenjun

(毕雯珺)
1525172627327161210
Hoàng Tân Thuần
Huang Xinchun

(黃新淳)
F2229523325102931Bị loại
Mạch Duệ Giải trí

Mavericks Entertainment(麦锐娱乐)

La Chính
Luo Zheng

(罗正)
455043429322429
Đặng Lãng Di
Deng Langyi

(邓烺怡)
FC425445Bị loại
Tôn Phàm Kiệt
Sun Fanjie

(孙凡杰)
D889478
Lý Hi Khản
Li Xikan

(李希侃)
[n 5]
DC20281029323017101813
Dư Minh Quân
Yu Mingjun

(余明君)
[n 6]
D2132214640503432Bị loại
Lữ Thần Du
Lu Chenyu

(呂晨瑜)
F667443Bị loại
Thần Tinh Giải Trí

MERCURY NATION(辰星娱乐)

Rapen
(罗仁麒)
(La Nhân Kỳ)
C647194
Từ Thánh Ân
Xu Shengen

(徐圣恩)
D67737754423528321920
J-ONE
(姜祎)

(Khương Y)

F859148Bị loại
Curry
Jia Li

(伽里)
D816991515856Bị loại
Giản Đan Khoái Lạc Âm nhạc
Simply Joy Music
(简单快乐音乐)
Tôn Hạo Nhiên
Sun Haoran

(孙浩然)
BF655936Bị loại
Lâm Hạo Giai 
Lin Haokai

(林浩楷)
576541
Vương Tử Dị
Wang Ziyi

(王子异)
AB14192511828757
Lý Chí Kiệt
Li Zhijie

(李志杰)
BD949632Bị loại
Kim Dật Hàm
Jin Yihan

(金逸涵)
 F546875
Tân Duệ Tạp chí

Shiningstar(新锐杂志)

Vạn Vũ Hiền
Wan Yuxian

(万宇贤)
 C958726
Ứng Trí Việt
Ying Zhiyue

(应智越)
 CD879067
Triệu Du Triệt
Zhao Yuche

(赵俞澈)
 D937860
Chu Quân Thiên
Zhu Yuntian

(朱匀天)
634718535611Bị loại
Chu Quân Nhất
Zhu Yunyi

(朱匀一)
614515505560
Thịnh hạ tinh không

Summer Star(盛夏星空)

Trần Minh Hào
Chen Minghao

(陈名豪)
F294256475713
Trương Đạt Nguyên
Zhang Dayuan

(张达源)
795711354852
Vương Tử Hào
Wang Zihao

(王梓豪)
CD908872Bị loại
Vương Nghệ Long
Wang Yilong

(王艺龙)
DC777614575931Bị loại
Dương Phi Đồng
Yang Feitong

(杨非同)
D868934933373027Bị loại
Giác Tỉnh Đông Phương

OACA(觉醒东方)

Tần Phấn
Qin Fen

(秦奋)
[n 7]
BF1310591312911201718
Hàn Mộc Bá
Han Mubo

(韩沐伯)
[n 8]
C1211711924222124Bị loại
Tĩnh Bội Dao
Jing Peiyao

(靖佩瑶)
CF434068454625Bị loại
Tần Tử Mặc
Qin Zimo

(秦子墨)
D283527414729
Tả Diệp
Zuo Ye

(左叶)
FD1876224153
Khôn Âm Giải trí

Qin's Entertainment(坤音娱乐)

Nhạc Nhạc
Yue Yue

(岳岳)
C40228121172318Bị loại
Mộc Tử Dương
Mu Ziyang

(木子洋)
F5323702416207
Bốc Phàm
Bu Fan

(卜凡)
98627211013912
Linh Siêu
Ling Chao

(灵超)
D2317611611179121315
Bạc Dập Văn hóa

Boyi Culture(铂熠文化)

Trương Hân
Zhang Xin

(张昕)
FC919395Bị loại
Diệp Hoằng Hi
Ye Hongxi

(叶泓希)
899288
Trương Dịch Hiên
Zhang Yixuan

(张奕轩)
CB747738564347Bị loại
Lăng Kỳ
Ling Qi

(凌崎)
D516283524458
Tinh Hoán Văn hóa

SSTAR(星焕文化)

Trương Vũ Thần
Zhang Yuchen

(张宇晨)
F828529Bị loại
La Kiệt
Luo Jie

(罗杰)
DC687533
Hà Gia Canh
He Jiageng

(何嘉庚)
FD526637
Siêu Năng Xướng phiến

CNC Record(超能唱片)

Đàm Tuấn Nghị
Qin Junyi

(覃俊毅)
CF485179433448Bị loại
Vũ Liên Kiệt
Wu Lianjie

(武連杰)
FC475224423557
Lâu Tư Bác
Lou Zibo

(娄滋博)
D6058634430123229Bị loại
Lý Nhượng
Li Rang

(李让)
CD2636423631503524
Asian Idol Factory Entertainment

(A.I.F娱乐/亚洲偶像工厂)

Trương Nghệ Phàm
Zhang Yifan
(张艺凡)
BA8450Bị loại
Triệu Lăng Phong
Zhao Lingfeng

(赵凌峰)
CD9793
Vu Hạo
Yu Hao

(于浩)
F808197
Dương Nghệ
Yang Yi

(杨羿)
BC838699
Quả Nhiên Giải trí

Gramarie Entertainment(果然娱乐)

Tiểu Quỷ
Xiao Gui

[n 9]
(小鬼)
B76586968
Trương Yến Khải
Zhang Yankai

(张晏恺)
CF717255Bị loại
Châu Ngạn Thần
Zhou Yanchen

(周彦辰)
[n 10]
B2731232718271422Bị loại
Chu Tinh Kiệt
Zhu Xingjie

(朱星杰)
161561524131414
Thứ Nguyên Văn hóa

Dimensions Multimedia(次元文化)

Trần Tư Kỳ
Chen Siqi

(陈斯琪)
DC353857395146Bị loại
Từ Hạc Ni
Xu Heni

(徐鶴尼)
CF766328Bị loại
Hồng Dập Văn hóa Hong Yi Entertainment

(红熠文化)

Lý Trường Canh
Li Changgeng

(李长庚)
D192686385033Bị loại
Hà Đông Đông
He Dongdong

(何东东)
DF67169285533Bị loại
Nhạc Phong nghệ xã

Levent Entertainment(乐风艺社)

Mẫn Hỷ Tường
Min Zhexiang

(闵喆祥)
C999813Bị loại
Trần Nghĩa Phu
Chen Yifu

(陈义夫)
BF374673
Tiệp Đặc Liên hợp

Super Jet Entertainment(捷特联合)

Hàn Ung Kiệt
Han Yongjie

(韩雍杰)
FD344331405244Bị loại
Á Ca Văn hóa

Young Culture(亚歌文化)

Tiền Chính Hạo
Qian Zhenghao

(钱正昊)
BF70126517201826241011
Dã Hỏa Giải trí

Wild Fire Entertainment (野火娱乐)

Hứa Khải Hạo
Jack Xu Kaihao

(许凯皓)
 C111482233954Bị loại
Tân Phát Truyền thông
NewStyle Media

(新湃传媒)

Vu Bân
Yu Bin

(于斌)
[n 11]
 FD504987Bị loại
Anh Hoàng Giải trí

Emperor Entertainment Group(英皇娱乐)

Minh Bằng
Ming Peng

(明鵬)
384430485345Bị loại
Từ Văn Truyền thông

Ciwen Media (慈文传媒)

Đổng Nham Lỗi
Dong Yanlei

(董岩磊)
F101696182642
Truyền Kỳ Tinh Giải trí

A Legend Star Entertainment(传奇星娱乐)

Trần Lập Nông
Chen Linong

(陈立农)
 AC12125345422
Hoa Nghị huynh đệ

Huayi Brothers(华谊兄弟)

Trịnh Duệ Bân
Zheng Ruibin

(郑锐彬)
[n 12]
 BA413925231625162016
Jeffrey Tung
(董又霖)
Đổng Hựu Lâm
 BD896912132615181617
Hoa Ảnh Nghệ Tinh

Hua Ying Yi Xing(华影艺星)

Hoàng Thư Hào
Huang Shuhao

(黄书豪)
 DF562464323741Bị loại
Thiên Tân Trung thị

Tianjin Broadcasting (天津中视)

Chu Nhất Văn
Zhu Yiwen

(朱一文)
 B736144Bị loại
Điểm Tinh Văn hóa

Sparkling Culture(點星文化)

Hồ Trí Bang
Hu Zhibang

(胡致邦)
FD445666593842Bị loại
Thực tập sinh tự doThái Từ Khôn
Cai Xukun

(蔡徐坤)
[n 13]
A21811511
Chu Đằng Dương
Zhou Tengyang

(周腾阳)
CF928340Bị loại
Hoàng Nhược Hàm
Huang Ruohan

(黃若涵)
728298
Cam Tuấn
Gan Jun
(甘俊)
BD626780
Hầu Hạo Nhiên
Hou Haoran

(侯浩然)
CF758049
Lý Tuấn Nghị
Li Junyi

(李俊毅)
BA787990554940Bị loại
Châu Duệ
Zhou Rui

(周锐)
DB495546312272321Bị loại
MLody Studio

(MLody工作室)

