Danh sách quốc gia theo cơ quan lập pháp

bài viết danh sách Wikimedia

Danh sách các quốc gia theo cơ quan lập pháp là một bảng thống kê 248 quốc gia và vùng lãnh thổ theo nghị viện hay quốc hội, là một đại hội có quyền lập pháp. Trong danh sách, ngoài các cơ quan lập pháp của các quốc gia độc lập, có đầy đủ chủ quyền còn có mặt của các cơ quan lập pháp của các lãnh thổ ly khai, vùng quốc hải như: Abkhazia, Nam Ossetia, Nagorno-Karabakh, Bắc Síp, Quần đảo Faroe, Đảo Man, Jersey, Guernsey, Gibraltar, Kosovo, Transnistria, Greenland, Saint Pierre và Miquelon, Bermuda, Quần đảo Falkland, Hồng Kông, Ma Cao...

Tên cơ quan lập pháp

Trên thực tế, cơ quan lập pháp của một quốc gia thường được gọi chung là Quốc hội, nhưng mỗi quốc gia thường có một cách gọi khác nhau, tên gọi cơ quan lập pháp dưới đây được dịch từ tên dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đôi khi được gọi là quốc hội, nghị viện hay đại hội...

Danh sách cơ quan lập pháp

Cơ quan lập pháp liên quốc gia

Tổ chứcTên cơ quan lập phápMức độ việnNhiệm kỳ (năm)Hệ thống bầu cửGhếDân số/ghếGDP trên ghế (triệu USD)Link
  Liên minh châu ÂuNghị viện châu Âu[1]Đơn viện5trực tiếp, tỷ lệ754667,76120,983Website
  Liên minh châu PhiNghị viện toàn PhiĐơn viện5gián tiếp (bổ nhiệm bởi 47 trong 53 cơ quan lập pháp quốc gia)2653,974,098.1114.180Website
  Hệ thống hội nhập Trung MỹNghị viện Trung MỹĐơn việnTùy thuộc mỗi quốc gia.trực tiếp, tỷ lệ120426,274.462,651.175Website
  • Nghị viện châu Mỹ Latin
  • Nghị viện Arab

Nghị viện các quốc gia thuộc Liên Hợp Quốc

Châu Á

Quốc giaTên cơ quan lập phápTên theo hệ thốngHệ thốngNhiệm kỳ (năm)Hệ thống bầu cửSố ghếDân số/ghếGDP/ghế (Triệu USD)Link
  AfghanistanQuốc hội (ملی شورا)Viện Nhân dân (ولسي جرګه Wolesi Jirga)Hạ viện5Hệ thống không chuyển phiếu một lần249122,168119wj.parliament.af Lưu trữ 2016-02-20 tại Wayback Machine
Viện trưởng lão (مشرانوجرګه Meshrano Jirga)Thượng viện3, 4 và 5Đa số và do Tổng thống chỉ định102298,234291mj.parliament.af Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
  ArmeniaQuốc hội (Ազգային Ժողով Azgayin Zhoghov)Đơn viện5bầu trực tiếp và tỷ lệ danh sách đóng13124,902136parliament.am
  AzerbaijanQuốc hội (Azgayin Zhoghov)Đơn viện5Dân bầu10524,902meclis.gov.az
  BahrainQuốc hội[2]Hội đồng Đại diện (Majlis an-nuwab)Hạ viện4Dân bầu4030,864777nuwab.gov.bh
Hội đồng Tư vấn (Majlis al-shura)Thượng viện4Bổ nhiệm bởi Quốc vương4030,864777shura.gov.bh Lưu trữ 2007-12-18 tại Wayback Machine
  BangladeshJatiya Sangsad (জাতীয় সংসদ Jatiyo Sangshad)Đơn viện5Đa số350466,909818parliament.gov.bd
  BhutanNghị viện Bhutan[3]Quốc hội (རྒྱལ་ཡོངས་ཚོགས་འདུ། Gyelyong Tshogdu)Hạ viện5Dân bầu4715,07291nab.gov.bt
Hội đồng Quốc gia (རྒྱལ་ཡོངས་ཚོགས་སྡེ། Gyelyong Tshogde)Thượng viện4Đa số và bổ nhiệm bởi Quốc vương2528,337171nationalcouncil.bt
  BruneiHội đồng Lập pháp[2]Đơn việnKhông có thời gian cụ thểDân bầu và bổ nhiệm bởi sultan3611,355582majlis-mesyuarat.gov.bn Lưu trữ 2012-07-06 tại Wayback Machine
  CampuchiaNghị viện

(សភាតំណាងរាស្ត្រ ព្រះរាជាណាចក្រកម្ពុជា)

Quốc hội (រដ្ឋសភាជាតិ; Rotsaphea)Hạ viện5dân bầu123108,852272national-assembly.org.kh Lưu trữ 2011-11-02 tại Wayback Machine
Thượng viện (ព្រឹទ្ធសភា; Protsaphea)Thượng viện5bổ nhiệm bởi Quốc vương, bầu bởi Quốc hội và Hội đồng Công xã61219,490548senate.gov.kh
  Trung QuốcĐại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc (全国人民代表大会 Quánguó Rénmín Dàibiǎo Dàhuì)[4]Đơn viện5bầu bởi đại hội tỉnh, hành, khu và quân đội Giải phóng Nhân dân2,987448,5183,783npc.gov.cn
  SípQuốc hội (Βουλή των Αντιπροσώπων Vouli Antiprosópon / Temsilciler Meclisi)[5]Đơn viện5dân bầu5918,632402parliament.cy
  Đông TimorNghị viện Quốc gia (Parlamento Nacional)Đơn viện5tỷ lệ6516,408146parlamento.tl
  GruziaNghị viện (საქართველოს პარლამენტი Sak'art'velos Parlamenti)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng và đa số15029,794163parliament.ge
  Ấn ĐộNghị viện (संसद Sansad)Viện Nhân dân[3] (लोक सभा Lok Sabha)Hạ viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi Tổng thống5452,192,3798,075loksabha.gov.in
Hội đồng Nhà nước[3] (राज्य सभा Rajya Sabha)Thượng viện6bổ nhiệm bởi Tổng thống và bầu bởi thành viên của bang và vùng lãnh thổ2504,840,77317,831rajyasabha.nic.in
  IndonesiaHội nghị Hiệp thương Nhân dân (Majelis Permusyawaratan Rakyat)Hội đồng Đại diện Nhân dân (Dewan Perwakilan Rakyat)Hạ viện5tỷ lệ danh sách mở560423,9722,008dpr.go.id Lưu trữ 2012-02-04 tại Wayback Machine
Hội đồng Đại diện Khu vực (Dewan Perwakilan Daerah)Thượng viện5Hệ thống không chuyển phiếu một lần1321,798,6698,520dpd.go.id Lưu trữ 2016-12-03 tại Wayback Machine
  Iran