Khương Đạt Hách
Jiang Dahe

(姜达赫)
F304147586059Tự rời khỏi chương trình
Joy Star

(臻星娱乐)

Lương Huy
Liang Hui

(梁輝)
[n 14]
364819605439
SSTAR

(星焕文化)

Lý Hâm Nham
Li Xinyan

(李鑫岩)
F587084Rời chương trình vì lý do sức khỏe
Thần tinh giải trí

MERCURY NATION(辰星娱乐)

Gigel (Trương Tân Minh)
(张津铭)

CD253392Rời chương trình vì lý do kỷ luật
Vương Hựu Thần
Wang Youchen

(王宥辰)
F989985
Thực tập sinh tự doTống Thụy Giác
Song Shuijiao
(宋睡覺)
BTự rời khỏi chương trình

Nội dung các tập

Tập 1

  • Thực tập sinh tự đánh giá phân lớp của mình, chọn 1 trong các lớp A, B, C, D, F dán lên biển tên
  • Thực tập sinh vào hội trường tự chọn chỗ ngồi xếp hạng từ 1 đến 100
  • Giới thiệu người chủ trì (PD) Trương Nghệ Hưng và các cố vấn thanh nhạc, vũ đạo, rap.
  • Thực tập sinh lần lượt biểu diễn theo nhóm công ty, người chủ trì và các cố vấn sẽ thảo luận, phân hạng thực tập sinh dựa trên trình độ từ lớp A cao nhất cho đến lớp F là kém nhất.
  • Đánh giá trình độ dựa trên cá nhân từng thực tập sinh, không xếp hạng chung cho cả công ty.
Kết quả tập 1
Công tyBài hátNguyên gốcThí sinhKết quả
phân lớp
Mạch Duệ Giải trí
麦锐娱乐
Lưu hành
流行
Lý Vũ Xuân
李宇春
Lý Hy Khản
李希侃
D
Lữ Thần Du
呂晨瑜
Dư Minh Quân
余明君
Tôn Phàm Kiệt
孫凡杰
F
Đặng Lãng Di
鄧烺怡
La Chính
羅正
Từ Văn Truyền thông
慈文传媒
Tình phi đắc dĩ
情非得已
Dữu Trùng Khánh
庾澄慶
Đổng Nham Lỗi
董岩磊
Dã Hỏa Giải trí
野火娱乐
Uptown Funk Lưu trữ 2018-01-30 tại Wayback MachineMark RonsonHứa Khải Hạo
許凱皓
B
Tân Phái Giải trí
新湃傳媒
SadnessM4MVu Bân
于斌
F
Hồng Dập Văn hóa
红熠文化
BoyfriendJustin BieberHà Đông Đông
何東東
D
Lý Trường Canh
李長庚
Joy StarTurn UpChu Thang Hào
周湯豪
Lương Huy
梁輝
Thực tập sinh tự do

个人练习生

I wanna get loveThái Từ Khôn
蔡徐坤
Thái Từ Khôn
蔡徐坤
A
Truyền Kỳ Tinh Giải trí
傳奇星娛樂
Con gái
女孩
Vi Lễ An
韋禮安
Trần Lập Nông
陳立農

Tập 2

  • Nối tiếp phần 1, tiếp tục phân lớp cho các thực tập sinh
  • Giới thiệu âm nhạc và vũ đạo của ca khúc chủ đề Ei Ei
  • Các thực tập sinh vào ở ký túc xá
Kết quả tập 2
Công tyBài hátNguyên gốcThí sinhKết quả
phân lớp
Nhạc Hoa giải trí
Yuehua Entertainment
乐华娱乐
EOEO Lưu trữ 2018-01-30 tại Wayback MachineUNIQChu Chính Đình
朱正廷
A
Justin
Lý Quyền Triết
李權哲
F
Đinh Trạch Nhân
丁澤仁
A
Phạm Thừa Thừa
范丞丞
D
Tất Văn Quân
毕雯珺
Hoàng Tân Thuần
黃新淳
F
Á Ca Văn hóa
Young Culture
亞歌文化
City of starsRyan GoslingTiền Chính Hạo
錢正昊
B
Giác Tỉnh Đông Phương
OACA
觉醒东方
Tôi ở quảng trường nhân dân ăn gà rán
我在人民廣場吃炸雞
Lưu trữ 2018-01-30 tại Wayback Machine
阿肆Tần Phấn
秦奮
Hàn Mộc Bá
韓沐伯
C
Tĩnh Bội Dao
靖佩瑤
Tần Tử Mặc
秦子墨
D
Tả Diệp
左葉
F
Quả Nhiên Giải trí
Gramarie Entertainment
果然娱乐
Loạn thế cự tinh
亂世巨星
Lưu trữ 2018-01-30 tại Wayback Machine
Trần Tiểu Xuân
陳小春
Tiểu Quỷ
小鬼
B
Trương Yến Khải
張晏愷
C
Châu Ngạn Thần
周彥辰
B
Chu Tinh Kiệt
朱星杰
Hoa Ảnh Nghệ Tinh
Hua Ying Yi Xing
华影艺星
Người dễ dàng yêu thương
容易動情的人
Huỳnh Hiểu Minh
黄曉明
Hoàng Thư Hào
黃書豪
D
Hương Tiêu Giải Trí
Banana Entertainment
香蕉娱乐
Để thế giới tàn hủy
讓世界毀滅
Lâm Hựu Gia
林宥嘉
Lâm Siêu Trạch
林超澤
A
Lâm Ngạn Tuấn
林彥俊
C
Lý Nhược Thiên
李若天
Lục Đình Hạo
陸定昊
Khương Kinh Tả
姜京佐
Khâu Trì Hải
邱治諧
Vưu Trường Tĩnh
尤長靖
B
Cao Mậu Đồng
高茂桐
C
Bối Hoành Lâm
貝汯璘
Anh Hoàng Giải trí
Emperor Entertainment Group
英皇娱乐
Kẹo đường
棉花糖
Mã Tuyết Dương
馬雪陽
Minh Bằng
明鵬
F
Thứ Nguyên Văn hóa
Dimensions Multimedia
次元文化
I Don't KnowTrần Tư Kỳ
陳斯琪
D
Từ Hạc Ni
徐鶴尼
C
Tinh Hoán Văn hóa
SSTAR
星焕文化
練習生告白Trương Vũ Thần
張宇晨
F
La Kiệt
羅杰
D
Lý Hâm Nham
李鑫岩
F
Hà Gia Canh
何嘉庚
Khôn Âm Giải trí
Qin's Entertainment
坤音娱乐
Thuốc giải
解藥
BC221Nhạc Nhạc
岳岳
C
Mộc Tử Dương
木子洋
Bốc Phàm
卜凡
Linh Siêu
靈超
Thịnh hạ tinh không
Summer Star
盛夏星空
Trần Minh Hào
陳名豪
F
Trương Đạt Nguyên
張達源
Vương Tử Hào
王梓豪
C
Vương Nghệ Long
王藝龍
D
Dương Phi Đồng
楊非同
Thiên Tân Trung thị
Tianjin Broadcasting
天津中视
Long quyền
龍拳
Châu Kiệt Luân
周杰倫
Chu Nhất Văn
朱一文
F
Thực tập sinh tự do