Quốc hội[3] (مجلس Majlis)

Đơn viện4dân bầu290259,1363,414majlis.ir Lưu trữ 2017-09-25 tại Wayback Machine
  IraqHội đồng Đại diện Iraq[3] (مجلس النواب العراقي Majlis Al-Niwab Al-Iraqi)Đơn viện4tỷ lệ danh sách mở32595,782392parliament.iq
  IsraelQuốc hội[3] (כנסת Knesset)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng12061,7681,960knesset.gov.il
  Nhật BảnQuốc hội (国会 Kokkai)Chúng Nghị viện (衆議院 Shūgiin)Hạ viện4tỷ lệ và đa số480266,7839,250shugiin.go.jp
Tham Nghị viện (参議院 Sangiin)Thượng viện6tỷ lệ242529,15718,348sangiin.go.jp
  JordanQuốc hội (مجلس الأمة Majlis al-Umma)Hội nghị Đại biểu (مجلس النواب Majlis al-Nuwaab)Hạ viện4Hệ thống không chuyển phiếu một lần12046,760307representatives.jo
Hội nghị Thượng nghị sĩ (مجلس الأعيان Majlis al-Aayan)Thượng viện6bổ nhiệm bởi Quốc vương6093,520614senate.jo
  KazakhstanNghị viện (Parlamenti)Hội nghị[3] (Mazhilis)Hạ viện577207,8542,815parlam.kz
Thượng việnThượng viện6bổ nhiệm bởi Tổng thống và bầu bởi Hội nghị địa phương47340,5274,612parlam.kz
  CHDCND Triều TiênHội đồng Nhân dân Tối cao (최고인민회의 Ch'oe-go In-min Hoe-ŭi)Đơn viện5dân bầu68736,39058
  Hàn QuốcQuốc hội (국회 Gukhoe)Đơn viện4đa số và tỷ lệ300166,6915,180korea.na.go.kr
  KuwaitQuốc hội (مجلس الأمة Majlis al-Umma)Đơn viện4dân bầu bổ nhiệm bởi Thủ tướng5071,3283,070kna.kw
  KyrgyzstanHội đồng Tối cao (Joghorku Keneš)Đơn viện5dân bầu12044,690109kenesh.kg
  LàoQuốc hội (Sapha Heng Xat)Đơn viện5dân bầu11548,148151na.gov.la
  LibanHội nghị Đại biểu (مجلس النواب Majlis an-Nuwwab)[6]Đơn viện4dân bầu12833,000480lp.gov.lb
  MalaysiaNghị viện (Parlimen)Hạ viện[7] (Dewan Rakyat)Hạ viện5Đầu phiếu đa số tương đối222127,6312,014parlimen.gov.my
Thượng viện[8](Dewan Negara)Thượng viện326 bổ nhiệm bởi Hội nghị Lập pháp Nhà nước, 2 cho mỗi bang và 44 bổ nhiệm bởi Yang di-Pertuan Agong, 4 cho lãnh thổ liên bang70404,7736,389parlimen.gov.my
  MaldivesHội nghị[3] (Majlis)Đơn viện5Đầu phiếu đa số tương đối774,26636majlis.gov.mv
  Mông CổĐại Khural Quốc gia[9] (Улсын Их Хурал Ulsyn Ich-Chural)Đơn viện7636,245174parliament.mn
  MyanmarQuốc hội Liên bang (Pyidaungsu Hluttaw)Hạ viện (Pyithu Hluttaw)Hạ viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi quân sự440137,000187pyithuhluttaw.gov.mm Lưu trữ 2019-04-21 tại Wayback Machine
Viện Dân tộc (Amyotha Hluttaw)Thượng viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi quân sự224269,107369
    NepalNghị viện Nepal (Sansad Bhawan)Đơn viện60144,29462parliament.gov.np
  OmanHội đồng OmanHội nghị Lập hiến[10] (Majlis al-Shura)Hạ viện8433,017973shura.om
Hội nghị Nhà nước[11] (Majlis al-Dawla)Thượng viện8333415985omanet.om Lưu trữ 2008-10-26 tại Wayback Machine
  PakistanNghị viện Pakistan (پارلیمنٹ)Quốc hội (ایوان زیریں پاکستان)Hạ viện336537,0231,454na.gov.pk
Thượng viện (ایوانِ بالا)[12]Thượng viện1041,735,0004,697senate.gov.pk
  PhilippinesQuốc hội (Kongreso)Viện dân biểu (Kapulungán ng mga Kinatawán / Mababang Kapulungán / Cámara de Representantes)Hạ viện3danh sách đóng và Đầu phiếu đa số tương đối292355,3931,365congress.gov.ph
Thượng viện (Senado / Mataás na Kapulungán)Thượng viện6bỏ phiếu khối244,323,95816,267senate.gov.ph
  QatarHội nghị Lập hiến[13] (Majlis ash-Shura)Đơn viện3552,9585,200
  Ả Rập Xê ÚtHội nghị Lập hiến[14] (Majlis ash-Shura)Đơn viện150189,1754,551shura.gov.sa
  SingaporeNghị việnĐơn việnĐầu phiếu đa số tương đối (đại biểu) và bổ nhiệm bởi Tổng thống (đại biểu không lập pháp)9952,3603,180parliament.gov.sg
  Sri LankaNghị viện (ශ්‍රී ලංකා පාර්ලිමේන්තුව (Sinhala)/

இலங்கை பாராளுமன்றம் (Tamil))[2]

Đơn viện22590,122517parliament.lk
  SyriaHội nghị Nhân dân (Majlis al-Sha'ab)Đơn viện25086,964240parliament.sy
  TajikistanHội nghị Tối cao (Majlisi Oli)Hội nghị Đại biểu (Majlisi Mamoyandogan)Hạ viện63123,809257
Quốc hội (Majlisi Milliy)Thượng viện33236,363491
  Thái LanQuốc hội (รัฐสภา;Rathasapha)Viện dân biểu (สภาผู้แทนราษฎร; Saphaputhan Ratsadon)Hạ viện500130,9581,204parliament.go.th
Thượng viện (วุฒิสภา;Wuthisapha)Thượng viện150436,5294,013senate.go.th Lưu trữ 2015-02-23 tại Wayback Machine
  Thổ Nhĩ KỳHội nghị Đại quốc dân Thổ Nhĩ Kỳ (Türkiye Büyük Millet Meclisi)Đơn viện550135,8621,951tbmm.gov.tr Lưu trữ 2018-08-18 tại Wayback Machine
  TurkmenistanHội nghị (Mejlis)Đơn viện12541,360346
  UAEQuốc hội Liên bang (المجلس الوطني الإتحادي Majlis Watani Ittihad)Đơn viện40206,6016,470almajles.gov.ae
  UzbekistanHội nghị Tối cao (Oliy Majlis)Viện Lập pháp[2]Hạ viện150194,156634parliament.gov.uz
Thượng viện[2]Thượng viện100291,234952enat.gov.uz Lưu trữ 2016-02-11 tại Wayback Machine
  Việt NamQuốc hộiĐơn viện5dân bầu498176,385602na.gov.vn Lưu trữ 2010-07-09 tại Library of Congress Web Archives
  YemenHội nghị Đại biểu (Majlis al-Nuwaab)Đơn viện30181,485192