个人练习生

Uptown FunkMark RonsonCam Tuấn
甘俊
B
Giản Đan Khoái Lạc Âm nhạc
Simply Joy Music
简单快乐音乐
Mr.LeeBBTTôn Hạo Nhiên
孫浩然
Lâm Hạo Giai
林浩楷
Vương Tử Dị
王子異
A
Lý Chí Kiệt
李志杰
B
Kim Dật Hàm
金逸涵
Hoa Nghị huynh đệ
Huayi Brothers
华谊兄弟
Tóc rối
頭髮亂了
Trương Học Hữu
張學友
Trịnh Duệ Bân
鄭銳彬
Kết quả các phần biểu diễn không được phát sóng
Công tyBài hátNguyên gốcThí sinhKết quả
phân lớp
Hoa Nghị huynh đệ thời thượng
Huayi Brothers Fashion
華誼兄弟
Too MuchJeffret
董又霖
Đổng Hựu Lâm
B
Tân Duệ Tạp chí
Shiningstar
新锐杂志
DangerousVạn Vũ Hiền
萬宇賢
C
Ứng Trí Việt
應智越
Triệu Du Triệt
趙俞澈
D
Chu Quân Thiên
朱勻天
Chu Quân Nhất
朱勻一
Thực tập sinh tự doHeart lineCraig DavidHầu Hạo Nhiên
侯浩然
C
Thực tập sinh tự doThere's nothing holding me backShawn MendesLý Tuấn Nghị
李俊毅
B
Siêu Năng Xướng phiến
CNC Record
超能唱片
一剪梅Đàm Tuấn Nghị
覃俊毅
C
Vũ Liên Kiệt
武連杰
F
Lâu Tư Bác
婁滋博
D
Lý Nhượng
李讓
C
Thần Tinh Giải Trí
MERCURY NATION
辰星娱乐
花的嫁紗Vương Tâm Lăng
王心凌
Rapen
Từ Thánh Ân
徐聖恩
Gigel
J-ONE
Vương Hựu Thần
王宥辰
Curry
伽里
Điểm Tinh Văn hóa
Sparkling Culture
點星文化
Lazy SongBruno MarsHồ Trí Bang
胡致邦
F
MLody Studio
(MLody工作室)
大神Khương Đạt Hách
姜達赫
D
Thực tập sinh tự do我是大主宰Hoàng Tử Thao
黃子韜
Hoàng Nhược Hàm
黃若涵
C
Thực tập sinh tự do樹新風Châu Kiệt Luân
周杰倫
Châu Đằng Dương
周騰陽
Asian Idol Factory Entertainment
A.I.F娱乐/亚洲偶像工厂
All Eyes On MeChris BrownTrương Nghệ Phàm
張藝凡
B
Triệu Lăng Phong
趙凌峰
C
Vu Hạo
于浩
Dương Nghệ
楊羿
B
Nhạc Phong nghệ xã
Levent Entertainment
乐风艺社
UmbrellaRihannaMẫn Hỹ Tường
閔喆祥
C
Trần Nghĩa Phu
陳義夫
B
Bạc Dập Văn hóa
Boyi Culture
铂熠文化
夠了La Chí Tường
羅志祥
Trương Hân
張昕
F
Diệp Hoằng Hi
葉泓希
Trương Dịch Hiên
張奕軒
C
Lăng Kỳ
凌崎
Thực tập sinh tự do偽裝的堅強原创(chaos gene 乐队)[9]Châu Duệ
周锐
D
Tiệp Đặc Liên hợp
Super Jet Entertainment
捷特联合
戀愛INGMay Day
五月天
Hàn Ung Kiệt
韓雍杰
F

Tập 3

  • Sau 3 ngày luyện tập ca khúc chủ đề , các thực tập sinh ghi hình một mình phần biểu diễn bài hát này. Căn cứ vào đó, PD và các cố vấn sẽ dựa trên thực tế tập luyện để điều chỉnh phân hạng lớp lần cuối cùng.
  • Các thực tập sinh nhận kết quả phân hạng lớp cuối cùng
  • Các thực tập sinh lớp A và B được tham gia ghi hình chương trình truyền hình Khoái lạc đại bản doanh cùng PD Trương Nghệ Hưng
  • Các thành viên lớp A có 1 tiếng để chuẩn bị phần thi tranh vị trí trung tâm (Center) trong bài hát chủ đề, sau đó biểu diễn để các thực tập sinh khác bình chọn. Kết quả, Thái Từ Khôn được chọn là center đầu tiên của ca khúc chủ đề.
  • Tiến hành ghi hình ca khúc chủ đề với các thành viên lớp A,B,C,D và một phần của lớp F.
  • Bắt đầu thi đấu vòng 2: Đối kháng nhóm.

- Công bố 8 ca khúc thi đấu trong vòng 2, 99 thực tập sinh chia thành 16 nhóm thi đấu đối kháng. 2 nhóm sẽ cùng biểu diễn 1 bài hát, nhóm chiến thắng (theo bình chọn của khán giả tại trường quay) sẽ được thưởng 10.000 phiếu bầu.
- Center Thái Từ Khôn là người đầu tiên được chọn bài hát và thành viên của đội mình. Sau đó sẽ bốc thăm các thực tập sinh tiếp theo được lựa chọn bài hát và đồng đội. Các thành viên trong nhóm tự bầu chọn các vị trí đội trưởng (leader), trung tâm (center).

Kết quả tập 3
Nguyên gốcCa khúcNhómCông tyThí sinhLớpVị tríSố phiếu bình chọnTổng số
Châu Kiệt Luân
周杰倫
Người nửa thú
半獸人
Nhóm A
Nhân thú tiến công
進擊的獸人
Từ Văn truyền thông
慈文傳媒
Đổng Nham Lỗi
董岩磊
FVocal9169
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
Lý Quyền Triết
李權哲
BVocal19
Quả Nhiên Giải trí
果然娛樂
Tiểu Quỷ
小鬼
BVocal35
TTS tự do
個人練習生
Lý Tuấn Nghị
李俊毅
AMain Vocal
Center
11
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc
简单快乐音乐
Kim Dật Hàm
金逸涵
FVocal19
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
Đinh Trạch Nhân
丁澤仁
BDance43
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
Bốc Phàm
卜凡
FRap33
B組
Monster
Anh Hoàng Giải trí
英皇娛樂
Minh Bằng
明鵬
DVocal23249
Mlody Studio
MLody工作室
Khương Đạt Hách
姜達赫
FVocal6
Tân Duệ tạp chí
新銳雜誌
Chu Quân Thiên
朱勻天
DVocal42
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
Tất Văn Quân
畢雯珺
DMain Vocal
Center
44
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
Lý Hy Khản
李希侃
CVocal80
TTS tự do
個人練習生
Châu Đằng Dương
周騰陽
FDance12
Joy StarLương Huy
梁輝
FRap42

Tập 4

  • Tiếp tục Vòng 2 - Phần đánh giá theo nhóm
Kết quả tập 4
Nguyên gốcCa khúcNhómCông tyThí sinhLớpVị tríSố phiếu bình chọnTổng số
Lý Vũ Xuân
李宇春
Dance to the musicNhóm A
你復不復古,你不復古我復古
Hoán Tinh Văn hóa
煥星文化
La Kiệt
羅杰
CVocal21249
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
Dư Minh Quân
余明君
DVocal39
Banana Culture
香蕉娛樂
Khương Kinh Tả
姜京佐
CVocal54
Tân Duệ Tạp chí
新銳雜誌
Chu Quân Nhất
朱勻一
DDance47
Quả Nhiên Giải trí
果然娛樂
Chu Tinh Kiệt
朱星杰
BRap
Leader
Center
87
A.I.F Giải trí
A.I.F娛樂
Trương Nghệ Phàm
張藝凡
ARap1
B組
螢火蟲戰隊
Thứ Nguyên Văn hóa
次元文化
Trần Tư Kỳ
陳斯琪
CVocal
Leader
37154
Điểm Tinh Văn hóa
點星文化
Hồ Trí Bang
胡致邦
DVocal32
A.I.F Giải trí
A.I.F娛樂
Vu Hạo
于浩
FVocal8
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
Tả Diệp
左葉
DDance19
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
Mộc Tử Dương
木子洋
FRap
Center
28
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
Tĩnh Bội Dao
靖佩瑤
FRap30
Thái Y Lâm
蔡依林
Đại nghệ thuật gia
大藝術家
A組
維納斯戰隊
TTS tự do
個人練習生
Hầu Hạo Nhiên
侯浩然
FVocal2288
Giản Đơn Khoái lac Âm nhạc
簡單快樂文化
Tôn Hạo Nhien
孫浩然
FVocal17
Truyền Kỳ Tinh Giải trí
傳奇星娛樂
Trần Lập Nông
陳立農
CVocal210
Banana Culture
香蕉娛樂
Bối Hoành Lân
貝汯璘
BVocal
Center
39
Bạc Dập Văn hóa
鉑熠文化
Trương Dịch Hiên
張奕軒
BDance16
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
J-ONEFRap
Leader
4
B組
逆襲的向日葵
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
GIGELDVocal10139
Tân Duệ Tạp chí
新銳雜誌
Triệu Du Triệt
趙俞澈
DVocal34
A.I.F Giải trí
A.I.F娛樂
Triệu Lăng Phong
趙凌峰
DVocal
Leader
10
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
Hoàng Tân Thuần
黃新淳
FVocal60
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
RapenFDance
Center
10
Siêu năng xướng phiến
超能唱片
Đàm Tuấn Nghị覃俊毅FRap15
Hoa Thần Vũ
華晨宇
Mật mã Contra
代號魂鬥羅
A組
我想換Center
Hồng Dập Văn hóa
紅熠文化
Lý Trường Canh
李長庚
DVocal
Center
13171
Tân Phát truyền thông
新湃傳媒