Châu Âu

Quốc giaTên cơ quan lập phápTên theo hệ thốngHệ thốngNhiệm kỳ (năm)Hệ thống bầu cửSố ghếDân số/ghếGDP/ghế (Triệu USD)Link
  AlbaniaQuốc hội Albania (Kuvendi i Shqipërisë)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng14020,226177parlament.al
  AndorraTổng Hội đồng của Thung lũng (Consell General de les Valls)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng282,789161consellgeneral.ad
  ÁoQuốc hội Liên bang (Bundesversammlung)Hội đồng Quốc gia (Nationalrat)Hạ viện5tỷ lệ hỗn hợp18343,8951,923parlament.gv.at Lưu trữ 2016-02-23 tại Wayback Machine
Hội đồng Liên bang (Bundesrat)Thượng viện5 and 6bổ nhiệm bởi nghị viện bang62129,5635,677parlament.gv.at Lưu trữ 2016-02-23 tại Wayback Machine
  BelarusQuốc hội Belarus (Нацыянальны сход Nacyjanaĺny schod / Национальное собрание)Hạ viện Belarus (Палата прадстаўнікоў Palata pradstaŭnikoŭ / Палата представителей)Hạ viện4tỷ lệ11085,997
Thượng viện Belarus (Савет Рэспублікі Saviet Respubliki / Совет Республики)Thượng viện4bàu bởi nghị viện địa phương64147,773
  BỉNghị viện Liên bang (Federaal Parlement / Parlement fédéral / Föderales Parlament)Viện Đại biểu
(Kamer van Volksvertegenwoordigers / Chambre des Représentants / Abgeordnetenkammer)
Hạ viện5tỷ lệ15074,0002,897lachambre.be
Thượng viện (Senaat / Sénat / Senat)Thượng viện5bàu bởi nghị viện địa phương60185,0007,242senate.be
  Bosna và HercegovinaNghị viện Hội đồng (Skupština)Viện Đại biểu ('Представнички Дом / Predstavnički Dom)Hạ viện4tỷ lệ4291,422753parlament.ba[liên kết hỏng]
Viện Nhân dân (Dom Naroda)Thượng viện4bổ nhiệm bởi nghị viện và hội đồng cấp thấp15255,9822,109parlament.ba Lưu trữ 2016-03-22 tại Wayback Machine
  BulgariaQuốc hội (Народно събрание Narodno sabranie)Đơn viện4dân bầu24030,685420parliament.bg Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
  CroatiaQuốc hội Croatia[3] (Hrvatski sabor)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng15128,414532sabor.hr
  Cộng hòa SécNghị viện (Parlament České republiky)Viện Đại biểu (Poslanecká sněmovna)Hạ viện4dân bầu20052,8111,424psp.cz
Thượng viện (Senát)Thượng viện6dân bầu81130,3973,517senat.cz
  Đan MạchNghị viện[3] (Folketing)Đơn viện4tỷ lệ hỗn hợp17930,9691,154ft.dk
  EstoniaQuốc hội[3] (Riigikogu)Đơn viện4Nghị viện10112,814270riigikogu.ee
  Phần LanNghị viện (Eduskunta)[15]Đơn viện4tỷ lệ danh sách mở20025,900978eduskunta.fi
  PhápNghị viện (Parlement)Quốc hội (Assemblée nationale)Hạ viện5đa số577113,2583,843assemblee-nationale.fr
Thượng viện (Sénat)Thượng viện6bầu bởi hội đoàn348187,7876,373senat.fr
  ĐứcQuốc hội Liên bang[3] (Bundestag)Hạ viện (không chính thức)4đa số và tỷ lệ danh sách đóng620131,9344,998bundestag.de
Hội đồng Liên bang[3] (Bundesrat)Thượng viện (không chính thức)bầu bởi chính quyền bang691,185,50144,914bundesrat.de
  Hy LạpNghị viện Hy Lạp[3] (Βουλή των Ελλήνων Vouli ton Ellinon)Đơn viện4dân bầu30035,958981hellenicparliament.gr
  HungaryQuốc hội (Országgyűlés)Đơn viện4tỷ lệ danh sách mở
và Scorporo
19925,860506mkogy.hu
  IcelandQuốc hội Toàn thể[3] (Alþingi)Đơn viện4tỷ lệ hỗn hợp635,080196althingi.is
  IrelandNghị viện[3] (Oireachtas)Hạ viện Ireland (Dáil Éireann)[3]Hạ viện5Đại diện tỷ lệ chuyển phiếu một lần16627,6401,093oireachtas.ie
Thượng viện Ireland[3] (Seanad Éireann)Thượng viện5bổ nhiệm bởi Thủ tướng và bầu bởi tập thể6076,4703,026oireachtas.ie
  ÝNghị viện (Parlamento)Viện Đại biểu (Camera dei Deputati)Hạ viện5tỷ lệ danh sách đóng63094,5562,931camera.it
Thượng viện Cộng hòa (Senato della Repubblica)Thượng viện5tỷ lệ danh sách đóng và bổ nhiệm bởi Tổng thống315189,1125,863senato.it
  LatviaNghị viện[3] (Saeima)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng10020,703349saeima.lv
  LiechtensteinQuốc hội[3] (Landtag)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng251,451201landtag.li
  LitvaNghị viện[3] (Seimas)Đơn viện4tỷ lệ14121,658436lrs.lt
  LuxembourgViện Đại biểu (D'Chamber)[16]Đơn viện5dân bầu608,484687chd.lu
  MaltaHạ viện (Kamra tad-Deputati)Đơn viện5Hệ thống chuyển phiếu một lần695,950155parlament.mt Lưu trữ 2011-09-10 tại Library of Congress Web Archives
  MoldovaNghị viện (Parlamentul)Đơn viện10133,498118parlament.md
  MonacoHội đồng Quốc gia (Conseil National)Đơn viện241,473227conseil-national.mc
  MontenegroQuốc hội (Skupština / Скупштина)Đơn viện817,71988skupstina.me
  Hà LanNhà nước chung (Staten-Generaal)Hạ viện (Tweede Kamer, Viện thứ 2)Hạ viện150111,5334,693tweedekamer.nl
Thượng viện (Eerste Kamer, Viện thứ 1)Thượng viện75223,0669,387eerstekamer.nl
  Bắc MacedoniaQuốc hội (Собрание Sobranie)Đơn viện12316,736173sobranie.mk
  Na UyĐại Quốc hội[3] (Storting)Đơn việntỷ lệ hỗn hợp16929,7851,573stortinget.no
  Ba LanQuốc hội (Zgromadzenie Narodowe)[17]Sejm[3]Hạ viện4tỷ lệ danh sách mở46083,6971,677sejm.gov.pl
Thượng viện (Senat)Thượng viện4đa số100385,0107,716senat.gov.pl
  Bồ Đào NhaQuốc hội Cộng hòa (Assembleia da República)Đơn việntỷ lệ danh sách Đảng23045,9201,082parlamento.pt
  RomâniaNghị viện (Parlamentul)Viện Đại biểu (Camera Deputaţilor)Hạ viện32658,416819cdep.ro Lưu trữ 2016-02-24 tại Wayback Machine
Thượng viện (Senat)Thượng viện137139,0051,950senat.ro
  NgaQuốc hội Liên bang (Федеральное Собрание Federalnoye Sobraniye)Duma Quốc gia[3] (Государственная Дума Gosudarstvennaya Duma)Hạ việntỷ lệ danh sách Đảng450318,0005,296duma.gov.ru
Hội đồng Liên bang (Совет Федерации Sovet Federatsii)Thượng viện166862,04814,357council.gov.ru
  San MarinoHội đồng chung và cao quý (Consiglio Grande e Generale)Đơn viện6053618consigliograndeegenerale.sm
  SerbiaQuốc hội (Народна скупштина / Narodna Skupština)Đơn viện25028,482315parlament.gov.rs
  SlovakiaHội đồng Quốc gia (Národná rada)Đơn viện15035,980846nrsr.sk
  SloveniaNghị viện (Državni zbor Republike Slovenije)Quốc hội (Državni zbor)Hạ viện9022,779643dz-rs.si
Hội đồng Quốc gia (Državni svet)[18]Thượng4051,2541,447ds-rs.si Lưu trữ 2016-02-25 tại Wayback Machine
  Tây Ban NhaTổng Cung điện[3] (Cortes Generales)Đại hội Đại biểu (Congreso de los Diputados)Hạ việntỷ lệ danh sách đóng350131,8944,038congreso.es
Thượng viện (Senado)Thượng viện266173,5455,313senado.es
  Thụy ĐiểnRiksdagĐơn viện4tỷ lệ34927,2861,093riksdagen.se
  Thụy SĩQuốc hội Liên bang (Bundesversammlung, Assemblée fédérale, Assemblea federale)Hội đồng Quốc gia (Nationalrat, Conseil National, Consiglio Nazionale)Hạ viện20040,0001,699parliament.ch
Hội đồng Nhà nước (Ständerat, Conseil des Etats, Consiglio degli Stati)Thượng viện46173,9137,388parliament.ch
  UkrainaHội đồng Tối cao (Верховна Рада Verkhovna Rada)Đơn viện450101,248732rada.gov.ua Lưu trữ 2007-12-23 tại Wayback Machine
  Vương quốc AnhNghị việnViện Thứ dânHạ viện5Đầu phiếu đa số tương đối65095,7873,478parliament.uk
Viện Quý tộcThượng việnHết đờiQuý tộc hết đời được bổ nhiệm bởi Quân vương theo lời khuyên của Thủ tướng. 92 được bầu từ quý tộc cha truyền con nối sử dụng bầu đại diện. 26 Huân tước tôn giao là giám mục của Giáo hội Anh.76581,3882,955parliament.uk
   Thành VaticanỦy ban Giáo hoàng (Pontificia Commissione per lo Stato della Città del Vaticano)Đơn viện7114

Châu Phi

Quốc giaTên cơ quan lập phápTên theo hệ thốngHệ thốngNhiệm kỳ (năm)Hệ thống bầu cửSố ghếDân số/ghếGDP/ghế (Triệu USD)Link
  AlgérieNghị viện (البرلمان الجزائري)Đại Hội đồng Nhân dân (al-Majlis al-Sha'abi al-Watani)Hạ viện6tỷ lệ danh sách mở46280,303439apn-dz.org
Hội đồng Dân tộc (al-Majlis al-Umma)Thượng viện5bầu gián tiếp và bổ nhiệm bởi Tổng thống144257,6381,830majliselouma.dz
  AngolaQuốc hội (Assembleia Nacional)Đơn viện4tỷ lệ danh sách Đảng22084,081525parlamento.ao Lưu trữ 2018-02-14 tại Wayback Machine
  BéninQuốc hội (Assemblée Nationale)Đơn viện4dân bầu83115,648176gouv.bj Lưu trữ 2015-07-20 tại Wayback Machine
  BotswanaNghị viện (Parliament)Quốc hội (National Assembly)Đơn viện5dân bầu, Đảng đa số và bổ nhiệm bởi Tổng thống6332,211471parliament.gov.bw Lưu trữ 2009-06-28 tại Wayback Machine
  Burkina FasoQuốc hội (Assemblée Nationale)Đơn viện5dân bầu111126,281198an.bf Lưu trữ 2006-01-28 tại Wayback Machine
  BurundiNghị viện (Parlement)Quốc hội (Assemblée nationale)Hạ viện5bỏ phiếu trực tiếp và bổ nhiệm bởi Ủy ban bầu cử11874,57043assemblee.bi
Thượng viện (Sénat)Thượng viện5bỏ phiếu gián tiếp và bổ nhiệm bởi nhóm sắc tộc49179,577105senat.bi
  CameroonNghị viện (Parlement)Quốc hộiHạ viện5dân bầu18097,021262assemblenationale.cm Lưu trữ 2009-08-05 tại Wayback Machine
Thượng viện (Senate)Thượng viện5bỏ phiếu gián tiếp (70), bổ nhiệm (30)100174,638472ipu.org
  Cabo VerdeQuốc hội (Nacional)Đơn viện5tỷ lệ danh sách Đảng724,99020parlamento.cv
  Cộng hòa Trung PhiQuốc hội (Assemblée nationale)Đơn viện5bầu lại đa số10038,95136assembleenationale-rca.org Lưu trữ 2016-03-05 tại Wayback Machine
  Tchad

Quốc hội (Assemblée nationale)