Vu Bân于斌
DVocal13
Bạc Dập Văn hóa
鉑熠文化
Diệp Hoằng Hi
葉泓希
CVocal12
Banana Culture
香蕉娛樂
Khâu Trì Hải
邱治諧
CVocal
Leader
12
Dã Hỏa Giải trí
野火娛樂
Hứa Khải Hạo
許凱皓
CDance14
Banana Culture
香蕉娛樂
Lâm Ngạn Tuấn
林彥俊
DRap101
A.I.F Giải trí
A.I.F娛樂
Dương Nghệ
楊羿
CRap6
B組
代號氣鼓鼓隊
Thịnh Hạ Tinh Không
盛夏星空
Dương Phi Đồng
楊非同
DVocal
Center
124236
Thiên Tân Trung Thị
天津中視
Chu Nhất Văn
朱一文
FVocal
Leader
10
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc
簡單快樂文化
Lâm Hạo Giai
林浩楷
FVocal12
Hoán tinh Văn hóa
煥星文化
Hà Gia Canh
何嘉庚
DVocal17
Thứ Nguyên Văn hóa
次元文化
Từ Hạc Ni
徐鶴尼
FVocal25
Hoán tinh Văn hóa
煥星文化
Trương Vũ Thần
張宇晨
DRap25
Tiệp Đặc Liên hợp
捷特聯合
Hàn Ung Kiệt
韓雍杰
DRap23
Lay (Ca sĩ)ShakeA組
一起搖擺
TTS tự do
個人練習生
Cam Tuấn
甘俊
DVocal1587
Siêu Năng Xướng phiên
超能唱片
Lâu Tư Bác
婁滋博
CDance33
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
Nhạc Nhạc
岳岳
DRap
Leader
15
Bạc Dập Văn hóa
鉑熠文化
Trương Hân
張昕
CRap10
Bạc Dập Văn hóa
鉑熠文化
Lăng Kỳ
凌崎
DRap14
B組
five fire fly wow visual
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
La Chính
羅正
FVocal103315
Nhạc Phong Nghệ xã
樂風藝社
Mẫn Hỷ Tường
閔喆祥
CDance
Center
54
Thịnh Hạ Tinh Không
盛夏星空
Trương Đạt Nguyên
張達源
FRap62
Thịnh Hạ Tinh Không
盛夏星空
Vương Nghệ Long
王藝龍
CRap
Leader
49
Hồng Dập Văn hóa
紅熠文化
Hà Đông Đông
何東東
FRap47
Kosaka DaimaouPPAPA組
你的蘋果
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
Chu Chính Đình
朱正廷
AVocal131285
TTS tự do
個人練習生
Thái Từ Khôn
蔡徐坤
AVocal
Center
85
TTS tự do
個人練習生
Châu Duệ
周銳
BVocal
Leader
7
Quả Nhiên Giải trí
果然娛樂
Châu Ngạn Thần
周彥辰
BDance32
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc
簡單快樂文化
Vương Tử Dị
王子異
BRap30
B組
扎手的菠蘿
Thịnh Hạ Tinh Không
盛夏星空
Trần Minh Hào
陳名豪
FVocal37146
Á Ca Văn hóa
亞歌文化
Tiền Chính Hạo
錢正昊
FVocal32
Banana Culture
香蕉娛樂
Lý Nhược Thiên
李若天
FVocal42
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
Vương Hựu Thần
王宥辰
FDance
Center
13
Nhạc Phong Nghệ xã
樂風藝社
Trần Nghĩa Phu
陳義夫
FRap22
Jason DeruloGet UglyNhóm A
老寒腿組合
Tân Duệ Tạp chí
新銳雜誌
Vạn Vũ Hiền
萬宇賢
CVocal
Center
29242
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc
簡單快樂文化
Lý Chí Kiệt
李志杰
DVocal
Leader
22
Banana Culture
香蕉娛樂
Cao Mậu Đồng
高茂桐
DVocal35
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
Tần Tử Mặc
秦子墨
FVocal27
Siêu Năng Xướng Phiên
超能唱片
Hàn Ung Kiệt
武連杰
CDance32
Banana Culture
香蕉娛樂
Lục Đình Hạo
陸定昊
CRap85
Siêu Năng Xướng Phiên
超能唱片
Lý Nhượng
李讓
DRap12
Nhóm B
好難啊組合
Tân Duệ Tạp chí
新銳雜誌
Ứng Trí Việt
應智越
DVocal
Center
Leader
32144
TTS tự do
個人練習生
Hoàng Nhược Hàm
黃若涵
FVocal8
Hoa Ảnh Nghệ Tinh
華影藝星
Hoàng Thư Hào
黃書豪
FVocal33
Hoán Tinh Văn Hóa
煥星文化
Lý Hâm Nham
李鑫岩
FVocal14
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
Tôn Phàm Kiệt
孫凡傑
DDance16
Quả Nhiên Giải trí
果然娛樂
Trương Yến Khải
張晏愷
FRap41
CNBLUECan't StopNhóm A
Snow Prince 雪花王子
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
Lữ Thần Du
呂晨瑜
FVocal11258
Banana Culture
香蕉娛樂
Vưu Trường Tĩnh
尤長靖
AVocal21
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
Phạm Thừa Thừa
范丞丞
DVocal
Center
99
Hoa Nghị huynh đệ
華誼兄弟
Trịnh Duệ Bân
鄭銳彬
AVocal14
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
Đặng Lãng Di
鄧烺怡
CDance8
Banana Culture
香蕉娛樂
Lâm Siêu Trạch
林超澤
ARap
Leader
19
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
JustinBRap86
Nhóm B
七個隆咚嗆
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
Curry
伽里
DVocal11181
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
Hàn Mộc Bá
韓沐伯
CVocal
Leader
28
Hoa Nghị huynh đệ Thời thượng
華誼兄弟時尚
JeffreyDVocal
Center
30
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
Linh Siêu
靈超
DVocal34
Thịnh Hạ Tinh Không
盛夏星空
Vương Tử Hào
王梓豪
DDance26
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
Từ Thánh Ân
徐聖恩
DRap17
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
Tần Phấn
秦奮
FRap35

Tập 5

  • Các Thực tập sinh bầu chọn Người có gương mặt đẹp nhất。
Kết quả bình chọn
Thứ hạngThí sinhCông ty quản lý
1Lâm Ngạn Tuấn
林彥俊
Banana Culture
香蕉娱乐
2Linh Siêu
灵超
Khôn Âm Giải trí
坤音娱乐
3Thái Từ Khôn
蔡徐坤
TTS Cá nhân
个人练习生
4Tần Phấn
秦奮
Giác Đỉnh Đông Phương
觉醒东方
5Châu Ngạn Thần
周彥辰
Quả Nhiên Giải trí
果然娱乐
6Vương Tử Dị
王子异
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc
简单快乐音乐
7Tất Văn Quân
毕雯珺
Yuehua Entertainment
乐华娱乐
8Justin

黄明昊

Yuehua Entertainment
乐华娱乐
9Bốc Phàm
卜凡
Khôn Âm Giải trí
坤音娱乐
  • Thi đấu vũ đạo tốc độ cao
    • Các thực tập sinh thi đấu cuộc thi nhảy vũ đạo ca khúc chủ đề ở mức độ tua nhanh do hai cố vấn vũ đạo Trình Tiêu và Châu Khiết Quỳnh tổ chức.
    • Phần thưởng: 99 thực tập sinh được cùng nhau đi ăn lẩu và sử dụng điện thoại.
  • Các thực tập sinh tham gia cuộc bình chọn "Người muốn giới thiệu em gái mình cho nhất"
Kết quả bình chọn
Thứ hạngThí sinhCông ty quản lý
1JeffreyHoa Nghị huynh đệ Thời thượng
华谊兄弟时尚
2Tần Phấn
秦奋
Giác Đỉnh Đông Phương
觉醒东方
3Lâu Tư Bác
娄滋博
Siêu Năng Xướng phiên
超能唱片
4Bốc Phàm
卜凡
Khôn Âm Giải trí
坤音娱乐
5Phạm Thừa Thừa
范丞丞
Yuehua Entertainment
乐华娱乐
  • Công bố xếp hạng lần thứ 1(Loại thí sinh lần 1)
    • Lần công bố xếp hạng chính thức đầu tiên của 99 thực tập sinh.
    • Kết quả phiếu bình chọn dựa trên kết quả của vòng 2 - Đánh giá nhóm (tập 4 và tập 5) cộng với tổng lượt bình chọn online (thực hiện trên website/ ứng dụng Iqiyi. Mỗi tài khoản mỗi ngày được bình chọn 9 phiếu cho 9 thực tập sinh khác nhau, tài khoản VIP có số lượng phiếu gấp đôi, 18 phiếu cho 9 thực tập sinh khác nhau)
    • Top 1 - 60 tiếp tục cuộc thi. Các thực tập sinh từ hạng 61 đến 99 bị loại.
    • Màu đỏ: Tăng hạng,Màu xanh: Tụt hạng,-: Giữ nguyên thứ hạng。
Kết quả công bố thứ hạng lần 1
Thứ hạngThí sinhSố phiếu bình chọnKết quả so với trước
1Thái Từ Khôn 蔡徐坤11,254,646-
2Trần Lập Nông 陈立农7,409,638-
3Phạm Thừa Thừa

范丞丞

6,716,169-
4Justin

黄明昊

6,608,579-
5Chu Chính Đình

朱正廷

6,539,548-
6Tiểu Quỷ

小鬼

5,532,434-
7Bốc Phàm

卜凡

3,352,131-
8Lý Quyền Triết 李权哲2,456,778↑3
9Hà Đông Đông 何东东2,443,819↓1
10Vưu Trường Tĩnh

尤长靖

2,376,682↓1
11Vương Tử Dị

王子异

2,172,301↑2
12Jeffrey2,046,180↓2
13Tần Phấn

秦奋

1,947,458↓1
14Lâm Siêu Trạch

林超泽

1.689.966-
15Chu Tinh Kiệt 朱星杰1,578,504↑3
16Linh Siêu

灵超

1,540,972↑3
17Tiền Chính Hạo

钱正昊

1,442,197↓2
18Đổng Nham Lỗi

董岩磊

1,406,106↓1
19Hàn Mộc Bá

韩沐伯

1,335,746↓3
20Đinh Trạch Nhân

丁泽仁

1,178,626-
21Nhạc Nhạc

岳岳

1,043,108↑2
22Tả Diệp

左叶

1,040,536↓1
23Hứa Khải Hạo 许凯皓988,816↓1
24Mộc Tử Dương 木子洋910,613-
25Trịnh Duệ Bân 郑锐彬865,664↑1
26Tất Văn Quân 毕雯珺836,793↓1
27Châu Ngạn Thần

周彥辰

662,933↑1
28Lâm Ngạn Tuấn

林彥俊

622,535↑2
29Lý Hy Khản

李希侃

613,799↓2
30Lục Đình Hạo 陆定昊576,286↑1
31Châu Duệ

周锐

551,319↑7
32Hoàng Thư Hào

黄书豪

538,020↓3
33Hoàng Tân Thuần

黃新淳

526,612↓1
34La Chính

罗正

507,427↑2
35Trương Đạt Nguyên

张达源

505,441↑11
36Lý Nhượng

李让

480,187↓3
37Bối Hoành Lân bei hong lin479,443↓2
38Lý Trường Canh 李長庚416,274↓4
39Trần Tư Kỳ 陳斯琪378,569↓2
40Hàn Ung Kiệt 韓雍杰365,269↑5
41Tần Tử Mặc 秦子墨361,316↓2
42Vũ Liên Kiệt 武連杰339,332↑10
43Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅339,319↓1
44Lâu Tư Bác 婁滋博334,839↑4
45Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤327,725↓4
46Dư Minh Quân 余明君321,983↓6
47Trần Minh Hào 陳名豪314,601↓3
48Minh Bằng 明鵬306,535↓1
49Dương Phi Đồng 楊非同281,012↑18
50Chu Quân Nhất 朱勻一270,542↓1
51Curry 伽里252,504↑4
52Lăng Kỳ 凌崎248,425↑12
53Chu Quân Thiên 朱勻天247,763↓3
54Từ Thánh Ân 徐聖恩243,715-
55Lý Tuấn Nghị 李俊毅229,038↓2
56Trương Đạt Hiên 張奕軒228,027↑16
57Vương Nghệ Long 王藝龍227,256↓3
58Khương Đạt Hách 姜達赫223,613↓6
59Hồ Trí Bang 胡致邦221,892↑4
60Lương Huy 梁輝215,084↓9

Tập 6

  • Tiến hành Vòng 3 - Đánh giá vị trí Vocal (Thanh nhạc), Dance (Vũ đạo) và Rap.
  • Các thực tập sinh được lựa chọn vị trí thi và bài hát lần lượt theo thứ tự xếp hạng được công bố tại tập 5.
  • Thực tập sinh có số phiếu bình chọn trường quay cao nhất trong nhóm được thưởng 50.000 phiếu; 3 thực tập sinh đứng đầu 3 vị trí đánh giá được thưởng 100.000 phiếu
    • Phân loại Màu camThực tập sinh đứng đầu,Gạch chân Center trong nhóm,Màu xanhĐội trưởng trong nhóm.
Kết quả tập 6
Loại hìnhCa khúcNguyên gốcNhómThí sinhCông ty quản lýXếp hạngSố phiếu
DanceCôn nhị khúc
雙截棍
Châu Kiệt Luân
周杰倫
The ShadowsĐinh Trạch Nhân
丁澤仁
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
1339
Châu Ngạn Thần
周彥辰
Quả Nhiên Giải trí
果然娛樂
2146
Dư Minh Quân
余明君
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
559
Lăng Kỳ
凌崎
Bạc Dập Văn hóa
鉑熠文化
634
Trương Đạt Nguyên
張奕軒
Bạc Dập Văn hóa
鉑熠文化
470
Hồ Trí Bang
胡致邦
Điểm Tinh Văn hóa
點星文化
395
Khương Đạt Hách
姜達赫
MLody Studio
MLody工作室
726
RapArtistZICOAuto-tuneTiểu Quỷ
小鬼
Quả Nhiên giải trí
果然娛樂
1328
Chu Tinh Kiệt
朱星杰
Quả Nhiên giải trí
果然娛樂
3166
Nhạc Nhạc
岳岳
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
2174
Từ Thánh Ân
徐聖恩
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
4113
VocalHoài niệm trong anh
我懷念的
Tôn Yến Tư
孫燕姿
Ngày mưa rơi
下雨天
Vưu Trường Tĩnh
尤長靖
Banana Culture
香蕉娛樂
1300
Hàn Mộc Bá
韓沐伯
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
3176
Trần Lập Nông
陳立農
Truyền Kỳ Tinh Giải trí
傳奇星娛樂
4115
Lý Quyền Triết
李權哲
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
2295
RapTurn down for whatDJ SnakeThật sự không dễ dàng
真不容易隊
Tần Phấn
秦奮
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
1248
Đổng Nham Lỗi
董岩磊
Từ Văn Truyền thông
慈文傳媒
395
Lý Nhượng
李讓
Siêu Năng Xướng Phiên
超能唱片
459
Tĩnh Bội Dao
靖佩瑤
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
2163