Đơn viện4đa số và tỷ lệ15566,640126
  ComorosHội nghị Thống nhất (Assemblée de la Union)Đơn viện5dân bầu và bầu bởi Hội nghị địa phương3324,18125auc.km Lưu trữ 2009-10-30 tại Wayback Machine
  CHDC CongoNghị viện (Parlement)Quốc hội (Assemblée nationale)Hạ viện5tỷ lệ danh sách mở500143,42550assemblee-nationale.cd
Thượng viện (Sénat)Thượng viện5bầu bởi Hội nghị địa phương108664,008233senat.cd
  Cộng hòa CongoNghị viện (Parlement)Quốc hội (Assemblée nationale)Hạ viện5dân bầu15328,537119assemblee-nationale.cg
Thượng viện (Sénat)Thượng viện5bỏ phiếu gián tiếp5283,966350
  Bờ Biển NgàQuốc hội (Assemblée nationale)Đơn viện5đa số70294,529515anci.ci Lưu trữ 2012-03-01 tại Wayback Machine
  DjiboutiQuốc hội (Assemblée nationale)Đơn viện5dân bầu6512,58735assemblee-nationale.dj Lưu trữ 2005-11-30 tại Wayback Machine
  Ai CậpNghị viện (برلمان)Hội nghị Nhân dân (مجلس الشعب Majilis Al-Sha’ab)Đơn viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi Tổng thống508150,9831,021parliament.gov.eg
  Guinea Xích ĐạoNghị việnViện đại diện Nhân dân (Cámara de Representantes del Pueblo)Hạ viện5Đại diện tỷ lệ danh sách Đảng10016,220172presidencia-ge.org Lưu trữ 2016-01-22 tại Wayback Machine
Thượng việnThượng việnNghị viện (55) và bổ nhiệm bởi Tổng thống (15)7023,171246
  EritreaQuốc hội (Hagerawi Baito)Đơn viện5Nghị viện10450,87838
  EswatiniNghị viện (Liblanda)Viện Hội nghị[2]Hạ việnđa số5522,181113
Thượng viện[2]Thượng việnbổ nhiệm bởi vua3040,666207
  EthiopiaNghị viện[2]Viện Đại diện Nhân dân
(የሕዝብ ተወካዮች ምክር ቤት Yehizbtewekayoch Mekir Bet)
Hạ viện5Nghị viện547135,134173ethiopar.net Lưu trữ 2019-08-25 tại Wayback Machine
Viện Liên bang (የፌዴሬሽን ምክር ቤት Yefedereshn Mekir Bet)Thượng viện5bầu bởi hội nghị bang112659,986847hofethiopia.org Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine
  GabonNghị viện (Parlement)Quốc hội (Assemblée nationale)Hạ viện5dân bầu12112,190203assemblee.ga
Thượng viện (Sénat)Thượng viện6bầu bởi hội đồng thành phố và hội nghị hành chính10214,460240senatgabon.net Lưu trữ 2016-03-02 tại Wayback Machine
  GambiaQuốc hộiĐơn viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi Tổng thống5325,67365assembly.gov.gm Lưu trữ 2016-02-26 tại Wayback Machine
  GhanaNghị việnĐơn viện4đa số228106,286328parliament.gh
  GuinéeQuốc hội (Assemblée nationale)Đơn viện5tỷ lệ danh sách đóng11488,227100
  Guiné-BissauQuốc hội Nhân dân (Assembleia Nacional Popular)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng10013,45419anpguinebissau.org
  KenyaNghị việnQuốc hộiHạ viện5song song349126,182118parliament.go.ke
Thượng việnThượng viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi Tổng thống67657,278614
  LesothoNghị việnQuốc hộiHạ viện5dân bầu và tỷ lệ12016,92731parliament.ls Lưu trữ 2017-06-17 tại Wayback Machine
Thượng việnThượng viện5bổ nhiệm bởi người đứng đầu và bởi quy tắc Đảng3361,556115parliament.ls Lưu trữ 2019-05-25 tại Wayback Machine
  LiberiaNghị việnViện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện6đa số7347,62424legislature.gov.lr Lưu trữ 2012-12-19 tại Archive.today
Thượng việnThượng viện9đa số30115,89658legislature.gov.lr Lưu trữ 2012-12-19 tại Archive.today
  LibyaHội đồng Đại biểu (مجلس النواب Majlis an-Nuwwab)Đơn viện20028,353187hor.ly Lưu trữ 2014-10-22 tại Wayback Machine
  MadagascarNghị viện[2]Quốc hội (Antenimieram-Pirenena)[19]Hạ viện160137,078127assemblee-nationale.mg Lưu trữ 2013-02-12 tại Wayback Machine
Thượng viện (Sénat)Thượng viện33664,430618senat.mg Lưu trữ 2006-01-04 tại Wayback Machine
  MalawiQuốc hộiĐơn viện5Đầu phiếu đa số tương đối19476,80971parliament.gov.mw Lưu trữ 2020-03-18 tại Wayback Machine
  MaliQuốc hội (Assemblée nationale)Đơn viện4147 được bầu theo khuôn khổ Hiến pháp. 13 ở ngoài lãnh thổ Mali.16090,732111assemblee-nationale.insti.ml Lưu trữ 2016-03-29 tại Wayback Machine
  MauritanieNghị viện (Barlamene)Quốc hội (Al Jamiya al-Wataniyah)Hạ viện5đấu lại8137,88887assembleenationale.mr
Thượng viện (Majlis al-Shuyukh)Thượng viện6Bầu bởi Hội đồng Công xã5656,803126senat.mr Lưu trữ 2014-03-25 tại Wayback Machine
  MauritiusQuốc hộiĐơn viện57017,614275gov.mu Lưu trữ 2009-12-06 tại Wayback Machine
  MarocNghị viện[2]Hội nghị đại diện (Majlis al-Nuwab)Hạ viện325100,444500parlement.ma
Hội nghị Hội đồng (Majlis al-Mustasharin)Thượng viện270120,905602conseiller.ma Lưu trữ 2014-05-17 tại Wayback Machine
  MozambiqueQuốc hội Cộng hòa (Assembleia da República)Đơn việntỷ lệ danh sách Đảng25085,58895parlamento.org.mz Lưu trữ 2013-04-27 tại Wayback Machine
  NamibiaNghị việnQuốc hộiHạ viện7826,923201parliament.gov.na Lưu trữ 2013-03-12 tại Wayback Machine
Hội đồng Quốc giaThượng viện2680,769605parliament.gov.naLưu trữ 2013-01-19 tại Wayback Machine
  NigerQuốc hội (Assemblée nationale)Đơn viện113139,210102assemblee.ne Lưu trữ 2007-08-18 tại Wayback Machine
  NigeriaQuốc hộiViện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện360388,8981,148nass.gov.ng Lưu trữ 2016-02-20 tại Wayback Machine
Thượng việnThượng viện1091,284,4363,792nassnig.org Lưu trữ 2020-09-26 tại Wayback Machine
  RwandaNghị viện (Inteko Ishinga Amategeko)Viện Đại biểu (Umutwe w'Abadepite)Hạ viện80146,121171parliament.gov.rw[liên kết hỏng]
Thượng viện (Umutwe wa Sena)Thượng viện26449,603526parliament.gov.rw Lưu trữ 2016-02-17 tại Wayback Machine
  São Tomé và PríncipeQuốc hội (Assembleia Nacional)Đơn viện553,3306parlamento.st
  SénégalNghị việnQuốc hộiĐơn viện515085,701167assemblee-nationale.sn
  SeychellesQuốc hộiĐơn viện312,70972
  Sierra LeoneNghị việnĐơn viện12440,13641sl-parliament.org Lưu trữ 2016-01-23 tại Wayback Machine
  SomaliaNghị viện Liên bang[2]Viện Nhân dânHạ việnbổ nhiệm27536,67521parliament.gov.so Lưu trữ 2013-11-08 tại Wayback Machine
Thượng việnThượng việnkhông thiết lập cho tới nay, quyền lực điều hành bởi Viện Nhân dân56180,100103
  Nam PhiNghị việnQuốc hộiHạ viện400126,4661,387parliament.gov.za Lưu trữ 2012-04-21 tại Wayback Machine
Hội đồng Quốc gia Lãnh thổThượng viện90562,0756,168parliament.gov.za Lưu trữ 2008-04-12 tại Wayback Machine
  Nam SudanCơ quan lập pháp quốc giaQuốc hội Lập phápHạ viện17048,59181goss.org Lưu trữ 2016-03-06 tại Wayback Machine
Hội đồng Nhà nướcThượng việnBổ nhiệm bởi Tổng thống50165,210276goss.org Lưu trữ 2016-03-06 tại Wayback Machine
  SudanCơ quan lập pháp quốc giaQuốc hội (Majlis Watani)Hạ viện45068,653197parliament.gov.sd Lưu trữ 2011-08-24 tại Wayback Machine
Hội đồng Nhà nước (Majlis Welayat)Thượng viện50617,8801,780councilofstates.gov.sd Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine
  TanzaniaQuốc hội (Bunge)Đơn viện357120,974178parliament.go.tz
  TogoQuốc hội (Assemblée nationale)Đơn viện8176,43479assemblee-nationale.tg Lưu trữ 2011-05-11 tại Wayback Machine
  TunisiaQuốc hội Đại diện Nhân dân (مجلس نواب الشعب Majless Noweb al Shaab)Đơn viện21749,188465arp.tn Lưu trữ 2021-07-11 tại Wayback Machine
  UgandaQuốc hộiĐơn viện37587,839123parliament.go.ug
  ZambiaQuốc hộiĐơn viện15087,284145parliament.gov.zm
  ZimbabweNghị việnViện Hội nghịHạ viện21061,97129
Thượng việnThượng viện40325,350153