Tập 7

  • Tiếp tục iến hành Vòng 3 - Đánh giá vị trí Vocal (Thanh nhạc), Dance (Vũ đạo) và Rap.
  • Thực tập sinh có số phiếu bình chọn trường quay cao nhất trong nhóm được thưởng 50.000 phiếu; 3 thực tập sinh đứng đầu 3 vị trí đánh giá được thưởng 100.000 phiếu
    • Phân loại Màu cam Thực tập sinh đứng đầu,Gạch chân Center trong nhóm,Màu xanh Đội trưởng trong nhóm.
Kết quả tập 7
Loại hìnhCa khúcNguyên gốcNhómThí sinhCông ty quản lýXếp hạngSố phiếu
DanceSheep張藝興Tiểu miên dương
小綿羊
Chu Chính Đình
朱正廷
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
1351
Lâm Siêu Trạch
林超澤
Banana Culture
香蕉娛樂
3112
Tả Diệp
左葉
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
453
Hứa Khải Hạo
許凱皓
Dã Hỏa Giải trí
野火娛樂
549
Lý Hy Khản
李希侃
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
2136
Vũ Liên Kiệt
武連杰
Siêu Năng Xướng Phiên
超能唱片
638
VocalYêu em
愛你
Trần Phương Ng
陳芳語
每天都是情人節JeffreyHoa Nghị Huynh đệ Thời thượng
華誼兄弟時尚
3160
Lâm Ngạn Tuấn
林彥俊
Bannana Culture
香蕉娛樂
2219
Lục Đình Hạo
陸定昊
Bannana Culture
香蕉娛樂
4107
Hoàng Tân Thuần
黃新淳
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
1231
RapVery goodBlock BVery good teamĐàm Tuấn Nghị
覃俊毅
Siêu Năng Xướng Phiên
超能唱片
369
Lý Tuấn Nghị
李俊毅
TTS cá nhân
個人練習生
298
Phạm Thừa Thừa
范丞丞
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
1368
Bối Hoành Lân
貝汯璘
Bannana Culture
香蕉娛樂
460
DanceFlowPhương Đại Đồng
方大同 feat Vương Lực Hoành
王力宏]]
Hồng hồng hỏa hỏa
紅紅火火
Chu Quân Nhất
朱勻一
Tân Duệ Tạp chí
新銳雜誌
Chấn thương
Chu Quân Thiên
朱勻天
Tân Duệ Tạp chí
新銳雜誌
1227
Vương Nghệ Long
王藝龍
Thịnh hạ thiên không
盛夏星空
2128
Lương Huy
梁輝
Joy Star3106
VocalNon nửa
小半
Trần Lạp
陳粒
凍壞你們Châu Duệ
周銳
TTS Tự do
個人練習生
1293
Linh Siêu
靈超
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
3248
Tiền Chính Hạo
錢正昊
Á Ca Văn hóa
亞歌文化
4229
Trịnh Duệ Bân
鄭銳彬
Hoa Nghị huynh đệ
華誼兄弟
2250
DanceMe tooMeghan Trainor如果我是你,我也想成為自己隊Lâu Tư Bác
婁滋博
Siêu Năng Xướng Phiên
超能唱片
1197
Dương Phi Đồng
楊非同
Thịnh Hạ Tinh Không
盛夏星空
3110
Trương Đạt Nguyên
張達源
Thịnh Hạ Tinh Không
盛夏星空
454
Tần Tử Mặc
秦子墨
Giác Đỉnh Đông Phương
覺醒東方
2142
Curry
伽里
Thần Tinh Giải trí
辰星娛樂
546
VocalShape of youEd SheeranI want youTrần Minh Hào
陳名豪
Thịnh Hạ Thiên Không
盛夏星空
1127
Trần Tư Kỳ
陳斯琪
Thứ Nguyên Văn hóa
次元文化
576
Minh Bằng
明鵬
Anh Hoàng Giải trí
英皇娛樂
486
Lý Trường Canh
李長庚
Hồng Dập Văn hóa
紅熠文化
2119
Hàn Ung Kiệt
韓雍杰
Tiệp Đặc Liên hợp
捷特聯合
394
VocalAlways OnlineLâm Tuấn Kiệt
林俊傑
High fashionMộc Tử Dương
木子洋
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
2199
Tất Văn Quân
畢雯珺
Yuehua Entertainment
樂華娛樂
1300
Hoàng Thư Hào
黃書豪
Hoa Ảnh Nghệ Tinh
華影藝星
497
La Chính
羅正
Mạch Duệ Giải trí
麥銳娛樂
3124
Hà Đông Đông
何東東
Hồng Dập Văn hóa
紅熠文化
547
RapPapillon
巴比龍
Jackson Wang
王嘉爾
台下Baby龍 台上巴比龍JustinYuehua Entertainment
樂華娛樂
1285
Thái Tù Khôn
蔡徐坤
TTS Tự do
個人練習生
2271
Bốc Phàm
卜凡
Khôn Âm Giải trí
坤音娛樂
3186
Vương Tử Dị
王子異
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc
簡單快樂文化
4143
Tổng kết quả Nhóm Dance
Thí sinhXếp hạngSố phiếu
(Đã cộng thưởng)
Chu Chính Đình
朱正廷
1150,351
Đinh Trạch Nhân 丁澤仁250,339
Chu Quân Thiên 朱勻天350,227
Lâu Tư Bác 婁滋博450,191
Châu Ngạn Thần 周彥辰5146
Tần Tử Mặc 秦子墨6142
Lý Hy Khản 李希侃7136
Vương Nghệ Long 王藝龍8128
Lâm Siêu Trạch 林超澤9112
Dương Phi Đồng 楊非同10110
Lương Huy 梁輝11106
Hồ Trí Bang 胡致邦1295
Trương Dịch Hiên 張奕軒1370
Dư Minh Quân 余明君1459
Trương Đạt Nguyên 張達源1554
Tả Diệp 左葉1653
Hứa Khải Hạo 許凱皓1749
Curry 伽里1846
Vũ Liên Kiệt 武連杰1938
Lăng Kỳ 凌崎2034
Khương Đạt Hách 姜達赫2126
Chu Quân Nhất 朱勻一220
Tổng kết quả Nhóm Vocal
Thí sinhXếp hạngSố phiếu
Vưu Trường Tĩnh
尤長靖
1150,300
Tất Văn Quân
畢雯珺
1150,300
Châu Duệ 周銳350,293
Hoàng Tân Thuần 黃新淳450,231
Trần Minh Hào 陳名豪550,127
Lý Quyền Triết 李權哲6295
Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬7250
Linh Siêu 靈超8248
Tiền Chính Hạo 錢正昊9229
Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊10219
Mộc Tử Dương 木子洋11199
Hàn Mộc Bá 韓沐伯12176
Jeffrey13160
La Chính 羅正14124
Lý Trường Canh 李長庚15119
Trần Lập Nông 陳立農16115
Lục Đình Hạo 陸定昊17107
Hoàng Thư Hào 黃書豪1897
Hàn Ung Kiệt 韓雍杰1994
Minh Bằng 明鵬2086
Trần Tư Kỳ 陳斯琪2176
Hà Đông Đông 何東東2247
Tổng kết quả Nhóm Rap
Xếp hạngXếp hạngSố phiếu
(Đã cộng thưởng)
Phạm Thừa Thừa
范丞丞
1150,368
Tiểu Quỷ 小鬼250,328
Justin350,285
Tần Phấn 秦奮450,248
Thái Từ Khôn 蔡徐坤5271
Bốc Phàm 卜凡6186
Nhạc Nhạc 岳岳7174
Chu Tinh Kiệt 朱星杰8166
Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤9163
Vương Tử Dị 王子異10143
Từ Thánh Ân 徐聖恩11113
Lý Tuấn Nghị 李俊毅1298
Đổng Nham Lỗi 董岩磊1395
Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅1469
Bối Hoành Lân 貝汯璘1560
Lý Nhượng 李讓1659
Tổng kết quả toàn bộ
Thí sinhXếp hạngTổng số phiếu
Phạm Thừa Thừa
范丞丞
1150,368
Chu Chính Đình
朱正廷
2150,351
Vưu Trường Tĩnh
尤長靖
3150,300
Tất Văn Quân
畢雯珺
3150,300
Đinh Trạch Nhân 丁澤仁550,339
Tiểu Quỷ 小鬼650,328
Châu Duệ 周銳750,293
Justin850,285
Tần Phấn 秦奮950,248
Hoàng Tân Thuần 黃新淳1050,231
Chu Quân Thiên 朱勻天1150,227
Lâu Tư Bác 婁滋博1250,191
Trần Minh Hào 陳名豪1350,127
Lý Quyền Triết 李權哲14295
Thái Từ Khôn 蔡徐坤15271
Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬16250
Linh Siêu 靈超17248
Tiền Chính Hạo 錢正昊18229
Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊19219
Mộc Tử Dương 木子洋20199
Bốc Phàm 卜凡21186
Hàn Mộc Bá 韓沐伯22176
Nhạc Nhạc 岳岳23174
Chu Tinh Kiệt 朱星杰24166
Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤25163
Jeffrey26160
Châu Ngạn Thần 周彥辰27146
Vương Tử Dị 王子異28143
Tần Tử Mặc 秦子墨29142
Lý Hy Khản 李希侃30136
Vương Nghệ Long 王藝龍31128
La Chính 羅正32124
Lý Trường Canh 李長庚33119
Trần Lập Nông 陳立農34115
Từ Thánh Ân 徐聖恩35113
Lâm Siêu Trạch 林超澤36112
Dương Phi Đồng 楊非同37110
Lục Đình Hạo 陸定昊38107
Lương Huy 梁輝39106
Lý Tuấn Nghị 李俊毅4098
Hoàng Thư Hào 黃書豪4197
Đổng Nham Lỗi 董岩磊4295
Hồ Trí Bang 胡致邦4295
Hàn Ung Kiệt 韓雍杰4494
Minh Bằng 明鵬4586
Trần Tư Kỳ 陳斯琪4676
Trương Dịch Hiên 張奕軒4770
Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅4869
Bối Hoành Lân 貝汯璘4960
Lý Nhượng 李讓5059
Dư Minh Quân 余明君5059
Trương Đạt Nguyên 張達源5254
Tả Diệp 左葉5353
Hứa Khải Hạo 許凱皓5449
Hà Đông Đông 何東東5547
Curry 伽里5646
Vũ Liên Kiệt 武連杰5738
Lăng Kỳ 凌崎5834
Khương Đạt Hách 姜達赫5926
Chu Quân Nhất 朱勻一600

Tập 8

Các thực tập sinh được các nhà sáng tạo thanh xuân chọn bài hát chủ đề. Có 5 nhóm sẽ loại dần trong lúc luyện tập. Mỗi nhóm chia ra làm hai đội nhỏ. Có 5 bài hát gồm: "Boom Boom Boom", "Anh mãi nhớ", "Firewalking", "Mau nghe tôi nói này", "Dream"

1.Nhóm 1: Bài hát "Boom Boom Boom": Đổng Nham Lỗi, Trần Tư Kỳ, Lâu Tư Bác, Hoàng Tân Thuần, Trương Dịch Hiên, La Chính, Hà Đông Đông, Lục Định Hạo, Vương Nghệ Long, Lăng Kì, Đàm Tuấn Nghị, Hoàng Tư Hào.

2.Nhóm 2: Bài hát "Dream": Thái Từ Khôn, Vương Tử Dị, Phạm Thừa Thừa, Trần Danh Hào, Chu Tinh Kiệt, Chu Chính Đình, Justin, Đinh Trạch Nhân, Châu Ngạn Thần, Trịnh Duệ Bân, Lý Nhượng, Tiền Chính Hạo

3.Nhóm 3: Bài hát "Firewalking": Trần Lập Nông, Tần Phấn, Dư Minh Quân, Lâm Siêu Trạch, Lâm Ngạn Tuấn, Tả Diệp, Lý Quyền Triết, Nhạc Nhạc, Hứa Khải Hạo, Linh Siêu, Mộc Tử Dương,Lý Hi Khản.

4.Nhóm 4: Bài hát "Mau nghe tôi nói này": Bốc Phàm, Tiểu Quỷ, Từ Thánh Ân, Chu Quân Thiên, Vũ Liên Kiệt, Minh Bằng, Curry, Bối Hoành Lâm, Chu Quân Thiên, Tần Tử Mặc.

5.Nhóm 5: Bài hát "Anh mãi nhớ": Vưu Trường Tĩnh, Jeffrey, Châu Duệ, Lý Tuấn Nghị, Dương Phi Đồng, Hàn Mộc Bá, Hàn Ung Kiệt, Tĩnh Bội Dao, Lý Trường Canh, Tất Văn Quân, Hồ Trí Bang, Trương Đạt Nguyên.

Bắt đầu công bố loại đợt hai:

1.Thái Từ Khôn: 22.819.925 phiếu

2.Justin: 20.287.719 phiếu

3.Phạm Thừa Thừa: 18.453.678 phiếu

4.Chu Chính Đình: 17.848.559 phiếu

5.Trần Lập Nông: 16.757.389 phiếu

6.Tiểu Quỷ: 12.201.426 phiếu

7.Vương Tử Dị: 11.951.835 phiếu

8.Vưu Trường Tĩnh: 11.794.119 phiếu

9.Linh Siêu: 9.499.151 phiếu

10.Bốc Phàm: 9.190.239 phiếu

11.Tần Phấn: 8.948.637 phiếu

12.Lý Quyền Triết: 8.663.416 phiếu

13.Chu Tinh Kiệt: 5.704.565 phiếu

14.Châu Ngạn Thần: 5.622.830 phiếu

15.Jeffrey: 5.471.493 phiếu

16.Lâm Siêu Trạch: 5.048.276 phiếu

17.Lý Hi Khản: 4.366.313 phiếu

18.Nhạc Nhạc: 3.698.435 phiếu

19.Đinh Trạch Nhân: 3.454.002 phiếu

20.Mộc Tử Dương: 2.774.054 phiếu

21.Hàn Mộc Bá: 2.711.723 phiếu

22.Lâm Ngạn Tuấn: 2.622.836 phiếu

23.Châu Duệ: 2.600.068 phiếu

24.La Chính: 2.437.643 phiếu

25.Trịnh Duệ Bân: 2.357.454 phiếu

26.Tiền Chính Hạo: 2.329.402 phiếu

27.Tất Văn Quân: 2.207.760 phiếu

28.Từ Thánh Ân: 2.099.753 phiếu

29.Hoàng Tân Thuần: 1.965.047 phiếu

30.Dương Phi Đồng: 1.940.083 phiếu

31.Lục Định Hạo: 1.940.057 phiếu

32.Lâu Tư Bác: 1.856.060 phiếu

33.Hà Đông Đông: 1.788.828 phiếu

34.Dư Minh Quân: 1.772.933 phiếu

35.Lý Nhượng: 1.706.074 phiếu

Tập 9

Chia lại nhóm hát bài chủ đề mỗi nhóm 7 người. Nhóm nào nhiều hơn 7 người sẽ bỏ phiếu người nào ở lại. Sau đó các nhóm thiếu sẽ chọn người từ những người không được chọn của các nhóm khác. Thứ tự chọn theo thứ tự bầu chọn bắt đầu từ Tiểu Quỷ hạng 6, Vưu Trường Tĩnh hạng 8, người còn lại sẽ vào nhóm 1.

Nhóm 1: Bài hát "Boom Boom Boom": La Chính, Lâu Tư Bác, Lục Định Hạo, Lý Nhượng, Nhạc Nhạc, Hoàng Tân Thuần, Hà Đông Đông.

Nhóm 2: Bài hát "Dream": Châu Ngạn Thần, Justin, Chu Chính Đình, Chu Tinh Kiệt, Phạm Thừa Thừa, Đinh Trạch Nhân, Tiền Chính Hạo.

Nhóm 3: Bài hát "Firewalking": Trần Lập Nông, Lâm Siêu Trạch, Linh Siêu, Lâm Ngạn Tuấn, Lý Quyền Triết, Mộc Tử Dương, Dư Minh Quân.

Nhóm 4: Bài hát "Mau nghe tôi nói này": Bộc Phàm, Tiểu Quỷ, Từ Thánh Ân, Trịnh Duệ Bân, Thái Từ Khôn, Tần Phấn, Lý Hi Khản.

Nhóm 5: Bài hát "Anh mãi nhớ": Vưu Trường Tĩnh, Jeffrey, Tất Văn Quân, Châu Duệ, Hàn Mộc Bá, Dương Phi Đồng, Vương Tử Dị.

Tập 10

Bắt đầu công bố xếp hạng lần 3:

1.Thái Từ Khôn: 17.400.495 phiếu: —

2.Trần Lập Nông: 6.651.023 phiếu: ⬆️3

3.Phạm Thừa Thừa: 6.243.396 phiếu: —

4.Justin-Hoàng Minh Hạo: 6.085.851 phiếu: ⬇️2

5.Vương Tử Dị: 3.525.667 phiếu: ⬆️2

6.Tiểu Quỷ: 3.338.168 phiếu: —

7.Chu Chính Đình: 3.194.539 phiếu: ⬇️3

8.Vưu Trường Tĩnh: 2.787.412 phiếu: —

9.Bốc Phàm: 2.655.890 phiếu: ⬆️1

10.Tiền Chính Hạo: 2.575.146 phiếu: ⬆️16

11.Lâm Ngạn Tuấn: 2.410.729 phiếu: ⬆️11

12.Tất Văn Quân: 2.187.524 phiếu: ⬆️15

13.Linh Siêu: 1.685.787 phiếu: ⬇️4

14.Chu Tinh Kiệt: 1.455.253 phiếu: ⬇️1

15.Lâm Siêu Trạch: 1.366.589 phiếu: ⬆️1

16.Jeffrey: 1.321.198 phiếu: ⬇️1

17.Tần Phấn: 1.163.120 phiếu: ⬇️6

18.Lý Hi Khản: 1.128.032 phiếu: ⬇️1

19.Từ Thánh Ân: 1.115.051 phiếu: ⬆️9

20.Trịnh Duệ Bân: 1.068.909 phiếu: ⬆️5

Tập 11

Tập 12

Xếp hạng

Top 9

Xếp hạngTập 2Tập 3Tập 4

(Bình chọn

trường quay)

Tập 5

(Xếp hạng

loại trừ)

Tập 6Tập 7

(Bình chọn

trường quay)

Tập 8

(Xếp hạng

loại trừ)

Tập 9

(Bình chọn

trường quay)

Tập 10

(Xếp hạng

loại trừ)

Tập 12

(Chung kết)

1Trần Lập NôngThái Từ KhônTrần Lập NôngThái Từ KhônThái Từ KhônPhạm Thừa Thừa Thái Từ KhônThái Từ KhônThái Từ KhônThái Từ Khôn
2Thái Từ KhônTrần Lập Nông Chu Chính ĐìnhTrần Lập NôngJustinChu Chính ĐìnhJustinJustinTrần Lập NôngTrần Lập Nông
3Phạm Thừa ThừaPhạm Thừa ThừaDương Phi ĐồngPhạm Thừa ThừaPhạm Thừa ThừaVưu Trường TĩnhPhạm Thừa ThừaChu Chính ĐìnhPhạm Thừa ThừaPhạm Thừa Thừa
4JustinJustinLa ChínhJustinChu Chính ĐìnhTất Văn QuânChu Chính ĐìnhTrần Lập NôngJustinJustin
5Chu Chính ĐìnhChu Chính ĐìnhPhạm Thừa ThừaChu Chính ĐìnhTrần Lập NôngĐinh Trạch NhânTrần Lập NôngPhạm Thừa ThừaVương Tử DịLâm Ngạn Tuấn
6Hà Đông ĐôngTiểu QuỷChu Tinh KiệtTiểu QuỷTiểu QuỷTiểu QuỷTiểu QuỷLâm Ngạn TuấnTiểu QuỷChu Chính Đình
7Tiểu QuỷHà Đông ĐôngJustinBốc Phàm Bốc Phàm Châu DuệVương Tử DịMộc Tử DươngChu Chính ĐìnhVương Tử Dị
8JeffreyBốc PhàmThái Từ KhônLý Quyền TriếtVương Tử DịJustinVưu Trường TĩnhVương Tử DịVưu Trường TĩnhTiểu Quỷ
9Bốc PhàmJeffreyLục Đình Hạo Hà Đông ĐôngLý Quyền TriếtTần PhấnLinh SiêuTiểu QuỷBốc PhàmVưu Trường Tĩnh

Kết quả chính thức

Trong đêm chung kết vào ngày 6 tháng 4 năm 2018, MC Lay thông báo tên chính thức của nhóm sẽ là Nine Percent.