Châu Mỹ

Quốc giaTên cơ quan lập phápTên theo hệ thốngHệ thốngNhiệm kỳ (năm)Hệ thống bầu cửSố ghếDân số/ghếGDP/ghế (Triệu USD)Link
  Antigua và BarbudaNghị viện (Parliament)[20]Viện đại biểu (House of Representatives)Hạ viện5Đầu phiếu đa số tương đối194,30582ab.gov.ag Lưu trữ 2013-09-28 tại Wayback Machine
Thượng viện (Senate)Thượng viện5Bổ nhiệm bởi Toàn quyền174,81192ab.gov.ag Lưu trữ 2015-09-30 tại Wayback Machine
  ArgentinaĐại hội Quốc gia Argentina (Congreso de la Nación Argentina)Viện đại biểu quốc gia (Cámara de Diputados de la Nación)Hạ viện4tỷ lệ danh sách đóng257156,0972,787diputados.gov.ar
Thượng viện quốc gia (Senado de la Nación)Thượng viện6bầu trực tiếp72557,1819,950senado.gov.ar
  BahamasNghị viện (Parliament)House of AssemblyHạ viện5quy tắc đa số389,326283

bahamas.gov.bs

Thượng việnThượng viện5bổ nhiệm bởi Toàn quyền1622,103674bahamas.gov.bs
  BarbadosNghị viện (Parliament)Viện Hội đồng (House of Assembly)Hạ viện5dân bầu309,486216barbadosparliament.com Lưu trữ 2010-01-09 tại Wayback Machine
Thượng viện (Senate)Thượng viện5bổ nhiệm bởi Toàn quyền2113,551309barbadosparliament.com Lưu trữ 2010-07-25 tại Wayback Machine
  BelizeQuốc hội (National Assembly)Viện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện5dân bầu3110,74890nationalassembly.gov.bz Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine
Thượng viện (Senate)Thượng viện5bổ nhiệm bởi Toàn quyền1227,766233nationalassembly.gov.bz Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
  BoliviaHội đồng Lập pháp Đa dân tộc (Asamblea Legislativa Plurinacional)Viện Dân biểu (Cámara de Diputados)Hạ viện5đa số và tỷ lệ danh sách đóng13083,905391diputados.bo Lưu trữ 2016-02-25 tại Wayback Machine
Viện Thượng nghị sĩ (Cámara de Senadores)Thượng viện5tỷ lệ danh sách đóng36302,9931,414senado.bo Lưu trữ 2005-04-01 tại Wayback Machine
  BrasilĐại hội Quốc gia (Congresso Nacional)Viện Đại biểu (Câmara dos Deputados)Hạ viện4tỷ lệ danh sách mở513371,7984,471camara.leg.br
Thượng viện Liên bang (Senado Federal)Thượng viện8đa số812,354,72428,320senado.leg.br
  CanadaNghị viện (Parlement)Viện Thứ Dân (Chambre des communes)Hạ viện5 năm, có thể tổ chức trước khi hết nhiệm kỳĐầu phiếu đa số tương đối308108,6904,532parl.gc.ca Lưu trữ 2011-02-07 tại Wayback Machine
Thượng viện (Sénat)Thượng việnKhông quá 75, hoặc từ chức.bổ nhiệm bởi Toàn quyền105318,82513,296sen.parl.gc.ca
  ChileĐại hội Quốc gia (Congreso Nacional)Viện Đại biểu (Cámara de Diputados)Hạ viện4dân bầu120145,0212,496camara.cl
Thượng viện Cộng hòa (Senado de la República)Thượng viện8dân bầu38457,9637,885senado.cl
  ColombiaĐại hội (Congreso)Hạ viện (Cámara de Representantes)Hạ viện4dân bầu166279,5562,843camararep.gov.co Lưu trữ 2006-08-06 tại Wayback Machine
Thượng viện (Senado)Thượng viện4dân bầu102454,9644,627senado.gov.co
  Costa RicaHội nghị Lập pháp (Asamblea Legislativa)Đơn viện4dân bầu5775,468965asamblea.go.cr
  CubaQuốc hội của Chính quyền Nhân dân (Asamblea Nacional del Poder Popular)Đơn viện5dân bầu và chấp thuận bởi Ủy ban ứng viên đặc biệt61418,308185parlamentocubano.cu Lưu trữ 2016-07-08 tại Wayback Machine
  DominicaViện Hội nghịĐơn viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi Tổng thống213,39446dominica.gov.dm Lưu trữ 2020-08-23 tại Wayback Machine
  Cộng hòa DominicaĐại hội Quốc gia (Congreso Nacional)Viện Đại biểu (Cámara de Diputados)Hạ viện4dân bầu18351,520510camaradediputados.gob.do
Thượng viện (Senado)Thượng viện4dân bầu32293,0882,918senado.gov.do
  EcuadorQuốc hội (Asamblea Nacional)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng124116,8021,028asambleanacional.gob.ec
  El SalvadorHội nghị Lập pháp (Asamblea Legislativa)Đơn viện3dân bầu8468,382530asamblea.gob.sv Lưu trữ 2015-09-23 tại Wayback Machine
  GrenadaNghị việnViện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện5dân bầu157,33396gov.gd Lưu trữ 2018-06-04 tại Wayback Machine
Thượng việnThượng viện5bổ nhiệm bởi chính quyền và bởi lãnh đạo đối lập138,461111gov.gd Lưu trữ 2018-06-04 tại Wayback Machine
  GuatemalaĐại hội Cộng hòa (Congreso de la República)Đơn viện4tỷ lệ danh sách đóng15880,557472congreso.gob.gt
  GuyanaQuốc hộiĐơn viện5dân bầu và bổ nhiệm bởi Tổng thống6511,58388parliament.gov.gy
  HaitiQuốc hội (Assemblée nationale)Viện Đại biểu (Chambre des Députés)Hạ viện4tỷ lệ9998,181124parlementhaitien.ht Lưu trữ 2018-08-08 tại Wayback Machine
Thượng viện (Sénat)Thượng viện630323,997412parlementhaitien.ht Lưu trữ 2018-08-08 tại Wayback Machine
  HondurasĐại hội Quốc gia (Congreso Nacional)Đơn viện4tỷ lệ danh sách mở12858,823278congresonacional.hn
  JamaicaNghị việnViện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện5dân bầu6345,860392japarliament.gov.jm
Thượng việnThượng viện5bổ nhiệm bởi Toàn quyền20144,4591,237
  MéxicoĐại hội Thống nhất (Congreso de la Unión)Viện Đại biểu (Cámara de Diputados)Hạ viện3Bỏ phiếu song song: Phương pháp kế thừa lớn nhất (Mức chỉ tiêu) (200 ghế) / FPTP (300 ghế)500227,8213,323diputados.gob.mx
Viện Thượng nghị sĩ (Cámara de Senadores)Thượng việnBỏ phiếu song song: Phương pháp kế thừa lớn nhất (Mức chỉ tiêu)128889,92612,981senado.gob.mx
  NicaraguaQuốc hội (Asamblea Nacional)Đơn viện9264,034205asamblea.gob.ni
  PanamaQuốc hội (Asamblea Nacional)Đơn viện7147,969712asamblea.gob.pa
  ParaguayĐại hội (Congreso)Viện Đại biểu (Cámara de Diputados)Hạ viện8080,681441diputados.gov.py
Viện Thượng nghị sĩ (Cámara de Senadores)Thượng viện45143,434785senado.gov.py
  PeruĐại hội Cộng hòa (Congreso de la República)Đơn viện130217,0822,322congreso.gob.pe
  Saint Kitts và NevisQuốc hội (National Assembly)Đơn viện153,68658
  Saint LuciaNghị việnHạ việnHạ viện1710,221123
Thượng việnThượng viện1115,796191
  Saint Vincent và GrenadinesNghị việnĐơn viện215,71459
  SurinameQuốc hội (Nationale Assemblée)Đơn viện5110,47099dna.sr
  Trinidad và TobagoNghị việnViện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện4132,139647ttparliament.org
Thượng việnThượng viện3142,506856
  Hoa KỳĐại hội (Congress)Viện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện2đa số435722,63634,698house.gov
Thượng viện (Senate)Thượng viện6đa số1003,143,467215,623senate.gov
  UruguayQuốc hội chung (Asamblea General)Viện Đại biểu (Cámara de Diputados)Hạ viện9933,195514parlamento.gub.uy
Viện Thượng nghị sĩ (Cámara de Senadores)Thượng viện30109,5431,696
  VenezuelaQuốc hội (Asamblea Nacional)Đơn viện165175,4302,267asambleanacional.gob.ve

Châu Úc

Quốc giaTên cơ quan lập phápTên theo hệ thốngHệ thốngNhiệm kỳ (năm)Hệ thống bầu cửSố ghếDân số/ghếGDP/ghế (Triệu USD)Link
  ÚcNghị viện Australia (Parliament)Viện Đại biểu (House of Representatives)Hạ viện3ưu tiên hệ thống bỏ phiếu lại lập tức150154,2006,096aph.gov.au
Thượng viện (Senate)Thượng viện6Hệ thống chuyển phiếu một lần76304,34212,032aph.gov.au
  FijiNghị việnĐơn viện4tỷ lệ danh sách mở5016,74582Archive
  KiribatiQuốc hội (Maneaba ni Maungatabu)Đơn viện4dân bầu và bổ nhiệm Rabi Hội đồng của Lãnh đạo462,23913parliament.gov.ki
  Quần đảo MarshallCơ quan Lập pháp (Nitijela)Đơn viện4Một lần và nhiều thành viên khu vực bầu cử332,0604rminitijela.org
  MicronesiaĐại hộiĐơn viện410 bởi FPTP và 4 bởi tỷ lệ147,64225fsmcongress.fm Lưu trữ 2007-10-08 tại Wayback Machine
  NauruNghị việnĐơn viện185213naurugov.nr
  New ZealandViện Đại biểu (House of Representatives)Đơn việnhỗn hợp12033,5661,018parliament.nz
  PalauĐại hội Quốc gia (Olbiil era Kelulau)Viện đại biểu[2]Hạ việnđa số161,30917palaugov.org
Thượng viện[2]Thượng việnđa số92,32831
  Papua New GuineaNghị viện Quốc giaĐơn viện10956,766154parliament.gov.pg
  SamoaLegislative Assembly[3] (Fono)Đơn viện493,96522parliament.gov.ws Lưu trữ 2005-07-23 tại Wayback Machine
  Quần đảo SolomonNghị viện Quốc giaĐơn viện5010,46034parliament.gov.sb
  TongaQuốc hộiĐơn viện263,96229parliament.gov.to
  TuvaluNghị viện (Palamene)Đơn viện156662parliament.gov.tv
  VanuatuNghị viện (Parlement)Đơn viện452431914parliament.gov.vu Lưu trữ 2016-03-06 tại Wayback Machine

Tham khảo

  1. ^ Article 7(3) Treaty of Lisbon: Protocol ON THE APPLICATION OF THE PRINCIPLES OF SUBSIDIARITY AND PROPORTIONALITY Lưu trữ 2014-03-23 tại Wayback Machine
  2. ^ a b c d e f g h i j k l m Native name not available
  3. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z The native name is also used in English.
  4. ^ PRC được gọi là Hội nghị chính trị hiệp thương nhân dân toàn quốc (中国人民政治协商会议 Zhōngguó Rénmín Zhèngzhì Xiéshāng Huìyì), là cơ quan tư vấn chính trị, không phải là cơ quan lập pháp.
  5. ^ Also: Temsilciler Meclisi
  6. ^ Also: Quốc hội (Assemblée Nationale)
  7. ^ Đúng ra là Nghị trường Nhân dân
  8. ^ Đúng ra là Nghị trường Quốc gia
  9. ^ In English State Great Khural is used too.
  10. ^ The Consultative Assembly has only consultative tasks
  11. ^ The Assembly of State has only consultative tasks
  12. ^ ur:ایوانِ بالا
  13. ^ The Consultative Assembly has only consultative task
  14. ^ The appointed Consultative Assembly has only legislative tasks
  15. ^ Also: Riksdag
  16. ^ Also: Chambre des Députés
  17. ^ Name used only on those rare occasions when both houses sit together
  18. ^ Lakota, Igor (2006). Sistem nepopolne dvodomnosti v slovenskem parlamentu (diplomska naloga) [The system of incomplete bicameralism in the Slovenian Parliament (diploma thesis)] (PDF) (bằng tiếng Slovenia). Faculty of Social Sciences, University of Ljubljana. tr. 62. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2010. Opinions differ, however the majority of domestic experts agree that the National Council may be regarded as the upper house, but the bicameralism is distinctively incomplete.
  19. ^ Also: Assemblée nationale
  20. ^ The head of state is a constituent part of the parliament too.