Tập 12 (Tổng lượt bình chọn)
#TênLượt bình chọnCông ty
1Thái Từ Khôn47,640,887Thực tập sinh tự do
2Trần Lập Nông20,441,802A Legend Star Entertainment
3Phạm Thừa Thừa15,517,014Yuehua Entertainment
4Justin14,574,594
5Lâm Ngạn Tuấn12,131,367Banana Culture
6Chu Chính Đình11,938,796Yuehua Entertainment
7Vương Tử Dị8,561,329Simply Joy Music
8Tiểu Quỷ7,856,601Gramarie Entertainment
9Vưu Trường Tĩnh7,706,054Banana Culture

Thứ tự bị loại

      Top 9 chung cuộc
      Thực tập sinh bị loại trong tập cuối cùng
      Thực tập sinh bị loại trong vòng loại trừ thứ 3
      Thực tập sinh bị loại trong vòng loại trừ thứ 2
      Thực tập sinh bị loại trong vòng loại trừ thứ nhất
      Thực tập sinh bị loại trừ/ bỏ thi
Idol Producer Contestants[10]
Thái Từ KhônTrần Lập NôngPhạm Thừa ThừaJustinLâm Ngạn Tuấn
Chu Chính ĐìnhVương Tử DịTiểu QuỷVưu Trường TĩnhTất Văn Quân
Tiền Chính HạoBốc PhàmLý Hi KhảnChu Tinh KiệtLinh Siêu
Trịnh Duệ BânJeffreyTần PhấnLâm Siêu TrạchTừ Thánh Ân
Châu Ngạn ThầnMộc Tử DươngLý Quyền TriếtHàn Mộc BáChâu Duệ
Đinh Trạch NhânNhạc NhạcDương Phi ĐồngLâu Tư BácLa Chính
Lục Đình HạoHoàng Tân ThuầnHà Đông ĐôngLý NhượngDư Minh Quân
Tả DiệpĐổng Nham LỗiHồ Trí BangVũ Liên KiệtĐàm Tuấn Nghị
Trương Dịch HiênHàn Ung KiệtHoàng Thư HàoHứa Khải HạoVương Nghệ Long
Tĩnh Bội DaoChu Quân NhấtChu Quân ThiênLăng KỳLý Tuấn Nghị
Tần Tử MặcTrần Minh HàoBối Hoành LâmLý Trường CanhTrương Đạt Nguyên
Trần Tư KỳMinh BằngCurryLương HuyTrương Đạt Hách
Lý Nhược ThiênKhương Kinh TáKhâu Trì HàiCao Mậu ĐồngĐặng Lãng Di
Tôn Phàm KiệtLữ Thần DuRapenJ-ONETôn Hạo Nhiên
Lâm Hạo GiaiLý Chí KiệtKim Dật HàmVạn Vũ HiềnỨng Trí Việt
Triệu Du TriệtVương Tử HàoTrương HânDiệp Hoằng HiTrương Thần Vũ
La KiêtHà Gia CanhTrương Nghệ PhàmTriệu Lăng PhongVu Hạo
Dương NghệTrương Yến KhảiTừ Hạc NiMẫn Hỷ ĐườngTrần Nghĩa Phu
Vu BânChu Đằng DươngHoàng Nhựoc HàmChu Nhất VănCam Tuấn
Hầu Hạo NhiênLý Hâm NhamTống Thụy GiácGigelVương Hựu Thần

Sản xuất

Giám đốc sản xuất Jiang Bin đã từng sản xuất rất nhiều chương trình thực tế tìm kiếm tài năng nổi tiếng như S-style Show, I Supermodel, Road to the Runway. Chương trình còn có sự tham gia sản xuất của Cheng Gan - tổng đạo diễn của chương trình Super Boy và Tan Yan - giám đốc hình ảnh của chương trình I am a Singer.

Các huấn luyện viên trong chương trình được giới thiệu thông qua poster online. Ngày 17 tháng 12 năm 2017, họp báo của chương trình đã được tổ chức với sự tham dự của các huấn luyện viên là Trương Nghệ Hưng (Lay), Vương Gia Nhĩ (Jackson Wang), Trình Tiêu (Cheng Xiao), Châu Khiết Quỳnh (Zhou Jieqiong/ KyulKyung) và Âu Dương Tĩnh (MC Jin). Ngày 3 tháng 2 năm 2018, 21 thí sinh của Idol Producer đã được Trương Nghệ Hưng đưa đến ghi hình và xuất hiện trên show truyền hình nổi tiếng Khoái lạc đại bản doanh (Happy Camp).[n 15]

Sự đón nhận của công chúng

Tập đầu tiên của chương trình nhận được hơn 100 triệu lượt người xem trong vòng một giờ đầu tiên phát sóng trên lý tưởng. Trương Nghệ Hưng ghi dấu ấn với sự tận tâm theo dõi, giám sát của mình đối với các thí sinh trong màn trình diễn của họ.[11]

Chương trình cán mốc 2 tỷ lượt xem vào ngày 23/3/2018 sau 9 tập phát sóng.

Các thực tập sinh trong chương trình thu hút được số phiếu bình chọn quá lớn: Đợt 1 là hơn 95 triệu phiếu, đợt 2 hơn 250 triệu phiếu, đợt 3 hơn 76 triệu phiếu.

Đĩa hát

Singles

Tiêu đềAlbum chi tiết
Idol Producer OST
  • Phát hành: 16 Tháng 2018
  • Ngôn Ngữ: Tiếng Phổ thông
Track listing
  1. Ei Ei[12]

Tranh chấp đạo nhái

Chương trình đã bị cáo buộc đạo nhái dạng thức theo chương trình Produce 101 của Hàn Quốc. Ngoài ra, Mnet đã làm rõ rằng họ không liên quan đến quá trình sản xuất chương trình Idol Producer.[13]

Ghi chú

  1. ^ Cựu thí sinh Produce 101 Mùa 2, hạng 51
  2. ^ Cựu thí sinh Produce 101 Mùa 2, hạng 43
  3. ^ Từng thực tập tại SM Entertainment cùng Winwin, Renjun (NCT (nhóm nhạc)), Ji Hansol,...
  4. ^ Em trai ruột của "nữ hoàng giải trí Trung Quốc" Phạm Băng Băng
  5. ^ Từng thực tập tại Cube Entertainment cùng Wanna One Lai Guan Lin
  6. ^ Từng thực tập tại Cube Entertainment và là bạn thân của Wanna One Lai Guan Lin
  7. ^ Cựu thành viên nhóm nhạc The Legend, từng thực tập tại Cube Entertainment, bạn thân của Jackson Wang
  8. ^ Từng thực tập tại SM Entertainment, cựu thí sinh chương trình X-Fire
  9. ^ Cựu thí sinh chương trình The rap of China
  10. ^ Từng thực tập tại SM Entertainment
  11. ^ Cựu thành viên nhóm nhạc M4M
  12. ^ Thủ khoa toàn quốc ngành Nhạc kịch năm 2015, sinh viên khoa Nhạc kịch Học viện Hý kịch Trung ương
  13. ^ Cựu thành viên nhóm nhạc Swin, cựu thí sinh chương trình Super Idol, từng là ứng viên ra mắt trong nhóm nhạc TFBoys
  14. ^ Cựu thành viên nhóm nhạc 24K
  15. ^ 21 thí sinh bao gồm: Thái Từ Khôn, Trần Lập Nông, Bối Hoành Lân, Đinh Trạch Nhân, Phạm Thừa Thừa, Justin, Chu Chính Đình, Lý Quyền Triết, Lâm Siêu Trạch, Lục Đình Hạo, La Chính, Vương Tử Dị, Tiểu Quỷ, Dương Phi Đồng, Vưu Trường Tĩnh, Trương Nghệ Phàm, Trương Dịch Hiên, Trịnh Duệ Bân, Châu Duệ, Châu Ngạn Thần, Chu Tinh Kiệt.

Tham khảo

  1. ^ “張藝興挂帥《偶像練習生》製作人 愛奇藝打造「頭部流量陣容」”. China News Service (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 12 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ “张艺兴加盟《偶像练习生》 担任全民制作人代表”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 1 tháng 12 năm 2017.
  3. ^ “李荣浩确认加盟《偶像练习生》 出任音乐导师”. Phoenix TV (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  4. ^ “王嘉尔加盟《偶像练习生》 集结"头部流量". NetEase (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 12 năm 2017.
  5. ^ “《练习生》张艺兴邀极限男人帮 称得要看预算”. Sina Corp (bằng tiếng Trung). ngày 19 tháng 12 năm 2017.
  6. ^ “真正百里挑一 美女导师宇宙少女程潇强势官宣”. Phoenix TV (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  7. ^ “周洁琼程潇加盟《偶像练习生》 偶像导师引热议”. Global Times (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 12 năm 2017.
  8. ^ “《偶像练习生》第二期练习生等级名单reaso(图文)”.
  9. ^ “豆瓣音乐·音乐人:chaos gene乐队”. 豆瓣. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018.
  10. ^ “[偶像練習生][新聞]180217 《偶像練習生》首輪淘汰賽晉級60名練習生 蔡徐坤獲第一”. Xuehua News (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  11. ^ “张艺兴化身严厉制作人训哭练习生,网友却集体夸赞艺兴做的好”.
  12. ^ “《偶像练习生》主题曲MV首发 网友化身"显微镜女孩". Phoenix TV (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 1 năm 2018.
  13. ^ “Mnet 측 "中'우상연습생', '프듀' 유사성에 깊은 유감" [공식입장 전문]”.

Liên kết ngoài